Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
"You're My Heart, You're My Soul " là đĩa đơn đầu tiên của song ca Đức Modern Talking phát hành từ album đầu tay The 1st Album .
7" (Hansa 106 884) (BMG) 29.10.1984
Thứ tự
Tựa đề
Thời lượng
1.
You're My Heart, You're My Soul
3:48
2.
You're My Heart, You're My Soul (Instrumental Version)
4:01
12" (Hansa 601 496) (BMG) 29.10.1984
Number
Tên
Length
1.
You're My Heart, You're My Soul
5:35
2.
You're My Heart, You're My Soul (Instrumental Version)
4:01
Illegal chart entered UKchartarchive |56
You're My Heart, You're My Soul '98 [ sửa | sửa mã nguồn ]
You're My Heart, You're My Soul '98 là điwã đơn đầu tiên của Modern Talking từ album thứ bảy Back for Good , và là đĩa đơn đầu tiên kể từ khi họ tái lập năm 1998.
CD-Single Hansa 74321 58884 2 (BMG) 16.03.1998
Thứ tự
Tựa đề
Thời lượng
1
You're My Heart, You're My Soul (Modern Talking Mix '98)
3:49
2.
You're My Heart, You're My Soul (Classic Mix '98)
3:41
CD-Maxi Hansa 74321 57357 2 (BMG) / EAN 0743215735724 16.03.1998
Thứ tự
Tựa đề
Thời lượng
1
You're My Heart, You're My Soul (Modern Talking Mix '98)
3:49
2.
You're My Heart, You're My Soul (Classic Mix '98)
3:41
3
You're My Heart, You're My Soul (Modern Talking Mix '98 feat. Eric Singleton )
3:17
4.
You're My Heart, You're My Soul (Original Short Mix '84)
3:22
5.
You're My Heart, You're My Soul (Original Long Mix '84)
5:36
^ "Austriancharts.at – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40 . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "Ultratop.be – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50 . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ “Radio2 top 30: 23 maart 1985” (bằng tiếng Hà Lan). Top 30 . Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013 .
^ “MusicSeek.info – UK, Eurochart, Billboard & Cashbox No.1 Hits” . Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2006. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2016 . . MusicSeek.info. Truy cập 4 June 2014.
^ "Lescharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Pháp). Les classement single . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "Musicline.de – Modern Talking Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts . PhonoNet GmbH. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ “Indice per Interprete: M” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Creative Commons . Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013 .
^ "Nederlandse Top 40 – Modern Talking - You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "Dutchcharts.nl – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100 . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "Norwegiancharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Anh). VG-lista . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ “South African Rock Lists Website SA Charts 1969 – 1989 Acts (M)” . Rock.co.za. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013 .
^ Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (bằng tiếng Tây Ban Nha) (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2 .
^ "Swedishcharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100 . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "Swisscharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ “Jahreshitparade 1985” (bằng tiếng Đức). Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ “Jaaroverzichten 1985” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop . Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ “TOP – 1985” (bằng tiếng Pháp). Top-france.fr. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ (tiếng Đức) “Jahrescharts – 1985” . Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2016 . . Officialcharts.de. GfK Entertainment . Truy cập 12 May 2015.
^ “Top 100-Jaaroverzicht van 1985” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 . Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ “Jaaroverzichten – Single 1985” (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100 . Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ “Top 20 Hit Singles of 1985” . Rock.co.za. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ “Schweizer Jahreshitparade 1985” (bằng tiếng Đức). Hitparade.ch. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ a b “Les Singles en Or” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2014 .
^ “Chứng nhận đĩa đơn Pháp – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique .
^ “Gold-/Platin-Datenbank (Modern Talking; ' You're My Heart, You're My Soul' )” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie .
^ "Austriancharts.at – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40 . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "Ultratop.be – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50 . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "Ultratop.be – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50 . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ “Radio 2 Top 30: 23 mei 1998” (bằng tiếng Hà Lan). Top 30 . Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2013 .
^ "Modern Talking: You're My Heart, You're My Soul 1998" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland . Truy cập 3 tháng 6 năm 2014.
^ "Lescharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Pháp). Les classement single . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "The Irish Charts – Search Results – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Anh). Irish Singles Chart . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "Swedishcharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100 . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ "Swisscharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart . Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
^ “Jahreshitparade 1998” (bằng tiếng Đức). Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ “Rapports annuels 1998” (bằng tiếng Pháp). Ultratop . Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ (tiếng Pháp) “Classement Singles – année 1998” . Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2016 . . SNEP. Disque en France. Truy cập 4 June 2014.
^ “Schweizer Jahreshitparade 1998” (bằng tiếng Đức). Hitparade.ch. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014 .
^ (tiếng Pháp) “Certifications Singles Or – année 1998” . Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2012. . SNEP . Disque en France.
^ “Gold-/Platin-Datenbank (Modern Talking; ' You're My Heart, You're My Soul - 98er Remix' )” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie .
^ “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Sweden . Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2011.
Album studio Album tổng hợp Đĩa đơn Bài khác Lưu diễn Liên quan