Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2004

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 2004.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 CHDC Congo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Mick Wadsworth

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Paulin Tokala Kombe (1977-03-26)26 tháng 3, 1977 (26 tuổi) Angola Primeiro Agosto
2 2HV Félix Mwamba Musasa (1976-12-25)25 tháng 12, 1976 (27 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
3 2HV Camille Muzinga (1980-12-06)6 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Bỉ Lokeren
4 2HV Cyrille Mubiala Kitambala (1974-07-07)7 tháng 7, 1974 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
5 2HV Jean-Paul Kamudimba (1982-03-16)16 tháng 3, 1982 (21 tuổi) Pháp Nice
6 3TV Trésor Luntala (1982-05-31)31 tháng 5, 1982 (21 tuổi) Thụy Sĩ Grasshoppers
7 4 Dieudonné Kalilulika (1983-10-01)1 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
8 3TV Kangama Ndiwa (1984-02-28)28 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Anh Bolton Wanderers
9 4 Lomana LuaLua (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Anh Newcastle United
10 3TV Alain Masudi (1978-02-12)12 tháng 2, 1978 (25 tuổi) Áo Sturm Graz
11 4 Musasa Kabamba (1982-06-30)30 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
12 3TV Franck Matingou (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (24 tuổi) Pháp Bastia
13 3TV Ngoy Bomboko (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (26 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
14 2HV Michel Dinzey Sinda (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (31 tuổi) Đức Eintracht Braunschweig
15 2HV Hérita Ilunga (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Pháp Saint-Étienne
16 1TM Papy Lukata Shumu (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Angola Aviação
17 4 Merlin Mpiana (1982-07-17)17 tháng 7, 1982 (21 tuổi) România Oțelul Galați
18 3TV Marcel Kimemba Mbayo (1978-04-24)24 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
19 4 Biscotte Mbala Mbuta (1985-04-07)7 tháng 4, 1985 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Motema Pembe
20 2HV Bijou Kisombe Mundaba (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
21 3TV Olivier Nzuzi Niati Polo (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (23 tuổi) Áo SW Bregenz
22 1TM Muteba Kidiaba (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe

 Guinée[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Michel Dussuyer

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohamed Keita (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (24 tuổi) Guinée Kaloum
2 3TV Pascal Feindouno (1981-02-27)27 tháng 2, 1981 (22 tuổi) Pháp Bordeaux
3 3TV Abdoul Salam Sow (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (33 tuổi) Qatar Al-Ittihad
4 2HV Mamadi Kaba (1982-06-15)15 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Guinée Kaloum
5 2HV Bobo Baldé (1975-10-05)5 tháng 10, 1975 (28 tuổi) Scotland Celtic
6 2HV Almamy Schuman Bah (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (29 tuổi) Pháp Metz
7 4 Fodé Mansare (1981-09-03)3 tháng 9, 1981 (22 tuổi) Pháp Montpellier
8 2HV Kanfoury Sylla (1980-07-07)7 tháng 7, 1980 (23 tuổi) Bỉ Charleroi
9 4 Sambégou Bangoura (1982-04-03)3 tháng 4, 1982 (21 tuổi) Bỉ Standard Liège
10 4 Titi Camara (1972-11-17)17 tháng 11, 1972 (31 tuổi) Qatar Al-Siliya
11 4 Souleymane Youla (1982-11-29)29 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
12 2HV Kader Camara (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (21 tuổi) Bỉ Cercle Brugge
13 2HV Ibrahima Sory Conte (1981-06-03)3 tháng 6, 1981 (22 tuổi) Bỉ Lokeren
14 3TV Ousmane N'Gom Camara (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Cầu thủ tự do
15 3TV Sékou Oumar Drame (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (30 tuổi) Pháp Luthianas
16 1TM Kémoko Camara (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Israel Bnei Sakhnin
17 2HV Morlaye Soumah (1971-11-04)4 tháng 11, 1971 (32 tuổi) Pháp Bastia
18 3TV Abdoulaye Kapi Sylla (1982-09-15)15 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Pháp Tours
19 3TV Mangué Camara (1982-09-15)15 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Guinée Kaloum
20 3TV Abdoul Karim Sylla (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Bỉ Lokeren
21 4 Alhassane Keita (1983-06-26)26 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
22 1TM Abdallah Bah (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (28 tuổi) Pháp Nice

 Rwanda[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Liên bang Nam Tư Ratomir Dujković

