Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2001

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Trinidad và Tobago[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Renê Simões

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marvin Phillip (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Presentation College
2 2HV Julius James (1984-07-09)9 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago St Anthony's College
3 2HV Lee Haynes (1984-09-04)4 tháng 9, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago St Benedict's College
4 2HV Devon Bristol (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Carapichaima Secondary
5 3TV Terrence McAllister (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago El Dorado Senior
6 2HV Kenwyne Jones (1984-10-05)5 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Trinidad và Tobago St Anthony's College
7 4 Jerol Forbes (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Trinidad và Tobago Narapima College
8 3TV Roderick Anthony (1984-04-30)30 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Narapima College
9 3TV Cyrone Edwards (1984-06-18)18 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Trinity College
10 3TV Devon Leacock (1984-11-24)24 tháng 11, 1984 (16 tuổi) Trinidad và Tobago St Benedict's College
11 3TV Kerron Phillips (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Arrima Senior
12 3TV Jamal Hamid (1984-08-24)24 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Arrima Senior
13 2HV Khalil Mathura (1984-01-18)18 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago St Mary's College
14 4 André Alexis (1984-07-31)31 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago St Benedict's College
15 4 Nkosi Blackman (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago St Benedict's College
16 3TV Ochieng Abosi (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago El Dorado Senior
17 2HV Makan Hislop (1984-09-03)3 tháng 9, 1984 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Signal Hill Senior
18 1TM Jan-Michael Williams (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Trinidad và Tobago St Anthony's College

 Croatia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Croatia Martin Novoselac

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dario Krešić (1984-01-11)11 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
2 3TV Drago Papa (1984-02-09)9 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
3 3TV Hrvoje Čale (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (16 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
4 2HV Domagoj Skeja (1984-04-15)15 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Croatia NK Zagreb
5 2HV Silvio Cavrić (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Croatia Istra
6 2HV Marko Bašić (1984-09-13)13 tháng 9, 1984 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
7 3TV Dejan Prijić (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Croatia Osijek
8 3TV Mario Grgurović (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (16 tuổi) Croatia Hajduk Split
9 4 Igor Ružak (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Croatia Osijek
10 4 Niko Kranjčar (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
11 4 Ivan Grivičić (1984-06-22)22 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Croatia Hajduk Split
12 2HV Igor Lozo (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Croatia Hajduk Split
13 4 Ahmad Sharbini (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Croatia Rijeka
14 4 Tomislav Lukašek (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Croatia Osijek
15 4 Leonardo Barnjak (1984-01-31)31 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
16 3TV Kruno Jambrušić (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Croatia Slaven Belupo
17 2HV Asmir Oraščanin (1984-06-28)28 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
18 1TM Denis Pintarić (1984-09-25)25 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Croatia Osijek

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Úc Ange Postecoglou

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nathan Coe (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Úc AIS
2 2HV Alex Wilkinson (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Úc Northern Spirit
3 2HV Matthew Hunter (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Úc Northern Spirit
4 2HV Pedj Bojić (1984-04-09)9 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Úc Parramatta Power
5 2HV Spase Dilevski (1985-05-13)13 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Úc Victorian Institute of Sport
6 3TV Adam van Dommele (1984-09-05)5 tháng 9, 1984 (17 tuổi) Úc South Australian Sports Institute
7 2HV Brett Studman (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Úc AIS
8 2HV Darren Broxton (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Anh Southampton
9 3TV Carl Valeri (1984-08-14)14 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Úc AIS
10 3TV Anthony Danze (1984-03-15)15 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Úc Perth Glory
11 3TV Fred Agius (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Úc Playford City
12 4 Ben Stevens (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Úc QAS
13 4 Sean Walsh (1984-02-14)14 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Úc AIS
14 4 Brett Holman (1984-03-27)27 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Úc Parramatta Power
15 4 Jay Lucas (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (16 tuổi) Anh Southampton
16 4 Matthew Engele (1984-04-22)22 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Úc AIS
17 4 Terry Smith (1984-08-09)9 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Úc AIS
18 1TM Jacob Rex (1984-10-04)4 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Úc Northern Spirit

