Bản mẫu:Bảng Unicode dạng chữ số

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng Unicode dạng chữ số
Official Unicode Consortium code chart: Number Forms Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+215x
U+216x
U+217x
U+218x