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Patrick Mbeu (1986-03-09)9 tháng 3, 1986 (17 tuổi) Rwanda APR
2 3TV Jean-Paul Habyarimana (1982-08-17)17 tháng 8, 1982 (21 tuổi) Rwanda APR
3 2HV Hamad Ndikumana (1978-10-05)5 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Bỉ Gent
4 2HV Abdul Sibomana (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Rwanda APR
5 2HV Léandre Bizagwira (1981-06-09)9 tháng 6, 1981 (22 tuổi) Rwanda Kiyovu Sport
6 3TV Frédéric Rusanganwa (1980-04-04)4 tháng 4, 1980 (23 tuổi) Rwanda APR
7 2HV Canisius Bizimana (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Rwanda Mukura Victory Sports
8 3TV Michel Kamanzi (1974-09-22)22 tháng 9, 1974 (29 tuổi) Đức SG 06 Betzdorf
9 3TV Joao Elias (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (30 tuổi) Bỉ Kortrijk
10 4 Jimmy Gatete (1982-12-11)11 tháng 12, 1982 (21 tuổi) Rwanda APR
11 4 Olivier Karekezi (1983-05-25)25 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Rwanda APR
12 4 Henri Munyaneza (1984-06-19)19 tháng 6, 1984 (19 tuổi) Bỉ Eendracht Aalst
13 2HV Elias Ntaganda (1982-01-01)1 tháng 1, 1982 (22 tuổi) Rwanda APR
14 4 Saïd Abed Makasi (1982-08-20)20 tháng 8, 1982 (21 tuổi) Bỉ Brussels
15 4 Désiré Mbonabucya (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (26 tuổi) Bỉ Sint-Truidense
16 3TV Eric Nshimiyimana (1972-05-08)8 tháng 5, 1972 (31 tuổi) Rwanda APR
17 4 Jean Lomani (1982-07-27)27 tháng 7, 1982 (21 tuổi) Zambia Power Dynamos
18 1TM Ramadhani Nkunzingoma (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Rwanda APR
19 3TV Karim Kamanzi (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (24 tuổi) Bỉ Visé
20 3TV Jimmy Mulisa (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Rwanda APR
21 2HV Jean Rémy Bitana (1984-05-05)5 tháng 5, 1984 (19 tuổi) Rwanda Rayon Sport
22 1TM Jean-Claude Ndagijimana (1984-11-26)26 tháng 11, 1984 (19 tuổi) Rwanda Rayon Sport

 Tunisia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Roger Lemerre

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ali Boumnijel (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (37 tuổi) Pháp Rouen
2 2HV Khaled Badra (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (30 tuổi) Tunisia Espérance
3 2HV Karim Haggui (1984-01-20)20 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
4 2HV Alaeddine Yahia (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (22 tuổi) Pháp Guingamp
5 4 Ziad Jaziri (1978-07-12)12 tháng 7, 1978 (25 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gaziantepspor
6 2HV Hatem Trabelsi (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (26 tuổi) Hà Lan Ajax
7 4 Imed Mhedhebi (1976-03-22)22 tháng 3, 1976 (27 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
8 3TV Mehdi Nafti (1978-11-28)28 tháng 11, 1978 (25 tuổi) Tây Ban Nha Racing de Santander
9 4 Najeh Braham (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (26 tuổi) Đức Eintracht Trier
10 3TV Kaies Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (28 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Diyarbakırspor
11 4 Francileudo dos Santos (1979-03-20)20 tháng 3, 1979 (24 tuổi) Pháp Sochaux
12 3TV Jawhar Mnari (1976-11-08)8 tháng 11, 1976 (27 tuổi) Tunisia Espérance
13 3TV Riadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (30 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gaziantepspor
14 3TV Adel Chedli (1976-09-16)16 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Pháp Sochaux
15 2HV Radhi Jaïdi (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (28 tuổi) Tunisia Espérance
16 1TM Khaled Fadhel (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Tunisia Sfaxien
17 4 Mohamed Jedidi (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (25 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
18 3TV Selim Ben Achour (1981-09-08)8 tháng 9, 1981 (22 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
19 2HV Anis Ayari (1982-02-16)16 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Tunisia Stade Tunisien
20 2HV Jose Clayton (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (29 tuổi) Tunisia Espérance
21 2HV Karim Saidi (1983-03-24)24 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Tunisia Club Africain
22 1TM Khaled Azaiez (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (27 tuổi) Tunisia Club Africain

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Burkina Faso[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Jean-Paul Rabier