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Sérgio Farias

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Felipe (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Brasil Vitória
2 2HV Vinícius (1984-11-21)21 tháng 11, 1984 (16 tuổi) Brasil Palmeiras
3 2HV Wendel (1984-05-25)25 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Brasil Corinthians
4 2HV Wescley (1984-02-15)15 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Brasil Vasco da Gama
5 3TV Alceu (1984-05-07)7 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Brasil Palmeiras
6 3TV Fernandes (1984-06-05)5 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Brasil Botafogo
7 4 Caetano (1984-05-20)20 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Brasil São Paulo
8 3TV Leandro Bomfim (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Brasil Vitória
9 4 Bruno (1984-07-07)7 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Brasil Santos
10 3TV Diego (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (16 tuổi) Brasil Santos
11 3TV Francisco Alberoni (1984-05-16)16 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Brasil Vasco da Gama
12 2HV Thiago Junior (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
13 3TV Marcelo Mattos (1984-02-10)10 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Brasil Mirassol
14 3TV Rodolfo (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Brasil Fluminense
15 3TV Júnior (1985-04-27)27 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Brasil Flamengo
16 4 Anderson (1984-03-13)13 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Brasil Vasco da Gama
17 4 Malzoni (1984-01-05)5 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Brasil Coritiba
18 1TM Marcelo (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Brasil Corinthians

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ John Ellinger

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ford Williams (1984-02-20)20 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ CASL Elite
2 2HV David Chun (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Irvine Strikers
3 3TV Justin Mapp (1984-10-18)18 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Hoa Kỳ Jackson FC
4 4 Paul Johnson (1984-01-22)22 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ SSC Dalglish
5 2HV Tyson Wahl (1984-02-23)23 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Irvine Strikers
6 2HV Chris Lancos (1984-07-12)12 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Middletown North
7 4 Mike Magee (1984-09-02)2 tháng 9, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Sockers
8 2HV Jordan Harvey (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Irvine Strikers
9 4 Santino Quaranta (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United
10 4 Eddie Johnson (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Burn
11 3TV Chefik Simo (1984-02-28)28 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Solar SC
12 2HV Gray Griffin (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Charlotte SC
13 3TV David Johnson (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ AGSS
14 2HV Chad Marshall (1984-08-22)22 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Irvine Strikers
15 3TV Jordan Stone (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Texans
16 3TV Craig Capano (1985-07-07)7 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Sockers
17 4 Erwin Díaz (1984-07-11)11 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Bethesda Alliance
18 1TM Adam Schuerman (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Hoa Kỳ Elmbrook United

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Kozo Tashima

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kenta Tokushige (1984-03-09)9 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Nhật Bản Kunimi High School
2 2HV Ryota Aoki (1984-08-19)19 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Nhật Bản Municipal Funabashi High School
3 2HV Kentaro Oi (1984-05-14)14 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Nhật Bản Fujieda Higashi High School
4 3TV Masatomo Kuba (1984-11-21)21 tháng 11, 1984 (16 tuổi)
5 2HV Tadayo Fukuo (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (17 tuổi)
6 3TV Shingo Nejime (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (16 tuổi)
7 3TV Naoya Kikuchi (1984-11-24)24 tháng 11, 1984 (16 tuổi) Nhật Bản Shimizu Commercial High School
8 3TV Sho Naruoka (1984-05-31)31 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Nhật Bản Fujieda Higashi High School
9 4 Hiroto Mogi (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Nhật Bản Seikō Gakuin High School
10 3TV Kohei Kudo (1984-08-28)28 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Nhật Bản JEF United Ichihara
11 4 Yutaro Abe (1984-10-05)5 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Nhật Bản Tōin Gakuen High School
12 2HV Hisanori Ogawa (1984-05-22)22 tháng 5, 1984 (17 tuổi)
13 4 Sho Kitano (1984-11-20)20 tháng 11, 1984 (16 tuổi)
14 3TV Kiyohiro Hirabayashi (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (17 tuổi)
15 4 Kisho Yano (1984-04-05)5 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Nhật Bản Hamana H.S.
16 3TV Jungo Fujimoto (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Nhật Bản Toko Gakuen H.S.
17 2HV Junichi Takayama (1984-08-18)18 tháng 8, 1984 (17 tuổi)
18 1TM Atsushi Kimura (1984-05-01)1 tháng 5, 1984 (17 tuổi)

