Bản mẫu:Bảng xếp hạng Bảng A UEFA Europa League 2017–18
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | +4 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | +3 | 10 | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | −7 | 4 |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/43/Test_Template_Info-Icon_-_Version_%282%29.svg/50px-Test_Template_Info-Icon_-_Version_%282%29.svg.png)
Tham khảo