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohamed Kaboré (1980-12-31)31 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Burkina Faso Étoile Filante de Ouagadougou
2 2HV Moussa Ouattara (1981-12-31)31 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Pháp Créteil
3 4 Patrick Zoundi (1982-07-19)19 tháng 7, 1982 (21 tuổi) Bỉ Lokeren
4 2HV Jean-Michel Liade Gnonka (1980-03-01)1 tháng 3, 1980 (23 tuổi) Algérie Kouba
6 3TV Rahim Ouédraogo (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (23 tuổi) Hà Lan Twente
7 2HV Amadou Coulibaly (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (19 tuổi) Burkina Faso RC Bobo
8 3TV Mahamoudou Kéré (1982-02-01)1 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Bỉ Charleroi
9 4 Moumouni Dagano (1981-01-03)3 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Pháp Guingamp
10 4 Abdoulaye Cissé (1983-12-24)24 tháng 12, 1983 (20 tuổi) Pháp Montpellier
11 4 Tanguy Barro (1982-09-13)13 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Pháp Chamois Niortais
12 3TV Saïdou Panandétiguiri (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Pháp Bordeaux
13 3TV Bèbè Kambou (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (21 tuổi) Pháp Louhans-Cuiseaux
14 4 Dieudonné Minoungou (1981-06-25)25 tháng 6, 1981 (22 tuổi) Pháp Tours
15 2HV Ousmane Traoré (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (26 tuổi) Pháp Lorient
16 1TM Abdoulaye Soulama (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Burkina Faso ASF Bobo
17 3TV Amadou Tidiane Tall (1975-06-22)22 tháng 6, 1975 (28 tuổi) Burkina Faso Étoile Filante
18 3TV Amadou Touré (1979-12-23)23 tháng 12, 1979 (24 tuổi) Bỉ Mons
19 2HV Mohamed Ali Diallo (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (25 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennenga
20 3TV Amara Ahmed Ouattara (1983-10-21)21 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Burkina Faso RC Kadiogo
21 4 Toussaint Natama (1982-10-31)31 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Bỉ Westerlo
22 1TM Daouda Compaoré (1973-01-06)6 tháng 1, 1973 (31 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennenga

 Kenya[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jacob Mulee

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Francis Onyiso Okoth (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (31 tuổi) Kenya Ulinzi Stars
2 2HV George Japtheth Waweru Kaduvi (1978-10-12)12 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Kenya Tisko
3 2HV Kassim Issa (1975-12-21)21 tháng 12, 1975 (28 tuổi) Kenya Mumias Sugar
4 2HV Musa Otieno (1973-12-29)29 tháng 12, 1973 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Santos
5 3TV Thomas Juma Oundo (1976-09-23)23 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Thụy Điển Friska Viljor
6 3TV Anthony Mathenge Gitau (1978-10-23)23 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Kenya Thika United
7 3TV Titus Mulama (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (23 tuổi) Kenya Mathare United
8 2HV Adam Shaban Wesa (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Kenya Mathare United
9 4 Mike Okoth Origi (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (36 tuổi) Bỉ Heusden-Zolder
10 3TV John Muiruri (1979-10-10)10 tháng 10, 1979 (24 tuổi) Bỉ Gent
11 4 John Wamalwa Baraza (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (29 tuổi) Thụy Điển IF Sylvia
12 4 Maurice Sunguti (1977-10-06)6 tháng 10, 1977 (26 tuổi) Thụy Điển Friska Viljor
13 1TM Willis Ochieng (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Free State Stars
14 2HV Andrew Oyombe Opiyo (1985-02-24)24 tháng 2, 1985 (18 tuổi) Kenya Tusker
15 2HV Philip Opiyo (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Free State Stars
16 4 James Omondi (1980-12-30)30 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Kenya Thika United
17 3TV Robert Mambo Mumba (1978-10-25)25 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Bỉ Gent
18 4 Dennis Oliech (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (18 tuổi) Qatar Al-Arabi
19 4 Emmanuel Ake (1980-06-11)11 tháng 6, 1980 (23 tuổi) Đan Mạch AB
20 3TV Walter Odede Amimo (1974-11-11)11 tháng 11, 1974 (29 tuổi) Kenya Mathare United
21 2HV Moses Nyandusi Gikenyi (1972-11-19)19 tháng 11, 1972 (31 tuổi) Seychelles St Michel United
22 1TM Duncan Ochieng (1978-08-31)31 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Kenya Mathare United

Since participation in CAN 2004, the Kenyan goalkeepers received traditional numbers 1, 13 and 22.