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Jean-François Jodar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Florent Chaigneau (1984-03-21)21 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Pháp Rennes
2 2HV Kévin Debris (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Pháp Le Havre
3 2HV Jérémy Berthod (1984-04-24)24 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Pháp Lyon
4 2HV Julio Colombo (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Pháp Montpellier
5 2HV Jacques Faty [1] (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Pháp Rennes
6 3TV Gaël Maïa (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Pháp Bordeaux
7 4 Anthony Le Tallec (1984-10-03)3 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Pháp Le Havre
8 3TV Hassan Yebda [2] (1984-05-14)14 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Pháp Auxerre
9 4 Florent Sinama Pongolle (1984-10-20)20 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Pháp Le Havre
10 3TV Mourad Meghni [2] (1984-04-16)16 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Ý Bologna
11 4 Chaouki Ben Saada [3] (1984-07-01)1 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Pháp Bastia
12 3TV Emerse Faé [4] (1984-01-24)24 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Pháp Nantes
13 2HV Stéphen Drouin (1984-01-27)27 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Pháp Nantes
14 2HV Laurent Mohellebi (1984-01-05)5 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Pháp Monaco
15 4 Kévin Jacmot (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Pháp Lyon
16 3TV Samuel Piètre (1984-02-10)10 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
17 4 Luigi Glombard (1984-08-21)21 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Pháp Nantes
18 1TM Michaël Fabre (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Ý Bologna

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Abdullahi Musa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Osaze Uweluyi (1984-09-10)10 tháng 9, 1984 (17 tuổi) Nigeria Igbino Babes
2 2HV Kennedy Chinwo (1985-12-29)29 tháng 12, 1985 (15 tuổi) Nigeria Michelin
3 2HV Ndala Ibrahim (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Nigeria Wikki Tourists
4 2HV Emmanuel Baba (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Nigeria Jigawa Golden Stars
5 3TV Joseph Eyimofe (1984-09-22)22 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Nigeria Nigeria Port Authority
6 4 Richard Eromoigbe (1984-06-20)20 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Nigeria Nigeria Port Authority
7 4 Karimu Shaibu (1984-12-10)10 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
8 4 Austine Nnamdi (1985-08-27)27 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Nigeria Nigeria Port Authority
9 3TV Moses Ayuba (1985-05-03)3 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Nigeria Alausa Kaduna
10 4 Victor Brown (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Nigeria Jasper United
11 3TV Femi Opabunmi (1985-03-03)3 tháng 3, 1985 (16 tuổi) Nigeria Shooting Stars
12 2HV Ifeanyi Ugo (1984-02-16)16 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Nigeria Relaxers
13 2HV Soga Sambo (1985-10-05)5 tháng 10, 1985 (15 tuổi) Nigeria Pepsi Football Academy
14 3TV Kazeem Babatunde (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Nigeria Julius Berger
15 2HV Cyril Gona (1984-09-25)25 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Nigeria Plateau United
16 3TV Omonigho Temile (1984-07-16)16 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Nigeria Delta United
17 2HV Suleiman Mohammed (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Nigeria Nasawara United
18 1TM Bassey Abobo (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Nigeria Bayelsa United F.C.

