Đóng góp của SupaCat7809123
Của SupaCat7809123 thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 7.075 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 10 tháng 8 năm 2022.
ngày 25 tháng 5 năm 2024
- 15:2315:23, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 Kai Merk →Sự nghiệp thi đấu hiện tại
- 15:2215:22, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 Kai Merk →Sự nghiệp quốc tế
- 15:2215:22, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.282 Kai Merk →Sự nghiệp quốc tế
- 15:1615:16, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +986 Kai Merk →Liên kết ngoài
- 15:1115:11, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.224 Kai Merk →Sự nghiệp thi đấu
- 15:0515:05, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +33 Kai Merk Không có tóm lược sửa đổi
- 15:0215:02, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.958 M Kai Merk ←Trang mới: “{{Short description|Cầu thủ bóng đá Đức-Kyrgyzstan (sinh 1998)}} {{Infobox football biography | name = Kai Merk | image = | caption = | full_name = | birth_date = {{birth date and age|1998|8|26|df=y}} | birth_place = Dahn, Đức | height = 1,78 m | position = Tiền đạo | currentclub = Pétange | clubnumber…”
- 14:5114:51, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +1.655 Lucas Mincarelli →Sự nghiệp thi đấu
- 14:4214:42, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +383 Lucas Mincarelli →Tham khảo
- 14:3914:39, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử −49 Lucas Mincarelli Không có tóm lược sửa đổi
- 14:3914:39, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +5 Lucas Mincarelli →Thống kê sự nghiệp
- 14:3814:38, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử −2 Lucas Mincarelli Không có tóm lược sửa đổi
- 14:3714:37, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +3.209 M Lucas Mincarelli ←Trang mới: “{{Short description|Cầu thủ bóng đá Pháp (sinh 2004)}} {{Infobox football biography | name = Lucas Mincarelli | full_name = Lucas Mincarelli Davin | image = | caption = | birth_date = {{birth date and age|2004|1|5|df=y}} | birth_place = Saint-Martin-d'Hères, Pháp<ref>{{LFP Ligue 1|lucas-mincarelli-davin}}</ref>}} | height = 1,80 m<ref>{{FootballDatabase.eu|477183-lucas-mincarelli_davin}}</ref> | position = Hậu vệ (bóng đá)#Hậu…”
- 05:4805:48, ngày 25 tháng 5 năm 2024 khác sử +31 Câu lạc bộ bóng đá PVF–CAND →Trang phục thi đấu hiện tại
ngày 23 tháng 5 năm 2024
- 14:2814:28, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +3.559 Kai Rooney →Sự nghiệp thi đấu
- 14:2414:24, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +504 Kai Rooney →Tham khảo
- 14:1914:19, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.167 M Kai Rooney ←Trang mới: “{{short description|Tiền đạo bóng đá Anh (sinh 2009)}} {{Infobox football biography | name = Kai Rooney | image = | fullname = Kai Wayne Rooney | birth_date = {{birth date and age|2009|11|2|df=yes}} | birth_place = Liverpool, Anh | height = | currentclub = Manchester United | clubnumber = | position = Tiền đạo | youthyears1 = 2016 | youthclubs1 = Đội trẻ và Học viện…”
- 14:1314:13, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +548 Nicko Sensoli Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 14:1014:10, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +889 Nicko Sensoli →Liên kết ngoài
- 14:1014:10, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +82 Edoardo Colombo →Tham khảo
- 14:0614:06, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 Đội tuyển bóng đá quốc gia San Marino →Đội hình hiện tại hiện tại
- 14:0614:06, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử −47 Nicko Sensoli →Liên kết ngoài
- 14:0614:06, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.327 M Nicko Sensoli ←Trang mới: “{{short description|Tiền vệ bóng đá San Marino (sinh 2005)}} {{Infobox football biography | name = Nicko Sensoli | fullname = | birth_date = {{birth date and age|2005|6|14|df=yes}} | birth_place = Thành phố San Marino, San Marino | image = | height = 1,78m | position = Tiền vệ | currentclub = Sangiuliano | clubnumber = | youthyears1 = {{0|0000}}–2023 | youthclubs1 = San Marino Academy | years1 = 2023…”
- 13:5813:58, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +77 Edoardo Colombo →Tham khảo
- 13:5813:58, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +242 Edoardo Colombo →Câu lạc bộ
- 13:5713:57, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +399 Edoardo Colombo →Sự nghiệp quốc tế
- 13:5313:53, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +149 Edoardo Colombo Không có tóm lược sửa đổi
