396 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
396
Số đếm396
ba trăm chín mươi sáu
Số thứ tựthứ ba trăm chín mươi sáu
Bình phương156816 (số)
Lập phương62099136 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử11 x 3 x 3 x 2 x 2
Chia hết cho1, 2, 3, 4, 9, 11, 18, 36, 44, 99, 198, 396
Biểu diễn
Nhị phân1100011002
Tam phân1122003
Tứ phân120304
Ngũ phân30415
Lục phân15006
Bát phân6148
Thập nhị phân29012
Thập lục phân18C16
Nhị thập phânJG20
Cơ số 36B036
Lục thập phân6A60
Số La MãCCCXCVI
395 396 397

396 (ba trăm chín mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 395 và ngay trước 397.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]