Bethanidine
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C10H15N3 |
Khối lượng phân tử | 177.25 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Betanidine (hoặc bethanidine) là một loại thuốc giao cảm.[1]
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- Dibenamine (N, N -Dibenzyl-2-chloroethanamine) Đăng ký phát minh {{{country}}} {{{number}}}, "{{{title}}}", trao vào [[{{{gdate}}}]] (1951).
- Phenoxybenzamine
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ B. N. C. Prichard; A. W. Johnston; I. D. Hill & M. L. Rosenheim (1968). “Bethanidine, Guanethidine, and Methyldopa in Treatment of Hypertension: a Within-patient Comparison”. Br Med J. 1: 135–144. doi:10.1136/bmj.1.5585.135. PMC 1984601. PMID 20791420.