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Oman[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: New Zealand John Adshead

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ali Al-Ajmi (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (16 tuổi) Oman Sohar
2 2HV Muaz Mohammed Al Alawi (1984-12-23)23 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Oman Al-Talia
3 2HV Sami Al-Saadi (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (16 tuổi) Oman Al-Suwaiq
4 2HV Haifar Al-Bulushi (1984-03-01)1 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Oman Oman FC
5 4 Ismail Al-Ajmi (1984-06-09)9 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Oman Khaboura
6 4 Mohammed Al-Hinai (1984-07-19)19 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Oman Oman FC
7 2HV Khalid Al-Shikairi (1984-10-29)29 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Oman Oman FC
8 2HV Hafidh Al-Ibrahim (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Oman Al-Hilal
9 4 Hassan Zaher (1985-01-07)7 tháng 1, 1985 (16 tuổi) Oman Al-Nasr
10 3TV Ahmed Hadid (1984-07-18)18 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Oman Al-Talia
11 2HV Sulaiman Al-Shikairi (1984-10-29)29 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Oman Oman FC
12 1TM Hani Sabti (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Oman Zofar
13 2HV Yasser Al-Araimi (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (16 tuổi) Oman Al-Oruba
14 3TV Ahmed Al-Marzoq (1984-07-05)5 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Oman Zofar
15 3TV Khalifa Ayil (1984-03-01)1 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Oman Oman FC
16 3TV Hasan Al-Mukhaini (1985-04-04)4 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Oman Al-Oruba
17 3TV Nabil Al-Bulushi (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Oman Al-Ahli
18 1TM Sulaiman Al-Jadeedi (1984-09-29)29 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Oman Al-Rustaq

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jorge Zaparaín (1984-04-26)26 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Zaragoza
2 2HV Jesús (1984-04-21)21 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
3 2HV Javier Tarantino (1984-06-26)26 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
4 2HV Carlos García (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
5 2HV Miguel Flaño (1984-08-19)19 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna
6 3TV Berto (1984-02-18)18 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Racing Santander
7 3TV Guillem Bauzà (1984-10-25)25 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca
8 3TV Andrés Iniesta (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
9 4 Senel (1984-05-13)13 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Celta Vigo
10 3TV Diego León (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
11 3TV Sergio Torres (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
12 2HV Miguel Palencia (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
13 2HV Melli (1984-06-06)6 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Betis
14 4 Fernando Torres (1984-03-20)20 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
15 3TV Jaime Gavilán (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
16 4 Gorka Larrea (1984-04-07)7 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Sociedad
17 4 Pepe (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
18 1TM Miguel Ángel Moyà (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Hugo Tocalli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Lucas Molina (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Argentina Independiente
2 2HV Walter García (1984-03-14)14 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
3 3TV Hernán Mattiuzzo (1984-04-28)28 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Argentina San Lorenzo
4 2HV Gonzalo Rodríguez (1984-04-10)10 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Argentina San Lorenzo
5 3TV Hugo Colace (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
6 2HV Rubén Salina (1984-06-17)17 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Argentina Independiente
7 4 Maxi López (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Argentina River Plate
8 3TV Javier Mascherano (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Argentina River Plate
9 4 Carlos Tevez (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Argentina Boca Juniors
10 3TV Lucas Correa (1984-02-03)3 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Argentina Rosario Central
11 4 Mauro Fanari (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Argentina Independiente
12 3TV Rubens Sambueza (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Argentina River Plate
13 2HV Matías Argüello (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Argentina River Plate
14 2HV Raúl Gorostegui (1984-05-13)13 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
15 2HV Raúl Osella (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Argentina Boca Juniors
16 3TV Pablo Zabaleta (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (16 tuổi) Argentina San Lorenzo
17 4 Marcos Aguirre (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Argentina Lanús
18 1TM Santiago Abete (1984-02-09)9 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Argentina San Lorenzo

