Tập tin:關渡宮前方的關渡自然公園(左)與關渡自然保留區(右).JPG
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,19 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tả關渡宮前方的關渡自然公園(左)與關渡自然保留區(右).JPG |
中文(臺灣):關渡宮前方的關渡自然公園(左)與關渡自然保留區(右) |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Ianbu |
Giấy phép
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Guandu Nature Park Tiếng Anh
Guandu Nature Reserve Tiếng Anh
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
1 8 2015
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:15, ngày 1 tháng 8 năm 2015 | 2.048×1.536 (1,19 MB) | Ianbu | User created page with UploadWizard |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikivoyage.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | BenQ Corporation |
---|---|
Dòng máy ảnh | DC L1050 |
Thời gian mở ống kính | 1/400 giây (0,0025) |
Số F | f/4,6 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:13, ngày 1 tháng 8 năm 2015 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 13,1 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 0.72.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:13, ngày 1 tháng 8 năm 2015 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 80 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 16:13, ngày 1 tháng 8 năm 2015 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2,7174199422201 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,3 APEX (f/3,14) |
Chế độ đo | Vết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ghi chú của tác giả | PL 0514 0465 PB 0501 0435 CL 0495 0499 t 0576 0398 CB 0500 0479 t 0580 0381 t 0580 0396 RH 0576 RL 0518 BH 0421 BL 0398 i 033 009 I 033 011 T 0 V 13.9 S 0 FR 999.00 WN 0000 WF 0000 m 00
V 14.0T0492 Y 0475 I 0 S 002299 G 0399 I 0 S 000500 G 0080 C 000444 C 0080 V 001 L 555 G 0186 C 2 D 0256 ZP 1010 FR 04 FJ +118 FT -04 FM 00 FP +131 R 8463 PM 0001 CM 0126 PO -050 PO -050 CO 2025 CO 2013 S 0240 Y 0518 R 0471 B 0492 SO 0827 YO 1020 RO 1106 BO 0859 F P767 0.72.00 ST 09 F 00 I 0000. F 0 E 0010 R 0 D 0000 F 000 Z 00 D 00 O 0 T 0 F 0 S 0 S 0000 E +00.0 P 000 S 0000000 N 000 S 0000000 B 000 BV 0000 F 000 FV 0000 O 000 OV 0000 P 00000 M 00000 PN 0000 PF 0000 T 000000 S 0000 I 00 CN 0000 CF 0000 T 000000 S 0000 I 00 SN 0000 SF 0000 T 000000 S 0000 I 00 R 0000.000 NH 0000 NL 0000 DH 0000 DL 0000 Y 0000 00000000000CY 0000 W 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 S 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 O 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SY:[0]0231[1]1284[2]0207[3]0179[4]0181[5]1975[6]0175[7]0134[8]0189 ____Block Statistics____ BY_M: 3123 BY_MB: 3123 ROI_BY_M: 3123 ROI_BY_MB: 3123 BY_m: 0063 BY_mB: 0063 ROI_BY_m: 0067 ROI_BY_mB: 0067 BY_A: 0522.6 BY_AB: 0522.6 ROI_BY_A: 0483.1 ROI_BY_AB: 0483.1 ROI_RNBYM: 03 ROI_CNBYM: 01 ____Segment 0 Statistics____ S0Y_M: 3051 S0Y_MB: 3051 S0Y_m: 0074 S0Y_mB: 0074 S0Y_A: 0941.1 S0Y_AB: 0941.1 S0Y_MmR: 0041.23 S0Y_MmRB: 0041.23 S0Y_MAR: 0003.24 S0Y_MARB: 0003.24 S0BN: 27 S0BNB: 27 ____Segment LV____ SLV:[0]+11.41[1]+13.88[2]+11.25[3]+11.05[4]+11.06[5]+14.50[6]+11.01[7]+10.63[8]+11.12 ROI_SNLV_M: 01 ROI_SNLV_m: 03 ROI_SLV_M: +13.89 ROI_SLV_MB: +13.89 ROI_SLV_m: +11.05 ROI_SLV_mB: +11.05 ROI_SLV_A: +11.74 ROI_SLV_AB: +11.74 ROI_SdLV: 02.47 ROI_SdLVB: 02.47 ROI_SdLV2: 02.84 ROI_SdLV2B: 02.84 LVAE: +12.48 LVAEB: +12.48 ____Block LV____ BLV_M: +15.17 BLV_MB: +15.17 ROI_BLV_M: +15.17 ROI_BLV_MB: +15.17 BLV_m: +09.54 BLV_mB: +09.54 ROI_BLV_m: +09.63 ROI_BLV_mB: +09.63 BdLV: 05.63 BdLVB: 05.63 ROI_BdLV: 05.54 ROI_BdLVB: 05.54 ____Scene Classification____ SCEN: 09 SEN: 00 ISEN: 00 WY: 0355 WYB: 0355 LVC: +12.58 LVCB: +12.58 LVT: +15.17 LVTB: +15.17 CTY: 0518 MPTY: 0599 MCTY: 0599 MCTYB: 0599 MCTYKW: 0000 MLVCTY: +12.03 ____Backlight Detection____ BLLT: 0242 FDMMB: 0099990 FNOB: 073 MAG: 001369.7 IBS: 0 ____Exposure Compensation____ MATY: 0599 MAWY: 2889 R: 00.21 RM: 03785 GM: 04095 BM: 06467 BRGBM: 06467 BRGBME: 01340 ECR: 01.66 ECdLVT: +00.00 ECdLVR: +00.00 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 73 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Nhìn xa |