Chromis mirationis
Chromis mirationis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Ovalentaria |
Họ (familia) | Pomacentridae |
Chi (genus) | Chromis |
Loài (species) | C. mirationis |
Danh pháp hai phần | |
Chromis mirationis Tanaka, 1917 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chromis mirationis là một loài cá biển thuộc chi Chromis trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1917.
Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]
Từ định danh mirationis trong tiếng Latinh có nghĩa là "sự kinh ngạc", hàm ý không rõ, có lẽ đề cập đến "con mắt cực kỳ lớn" (bản dịch) của loài cá này.[1]
Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]
Từ vùng biển phía nam Nhật Bản, C. mirationis được phân bố trải dài về phía nam đến đảo Đài Loan và quần đảo Chesterfield (Nouvelle-Calédonie). Cá bột của C. mirationis đã được phát hiện tại eo biển Triều Tiên (ngoài khơi Tongyeong, Hàn Quốc).[2] Ở Úc, loài này cũng được biết đến tại đảo Bernier (Tây Úc) dưới danh pháp là C. megalopsis,[3] biển Arafura (Lãnh thổ Bắc Úc),[4] và từ rạn san hô Great Barrier đến phía đông nam Queensland.[5]
C. mirationis được thu thập ở độ sâu khoảng từ 40 đến 208 m.[6]
Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]
C. mirationis có chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận là 11 cm.[6] Cơ thể màu xanh xám đến trắng nhạt với một dải sọc ngang có màu vàng hoặc nâu (sọc này vàng tươi ở cá con). Vây lưng và vây hậu môn ánh màu xanh nhạt. Nửa trên của gốc vây ngực có một đốm đen.[4][7]
Số gai ở vây lưng: 14; Số tia vây ở vây lưng: 13–14; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 11–13; Số tia vây ở vây ngực: 19–20; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5; Số vảy đường bên: 16–18.[4]
Sinh thái học[sửa | sửa mã nguồn]
Thức ăn của C. mirationis là động vật phù du. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng; trứng có độ dính và bám vào nền tổ.[6]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2021). “Series Ovalentaria (Incertae sedis): Family Pomacentridae”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2022.[liên kết hỏng]
- ^ Song, Young Sun; Kwun, Hyuck Joon; Kim, Jin-Koo; Senou, Hiroshi (2014). “A New Record of Juvenile Chromis mirationis (Perciformes: Pomacentridae) from Korea, Revealed by Molecular Analysis, with a Comparison to Juvenile Chromis notata” (PDF). Fisheries and aquatic sciences. 17 (2): 263–267. doi:10.5657/fas.2014.0263. ISSN 2234-1749.
- ^ Allen, G. R. (1976). “Two new species of damselfishes (Pomacentridae) from Western Australia” (PDF). Records of the Western Australian Museum. 4 (2): 133–144.
- ^ a b c Bray, D. J. (2019). “Japanese Puller, Chromis mirationis Tanaka 1917”. Fishes of Australia. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2022.
- ^ Sih, Tiffany L.; Cappo, Mike; Kingsford, Michael (2017). “Deep-reef fish assemblages of the Great Barrier Reef shelf-break (Australia)”. Scientific Reports. 7 (1): 10886. doi:10.1038/s41598-017-11452-1. ISSN 2045-2322.
- ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Chromis mirationis trên FishBase. Phiên bản tháng 2 năm 2024.
- ^ Tea, Yi-Kai; Gill, Anthony; Senou, Hiroshi (2019). “Chromis tingting, a new species of damselfish from mesophotic coral ecosystems of southern Japan, with notes on C. Mirationis Tanaka (Teleostei: Pomacentridae)” (PDF). Zootaxa. 4586: 249–260. doi:10.11646/zootaxa.4586.2.2. PMID 31716128.