 Burkina Faso[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Burkina Faso Michel Jacques Yameogo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdoul Kontougomde (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Burkina Faso Kadre
2 2HV Lassana Kanouté (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Burkina Faso Jeunesse Club
3 3TV Hamidou Kere (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Burkina Faso Santos
4 3TV Zephirin Sore (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Burkina Faso Santos
5 2HV Ousmane Dabre (1984-03-19)19 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Burkina Faso Olympic Nahour
6 2HV Jeannot Bouyain (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (16 tuổi) Burkina Faso Planète Champion
7 2HV Amadou Coulibaly (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Burkina Faso Racing Club de Bobo
8 3TV Saïdou Panandétiguiri (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Pháp Bordeaux
9 4 Henoc Conombo (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (15 tuổi) Burkina Faso Planète Champion
10 3TV Abdoul-Aziz Nikiema (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Pháp Bordeaux
11 4 Wilfried Sanou (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Áo WSG Wattens
12 4 Abdoulaye Ouédraogo (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Burkina Faso ASF Bobo
13 4 Boureima Ouattara (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Burkina Faso ASF Bobo
14 3TV Karim Bamba (1984-06-12)12 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Burkina Faso ASF Bobo
15 3TV Oumarou Ouédraogo (1984-08-25)25 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Burkina Faso Planète Champion
16 4 Wally-Said Korabou (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Burkina Faso Olympic Nahour
17 3TV Paul Gorogo (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Burkina Faso Santos
18 1TM Aboubacar Fofana (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Burkina Faso Racing Club de Bobo

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Mali[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mali Sekou Diallo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mamadou Traoré (1984-10-23)23 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Mali Onze Créateurs
2 3TV Moussa Bagayoko (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (16 tuổi) Mali Djoliba
3 2HV Daouda Bagayoko (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Mali Damazon
4 2HV Boucader Diallo (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Mali Stade Malien
5 3TV Fako Keita (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Mali Stade Malien
6 2HV Alhassane Touré (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Mali Djoliba
7 4 Lassana Diallo (1984-04-18)18 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Mali Djoliba
8 2HV Mamoutou Coulibaly (1984-02-23)23 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Mali Centre Salif Keita
9 4 Karim Tounkara (1984-06-18)18 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Mali Djoliba
10 4 Alain Claude Traoré (1984-07-11)11 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Mali Stade Malien
11 4 Souleymane Dembélé (1984-09-03)3 tháng 9, 1984 (17 tuổi) Mali Stade Malien
12 3TV Sidi Keita (1985-03-20)20 tháng 3, 1985 (16 tuổi) Mali Djoliba
13 4 Bakary Coulibaly (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Mali Djoliba
14 2HV Modibo Cissé (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Mali Centre Salif Keita
15 2HV Drissa Diakité (1985-02-18)18 tháng 2, 1985 (16 tuổi) Mali Djoliba
16 3TV Baba Balayira (1985-08-24)24 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Mali Stade Malien
17 3TV Drissa Diarra (1985-07-07)7 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Ý Lecce
18 1TM Boubacar Keita (1984-12-24)24 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Mali AS N'tomi

 Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Paraguay Eduardo Villalba

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marco Almeda (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
2 2HV César Ávalos (1984-12-19)19 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Paraguay Cerro Corá
3 2HV Víctor Mareco (1984-02-26)26 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Paraguay Olimpia
4 2HV Ernesto Cristaldo (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
5 2HV Jorge Romero (1984-05-03)3 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Paraguay Sol de América
7 3TV Édgar Barreto (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
8 3TV Victorino Peralta (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
9 4 Aldo Jara (1984-04-25)25 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
10 4 Andrés Pérez Matto (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Paraguay Olimpia
11 3TV Blas López (1984-03-14)14 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Paraguay Ayala
12 3TV Armando Brítez (1984-10-12)12 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Paraguay Sol de América
13 2HV Raúl Meza (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
14 3TV Anggello Machuca (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Paraguay Olimpia
15 3TV Willian Arzamendia (1985-09-11)11 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Paraguay Tacuary
16 4 Derlis Florentín (1984-01-09)9 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Paraguay Deportivo Humaitá
17 4 Ariel Bernal (1984-06-14)14 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Union de Lamas
18 1TM Antony Silva (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Paraguay Cerro Corá
19 4 Diego Agüero (1984-02-10)10 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Paraguay Sport Colombia