- 13:5213:52, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +3.454 Ais kacang →Chuẩn bị hiện tại
- 13:4013:40, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.467 Ais kacang →Lịch sử
- 13:3613:36, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +218 Ais kacang →Tham khảo
- 13:3413:34, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +6 Ais kacang Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:3313:33, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +2 Ais kacang Không có tóm lược sửa đổi
- 13:3313:33, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +4.184 M Ais kacang ←Trang mới: “{{Short description|Món tráng miệng Malaysia}} {{Italic title}} {{Infobox food | name = ''Ais kacang'' | image = Ais kacang.jpg | caption = ''Ais kacang'' đi kèm với hạt chia, đậu phộng, ngô và một viên kem lạnh.<ref name="Mintz2015">{{cite book|author=Sidney Mintz|title=The Oxford Companion to Sugar and Sweets|url=https://books.google.com/books?id=jbi6BwAAQBAJ&pg=PA637|year=2015|publishe…”
- 13:3213:32, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử −5 Kakigōri →Các món ăn tương tự trong các nền văn hóa khác hiện tại
- 13:1913:19, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 Kakigōri →Xem thêm
ngày 22 tháng 5 năm 2024
- 07:2307:23, ngày 22 tháng 5 năm 2024 khác sử −73 Ipswich Town F.C. Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 16 tháng 5 năm 2024
- 13:5413:54, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.124 M Bản mẫu:Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất năm của Liechtenstein ←Trang mới: “{{Navbox |name = Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất năm của Liechtenstein |title = <span style="color:white;">Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất năm của Liechtenstein</span> |state = {{{state|autocollapse}}} |listclass = hlist |nowrapitems = yes |titlestyle = background: #002B7F; color: white; border:1px solid #CE1126; <!-- help prevent overflow outside of the Na…” hiện tại
- 06:5606:56, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +25 VTC3 →Thời lượng phát sóng hiện tại
- 02:3502:35, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +64 Mads Hermansen →Brøndby Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:3402:34, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +4.554 Mads Hermansen →Brøndby
- 02:2702:27, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +1.436 Mads Hermansen →Thống kê sự nghiệp
- 02:2402:24, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +37 Mads Hermansen →Tham khảo
- 02:2302:23, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +718 Mads Hermansen →Tham khảo
- 02:1902:19, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử −54 Mads Hermansen →Liên kết ngoài
- 02:1902:19, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +12.561 M Mads Hermansen ←Trang mới: “{{short description|Thủ môn người Đan Mạch (sinh 2000)}} {{Infobox football biography | name = Mads Hermansen | image = Mads Hermansen 2021.jpg | image_size = | caption = Hermansen với Brøndby vào năm 2021 | full_name = | birth_date = {{birth date and age|2000|7|11|df=yes}} | birth_place = Odense, Đan Mạch<ref name="tilfaelde">{{cite web |title=Mads Hermansen – målmand v…”
- 02:0802:08, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +762 M Bản mẫu:2023–24 EFL Championship Team of the Season ←Trang mới: “{{#invoke:Navbox|navbox |basestyle = |title = 2023–24 EFL Championship Team of the Season |state = {{{state|autocollapse}}} |listclass = hlist | titlestyle = background: gold; |nowrapitems = yes |name = 2023–24 EFL Championship Team of the Season |list1 = * TM: Hermansen * HV: Walker-Peters * HV: Ampadu * HV: Greaves * HV: Davis * TV: Kier…” hiện tại
- 02:0502:05, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.020 M Bản mẫu:Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Brøndby IF ←Trang mới: “{{Navbox |titlestyle = background:gold; color:Gold (color) |title = Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Brøndby |state = {{{state|autocollapse}}} |listclass = hlist |nowrapitems = yes |name = Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Brøndby IF |list1 = * 1980: Chrøis * 1981: Østergaard * 1982: M. Laudrup * 1983: Widell * 1984: Bjarne Jensen (cầu thủ…” hiện tại
- 01:5901:59, ngày 16 tháng 5 năm 2024 khác sử −18 Leicester City F.C. Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 15 tháng 5 năm 2024
- 10:2410:24, ngày 15 tháng 5 năm 2024 khác sử +554 Simon Ngapandouetnbu Không có tóm lược sửa đổi
- 10:2010:20, ngày 15 tháng 5 năm 2024 khác sử +263 Simon Ngapandouetnbu →Liên kết ngoài