 Mali[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Henri Stambouli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mahamadou Sidibè (1978-10-04)4 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Hy Lạp Egaleo
2 2HV Souleymane Diamoutene (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Ý Perugia
3 2HV Fousseni Diawara (1980-08-28)28 tháng 8, 1980 (23 tuổi) Pháp Stade Lavallois
4 2HV Adama Coulibaly (1980-10-09)9 tháng 10, 1980 (23 tuổi) Pháp Lens
5 2HV Brahim Thiam (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (29 tuổi) Pháp Istres
6 3TV Mahamadou Diarra (1981-05-18)18 tháng 5, 1981 (22 tuổi) Pháp Lyon
7 4 Mamady Sidibé (1979-12-18)18 tháng 12, 1979 (24 tuổi) Anh Gillingham
8 3TV Bassala Touré (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Hy Lạp Kerkyra
9 4 Sedonoude Janvier Abouta (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Mali Djoliba
10 3TV Soumaila Coulibaly (1978-04-15)15 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Đức SC Freiburg
11 3TV Djibril Sidibé (1982-02-23)23 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Pháp Châteauroux
12 3TV Seydou Keita (1980-01-16)16 tháng 1, 1980 (24 tuổi) Pháp Lens
13 2HV Ibrahima Koné (1977-10-06)6 tháng 10, 1977 (26 tuổi) Sénégal ASC Jeanne d'Arc
14 3TV David Coulibaly (1978-01-21)21 tháng 1, 1978 (26 tuổi) Pháp Châteauroux
15 4 Abdoulaye Demba (1976-11-02)2 tháng 11, 1976 (27 tuổi) Bỉ Eendracht Aalst
16 1TM Cheick Bathily (1982-10-10)10 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Mali Djoliba
17 2HV Sammy Traoré (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Pháp Nice
18 3TV Mohamed Sissoko (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
19 4 Frédéric Kanouté (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
20 4 Dramane Traoré (1982-06-17)17 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Ai Cập Al-Ismaily
21 2HV Mamary Traoré (1980-04-29)29 tháng 4, 1980 (23 tuổi) Pháp Grenoble
22 1TM Fousseiny Tangara (1978-06-12)12 tháng 6, 1978 (25 tuổi) Pháp Mantes

 Sénégal[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Guy Stéphan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tony Sylva (1975-05-17)17 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Pháp Monaco
2 2HV Omar Daf (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (26 tuổi) Pháp Sochaux
3 2HV Ibrahima Faye (1979-10-22)22 tháng 10, 1979 (24 tuổi) Bỉ Gent
4 2HV Pape Malick Diop (1974-12-29)29 tháng 12, 1974 (29 tuổi) Pháp Lorient
5 2HV Souleymane Diawara (1978-12-24)24 tháng 12, 1978 (25 tuổi) Pháp Sochaux
6 3TV Aliou Cissé (c) (1976-03-24)24 tháng 3, 1976 (27 tuổi) Anh Birmingham City
7 4 Henri Camara (1977-05-10)10 tháng 5, 1977 (26 tuổi) Anh Wolverhampton Wanderers
8 2HV Sylvain N'Diaye (1976-06-25)25 tháng 6, 1976 (27 tuổi) Pháp Marseille
9 4 Diomansy Kamara (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Ý Modena
10 3TV Lamine Sakho (1977-09-28)28 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Anh Leeds United
11 4 El Hadji Diouf (1981-01-15)15 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Anh Liverpool
12 4 Frédéric Mendy (1981-11-06)6 tháng 11, 1981 (22 tuổi) Pháp Saint-Étienne
13 2HV Lamine Diatta (1975-07-02)2 tháng 7, 1975 (28 tuổi) Pháp Rennes
14 4 Ousmane N'Doye (1978-03-12)12 tháng 3, 1978 (25 tuổi) Pháp Toulouse
15 3TV Salif Diao (1977-02-10)10 tháng 2, 1977 (26 tuổi) Anh Liverpool
16 1TM Omar Diallo (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (31 tuổi) Sénégal ASC Diaraf
17 2HV Ferdinand Coly (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (30 tuổi) Ý Perugia
18 4 Mamadou Niang (1979-10-13)13 tháng 10, 1979 (24 tuổi) Pháp Strasbourg
19 3TV Papa Bouba Diop (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (25 tuổi) Pháp Lens
20 3TV Abdoulaye Faye (1978-02-26)26 tháng 2, 1978 (25 tuổi) Pháp Lens
21 2HV Habib Beye (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (26 tuổi) Pháp Marseille
22 1TM Kalidou Cissokho (1978-08-28)28 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Sénégal ASC Jeanne d'Arc

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Algérie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Rabah Saadane