 Iran[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Iran Hamid Derakhshan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hassan Houri (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (16 tuổi) Iran Foolad
2 2HV Gemal Abbasi (1985-04-09)9 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Iran Persepolis
3 2HV Ali Alei (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Iran Shahdari
4 2HV Sheys Rezaei (1984-03-21)21 tháng 3, 1984 (17 tuổi) No club
5 2HV Seyed Mirtoroughi (1984-02-20)20 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Iran Malavan
6 2HV Amin Ashorizade (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Iran Malavan
7 3TV Amir Aminifar (1984-09-06)6 tháng 9, 1984 (17 tuổi) Iran Esteghlal
8 4 Siavash Akbarpour (1988-01-21)21 tháng 1, 1988 (13 tuổi) Iran Fajr Sepasi
9 4 Saeid Asadollahi (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Iran Bank Melli
10 3TV Mohammad Hamrang (1984-09-03)3 tháng 9, 1984 (17 tuổi) Iran Malavan
11 3TV Mansour Ahmadzadeh (1984-10-02)2 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Iran Esteghlal
12 2HV Mohammad Hasanvand (1985-09-21)21 tháng 9, 1985 (15 tuổi) No club
13 3TV Hossein Kaebi (1985-09-23)23 tháng 9, 1985 (15 tuổi) Iran Foolad
14 2HV Mohsen Arzani (1984-09-23)23 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Iran Bank Melli
15 3TV Hassan Bavifard (1984-03-21)21 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Iran Foolad Ahvaz
16 4 Vahid Sharghi (1985-02-09)9 tháng 2, 1985 (16 tuổi) Iran Choka Talesh
17 2HV Ehsan Rasti (1984-04-28)28 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Iran Bargh Shiraz
18 1TM Seyed Mirtabatabaei (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Iran Esteghlal

 Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Costa Rica Juan Diego Quesada

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marco Herrera (1984-07-04)4 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Municipal Liberia
2 2HV Eduardo Gómez (1984-09-17)17 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Costa Rica Municipal Liberia
3 2HV Gabriel Badilla (1984-06-30)30 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
4 2HV Roger Estrada (1984-03-12)12 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
5 3TV Saúl Phillips (1984-10-03)3 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Costa Rica Alajuelense
6 2HV Carlos Johnson (1984-07-10)10 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Cartaginés
7 3TV Paolo Jiménez (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Cartaginés
8 4 Randall Azofeifa (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
9 4 Gilberto Salas (1984-06-29)29 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
10 3TV Christian Bolaños (1984-05-17)17 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
11 4 Kraesher Mooke (1984-03-13)13 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Envaco
12 4 Roy Miller (1984-11-24)24 tháng 11, 1984 (16 tuổi) Costa Rica Cartaginés
13 4 Armando Alonso (1984-03-21)21 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
14 2HV Diego Mejias (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Cartaginés
15 3TV Jason Zúñiga (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (16 tuổi) Costa Rica Municipal Liberia
16 3TV Diego Gallo (1986-02-16)16 tháng 2, 1986 (15 tuổi) Costa Rica Santos
17 4 Gustavo Pérez (1984-09-18)18 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Costa Rica Guanacaste
18 1TM Pablo Quesada (1984-02-24)24 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Capped for Senegal
  2. ^ a b Capped for Algeria
  3. ^ Capped for Tunisia
  4. ^ Capped for Ivory Coast