Bản mẫu:Bảng Unicode chữ Khmer

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng Unicode chữ Khmer
Official Unicode Consortium code chart Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+178x
U+179x
U+17Ax
U+17Bx  KIV 
AQ
 KIV 
AA
U+17Cx
U+17Dx  ្ 
U+17Ex
U+17Fx
U+17A3 và U+17A4 chấp nhận tương ứng với phiên bản Unicode 4.0 và 5.2
Ký hiệu Khmer Official Unicode Consortium code chart
U+19Ex
U+19Fx ᧿