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Hichem Mezaïr (1976-10-16)16 tháng 10, 1976 (27 tuổi) 24 Algérie USM Alger
2 3TV Abdelnasser Ouadah (1975-09-13)13 tháng 9, 1975 (28 tuổi) 1 Pháp Ajaccio
3 2HV Moulay Haddou (1975-06-14)14 tháng 6, 1975 (28 tuổi) Algérie MC Oran
4 2HV Samir Beloufa (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (24 tuổi) 1 Bỉ Mouscron
5 2HV Salim Aribi (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (29 tuổi) 10 Algérie USM Alger
6 3TV Yazid Mansouri (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (25 tuổi) 16 Anh Coventry City
7 4 Abdelmalek Cherrad (1981-01-14)14 tháng 1, 1981 (23 tuổi) 7 Pháp Nice
8 3TV Nacereddine Kraouche (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (24 tuổi) 28 Bỉ Gent
9 4 Nassim Akrour (1974-07-10)10 tháng 7, 1974 (29 tuổi) 15 Pháp Troyes
10 3TV Djamel Belmadi (c) (1976-03-27)27 tháng 3, 1976 (27 tuổi) 13 Qatar Al-Gharafa
11 4 Mansour Boutabout (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (25 tuổi) 3 Pháp Guegnon
12 1TM Lounès Gaouaoui (1977-09-28)28 tháng 9, 1977 (26 tuổi) 11 Algérie JS Kabylie
13 2HV Brahim Zafour (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (26 tuổi) 27 Algérie JS Kabylie
14 4 Farès Fellahi (1975-05-13)13 tháng 5, 1975 (28 tuổi) 7 Algérie ES Sétif
15 3TV Karim Ziani (1982-08-17)17 tháng 8, 1982 (21 tuổi) 4 Pháp Troyes
16 1TM Mohamed Benhamou (1979-12-17)17 tháng 12, 1979 (24 tuổi) 0 Pháp Paris Saint-Germain
17 2HV Samir Zaoui (1976-06-06)6 tháng 6, 1976 (27 tuổi) 7 Algérie ASO Chlef
18 2HV Slimane Raho (1975-10-21)21 tháng 10, 1975 (28 tuổi) 26 Algérie JS Kabylie
19 3TV Maamar Mamouni (1976-02-26)26 tháng 2, 1976 (27 tuổi) 20 Bỉ La Louvière
20 3TV Fodil Hadjadj (1983-04-18)18 tháng 4, 1983 (20 tuổi) 4 Pháp Nantes
21 2HV Antar Yahia (1982-03-21)21 tháng 3, 1982 (21 tuổi) 1 Pháp Bastia
22 3TV Hocine Achiou (1979-04-27)27 tháng 4, 1979 (24 tuổi) 6 Algérie USM Alger

 Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Winfried Schafer

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Kameni (1984-02-18)18 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Pháp Le Havre
2 2HV Joël Perrier-Doumbé (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (25 tuổi) Pháp Auxerre
3 2HV Bill Tchato (1975-05-14)14 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Đức 1. FC Kaiserslautern
4 2HV Rigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (27 tuổi) Pháp Lens
5 3TV Timothée Atouba (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Thụy Sĩ Basel
6 2HV Pierre Njanka (1975-03-15)15 tháng 3, 1975 (28 tuổi) Pháp Sedan
7 3TV Modeste M'Bami (1982-10-09)9 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
8 2HV Geremi (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (25 tuổi) Anh Chelsea
9 4 Samuel Eto'o (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (22 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca
10 4 Patrick M'Boma (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (33 tuổi) Nhật Bản Tokyo Verdy
11 4 Pius N'Diefi (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (28 tuổi) Qatar Al Ittihad
12 3TV Falemi Ngassam (1974-05-05)5 tháng 5, 1974 (29 tuổi) România Steaua București
13 2HV Lucien Mettomo (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (26 tuổi) Đức 1. FC Kaiserslautern
14 3TV Jean Makoun (1983-05-29)29 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Pháp Lille
15 2HV Gustave Bahoken (1979-06-13)13 tháng 6, 1979 (24 tuổi) Pháp Angers
16 1TM Patrick Tignyemb (1985-06-14)14 tháng 6, 1985 (18 tuổi) Cameroon Tonnerre Yaoundé
17 1TM Mathurin Kameni (1978-02-04)4 tháng 2, 1978 (25 tuổi) Cameroon Coton Sport
18 4 Mohamadou Idrissou (1980-03-08)8 tháng 3, 1980 (23 tuổi) Đức Hannover 96
19 3TV Eric Djemba-Djemba (1981-05-04)4 tháng 5, 1981 (22 tuổi) Anh Manchester United
20 3TV Salomon Olembe (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Anh Leeds United
21 3TV Valéry Mezague (1983-12-08)8 tháng 12, 1983 (20 tuổi) Pháp Montpellier
22 3TV Daniel Kome (1980-05-19)19 tháng 5, 1980 (23 tuổi) Tây Ban Nha Numancia

 Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mohsen Saleh

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nader El-Sayed (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (31 tuổi) Ai Cập Al-Ittihad Al-Iskandary
2 2HV Amr Fahim (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (27 tuổi) Ai Cập Al-Ismaily
3 2HV Wael El-Quabbani (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Ai Cập El Zamalek
4 2HV Emad El-Nahhas (1976-02-15)15 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Ai Cập Al-Ismaily
5 2HV Abdel-Zaher El-Saqua (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (29 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
6 2HV Wael Gomaa (1975-08-03)3 tháng 8, 1975 (28 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
7 3TV Ahmed Fathi (1984-11-10)10 tháng 11, 1984 (19 tuổi) Ai Cập Al-Ismaily
8 3TV Tamer Abdel Hamid (1975-10-27)27 tháng 10, 1975 (28 tuổi) Ai Cập El Zamalek
9 4 Mido (1983-02-23)23 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Pháp Marseille
10 4 Ahmed Belal (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (23 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
11 3TV Tarek El-Said (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Ai Cập El Zamalek
12 3TV Mohamed Barakat (1976-11-20)20 tháng 11, 1976 (27 tuổi) Qatar Al-Arabi Sports Club
13 2HV Tarek El-Sayed (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Ai Cập El Zamalek
14 3TV Hazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Ai Cập El Zamalek
15 2HV Besheer El-Tabei (1976-02-24)24 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Ai Cập El Zamalek
16 1TM Abdel Wahed Al Sayed (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (26 tuổi) Ai Cập El Zamalek
17 3TV Ahmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
18 3TV Hossam Ghaly (1981-12-15)15 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Hà Lan Feyenoord
19 4 Abdel Haleem Ali (1973-10-24)24 tháng 10, 1973 (30 tuổi) Ai Cập El Zamalek
20 3TV Hadi Khachaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (31 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
21 3TV Hany Said (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (23 tuổi) Ý Fiorentina
22 1TM Essam Mahmoud (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (26 tuổi) Ai Cập ENPPI

 Zimbabwe[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sunday Marimo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Energy Murambadoro (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Zimbabwe CAPS United
2 2HV Dumisani Mpofu (1973-12-20)20 tháng 12, 1973 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bush Bucks
3 3TV Esrom Nyandoro (1980-02-06)6 tháng 2, 1980 (23 tuổi) Zimbabwe Amazulu
4 2HV Bekhitemba Ndlovu (1976-08-09)9 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Zimbabwe Highlanders
5 2HV Dazzy Kapenya (1976-04-22)22 tháng 4, 1976 (27 tuổi) Zimbabwe Sporting Lions
6 2HV Kaitano Tembo (1970-07-22)22 tháng 7, 1970 (33 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
7 3TV Leo Kurauzvione (1981-12-05)5 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Zimbabwe Dynamos
8 3TV Lazarus Muhone (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
9 4 Agent Sawu (1974-10-24)24 tháng 10, 1974 (29 tuổi) Zimbabwe Dynamos
10 4 Wilfred Mugeyi (1969-07-04)4 tháng 7, 1969 (34 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
11 3TV Charles Yohane (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
12 4 Peter Ndlovu (1973-02-25)25 tháng 2, 1973 (30 tuổi) Anh Sheffield United
13 4 Adam Ndlovu (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (33 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Dynamos
14 2HV George Mbwando (1975-10-20)20 tháng 10, 1975 (28 tuổi) Đức Alemannia Aachen
15 3TV Ronald Sibanda (1976-08-29)29 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Zimbabwe Amazulu
16 1TM Tapuwa Kapini (1984-07-17)17 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Zimbabwe Highlanders
17 2HV Harlington Shereni (1975-07-06)6 tháng 7, 1975 (28 tuổi) Pháp Guingamp
18 3TV Alois Bunjira (1975-03-29)29 tháng 3, 1975 (28 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
19 1TM Ephrahim Mazarura (1986-11-24)24 tháng 11, 1986 (17 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
20 3TV Tinashe Nengomasha (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
21 4 Joel Lupahla (1977-04-26)26 tháng 4, 1977 (26 tuổi) Cộng hòa Síp AEP Paphos
22 2HV Dickson Choto (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (22 tuổi) Ba Lan Legia Warsaw

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Bénin[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ghana Cecil Jones Attuquayefio

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rachad Chitou (1976-09-18)18 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Bénin Dragons
2 3TV Moussa Latoundji (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Đức Energie Cottbus
3 2HV Adigo Dinalo (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (31 tuổi) Đức Schönberg 95
4 2HV Samuel Emmanuel Suka (1983-09-10)10 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Ghana Liberty Professionals
5 2HV Damien Chrysostome (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (21 tuổi) Ý Padova
6 3TV Jonas Okétola (1983-08-27)27 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Bénin Dragons
7 3TV Romuald Boco (1985-07-08)8 tháng 7, 1985 (18 tuổi) Pháp Chamois Niortais
8 2HV Tony Toklomety (1984-03-08)8 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Israel Maccabi Netanya
9 4 Laurent Djaffo (1970-11-05)5 tháng 11, 1970 (33 tuổi) Cầu thủ tự do
10 4 Oumar Tchomogo (1978-01-07)7 tháng 1, 1978 (26 tuổi) Pháp Guingamp
11 4 Mouritala Ogunbiyi (1982-10-10)10 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Nigeria Enyimba International
12 2HV Félicien Singbo (1980-10-25)25 tháng 10, 1980 (23 tuổi) Scotland Airdrie United
13 2HV Moustapha Agnidé (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Pháp Lorient
14 3TV Alain Gaspoz (1970-05-16)16 tháng 5, 1970 (33 tuổi) Thụy Sĩ Aarau
15 2HV Anicet Adjamossi (1984-03-15)15 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Pháp Bordeaux
16 1TM Maxime Agueh (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Pháp ASOA Valence
17 2HV Sylvain Remy (1980-11-15)15 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Pháp Clermont
18 2HV Seydath Tchomogo (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (18 tuổi) Bénin Lions Atakora
19 3TV Jocelyn Ahouéya (1985-12-19)19 tháng 12, 1985 (18 tuổi) Bénin Mogas 90
20 3TV Oladipupo Wassiou (1983-12-17)17 tháng 12, 1983 (20 tuổi) Bénin JS Pobe
21 4 Rodrigue Akpakoun (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (29 tuổi) Cầu thủ tự do
22 4 Moussoro Kabirou (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Pháp Pau

 Maroc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Badou Zaki

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Khalid Fouhami (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (31 tuổi) Bồ Đào Nha Académica de Coimbra
2 2HV Hoalid Regragui (1975-09-23)23 tháng 9, 1975 (28 tuổi) Pháp Ajaccio
3 2HV Akram Roumani (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (25 tuổi) Bỉ Genk
4 2HV Abdeslam Ouaddou (1978-11-01)1 tháng 11, 1978 (25 tuổi) Pháp Rennes
5 2HV Talal El Karkouri (1976-07-08)8 tháng 7, 1976 (27 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
6 2HV Noureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (33 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
7 4 Jaouad Zaïri (1982-04-14)14 tháng 4, 1982 (21 tuổi) Pháp Sochaux
8 3TV Abdelkarim Kissi (1980-05-05)5 tháng 5, 1980 (23 tuổi) Nga Rubin Kazan
9 4 Nabil Baha (1982-10-12)12 tháng 10, 1982 (21 tuổi) Bồ Đào Nha Naval
10 3TV Mourad Hdiouad (1976-09-10)10 tháng 9, 1976 (27 tuổi) Bulgaria Litex Lovech
11 4 Moha (1977-09-12)12 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna
12 1TM Tarik El Jarmouni (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (26 tuổi) Maroc FAR
13 3TV Houssine Kharja (1982-11-09)9 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Ý Ternana
14 4 Mustapha Bidoudane (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (27 tuổi) Maroc Raja Casablanca
15 3TV Youssef Safri (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (27 tuổi) Anh Coventry City
16 4 Youssef Mokhtari (1979-03-05)5 tháng 3, 1979 (24 tuổi) Đức Wacker Burghausen
17 4 Marouane Chamakh (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Pháp Bordeaux
18 3TV Hassan Alla (1980-11-24)24 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Maroc Mouloudia Oujda
19 3TV Jamal Alioui (1982-06-02)2 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Ý Perugia
20 4 Youssef Hadji (1980-02-25)25 tháng 2, 1980 (23 tuổi) Pháp Bastia
21 3TV Tariq Chihab (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (28 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
22 1TM Nadir Lamyaghri (1976-02-13)13 tháng 2, 1976 (27 tuổi) Maroc Wydad

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Christian Chukwu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vincent Enyeama (1982-08-29)29 tháng 8, 1982 (21 tuổi) Nigeria Enyimba
2 3TV Joseph Yobo (1980-09-06)6 tháng 9, 1980 (23 tuổi) Anh Everton
3 2HV Celestine Babayaro (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Anh Chelsea
4 4 Nwankwo Kanu (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Anh Arsenal
5 2HV Isaac Okoronkwo (1978-05-01)1 tháng 5, 1978 (25 tuổi) Anh Wolverhampton Wanderers
6 2HV Joseph Enakarhire (1982-11-06)6 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Bỉ Standard Liège
7 4 John Utaka (1982-01-08)8 tháng 1, 1982 (22 tuổi) Pháp Lens
8 4 Yakubu (1982-11-22)22 tháng 11, 1982 (21 tuổi) Anh Portsmouth
9 4 Victor Agali (1978-12-12)12 tháng 12, 1978 (25 tuổi) Đức Schalke 04
10 3TV Jay-Jay Okocha (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (30 tuổi) Anh Bolton Wanderers
11 3TV Garba Lawal (1974-05-22)22 tháng 5, 1974 (29 tuổi) Thụy Điển Elfsborg
12 1TM Greg Etafia (1982-09-30)30 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Moroka Swallows
13 4 Pius Ikedia (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (24 tuổi) Hà Lan Groningen
14 3TV Seyi Olofinjana (1980-06-30)30 tháng 6, 1980 (23 tuổi) Na Uy Brann
15 2HV George Abbey (1978-10-20)20 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Anh Macclesfield Town
16 2HV Ifeanyi Udeze (1980-07-21)21 tháng 7, 1980 (23 tuổi) Hy Lạp PAOK
17 4 Julius Aghahowa (1982-02-12)12 tháng 2, 1982 (21 tuổi) Ukraina Shakhtar Donetsk
18 2HV Romanus Orjinta (1981-08-12)12 tháng 8, 1981 (22 tuổi) Nigeria Enyimba International
19 3TV Prince Ikpe Ekong (1978-10-05)5 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Ý Reggina
20 4 Peter Odemwingie (1981-07-15)15 tháng 7, 1981 (22 tuổi) Bỉ La Louvière
21 4 Emmanuel Ifeanyi Ekwueme (1982-06-06)6 tháng 6, 1982 (21 tuổi) Ba Lan Wisła Płock
22 1TM Austin Ejide (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel

 Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: April Phumo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM André Arendse (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (36 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
2 2HV Thabang Molefe (1979-04-11)11 tháng 4, 1979 (24 tuổi) Pháp Le Mans
3 2HV Jacob Lekgetho (1974-03-24)24 tháng 3, 1974 (29 tuổi) Nga Lokomotiv Moscow
4 2HV Aaron Mokoena (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Bỉ Genk
5 2HV Mbulelo Mabizela (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (23 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
6 3TV McBeth Sibaya (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (26 tuổi) Nga Rubin Kazan
7 2HV David Kannemeyer (1977-07-08)8 tháng 7, 1977 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
8 3TV Bennett Mnguni (1974-03-18)18 tháng 3, 1974 (29 tuổi) Nga Rostov
9 4 Nkosinathi Nhleko (1979-07-24)24 tháng 7, 1979 (24 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Burn
10 3TV Stanton Fredericks (1978-06-13)13 tháng 6, 1978 (25 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
11 3TV Jabu Pule (1980-07-11)11 tháng 7, 1980 (23 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
12 3TV Teboho Mokoena (1974-07-10)10 tháng 7, 1974 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Jomo Cosmos
13 3TV Benson Mhlongo (1980-11-09)9 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
14 4 Siyabonga Nomvethe (1977-12-02)2 tháng 12, 1977 (26 tuổi) Ý Udinese
15 3TV Sibusiso Zuma (1975-06-23)23 tháng 6, 1975 (28 tuổi) Đan Mạch Copenhagen
16 1TM Emile Baron (1979-06-17)17 tháng 6, 1979 (24 tuổi) Na Uy Lillestrøm
17 2HV Neil Winstanley (1976-08-25)25 tháng 8, 1976 (27 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
18 3TV Delron Buckley (1977-12-07)7 tháng 12, 1977 (26 tuổi) Đức VfL Bochum
19 3TV John Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (38 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
20 2HV Tony Coyle (1976-10-29)29 tháng 10, 1976 (27 tuổi) Nga Rostov
21 4 Patrick Mayo (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
22 1TM Wayne Roberts (1977-08-14)14 tháng 8, 1977 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]