Eastbourne International 2021
Eastbourne International 2021 | |
---|---|
Ngày | 21–26 tháng 6 |
Lần thứ | 10 (nam) 46 (nữ) |
Thể loại | ATP 250 (nam) WTA 500 (nữ) |
Bốc thăm | 28S / 16D (nam) 32S / 16D (nữ) |
Tiền thưởng | €547,265 (nam) $565,530 (nữ) |
Mặt sân | Cỏ |
Địa điểm | Eastbourne, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
Sân vận động | Devonshire Park LTC |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
![]() | |
Đơn nữ | |
![]() | |
Đôi nam | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ | |
![]() ![]() |
Eastbourne International 2021 (còn được biết đến với Viking International Eastbourne vì lý do tài trợ) là một giải quần vợt nam và nữ thi đấu trên mặt sân cỏ ngoài trời. Đây là lần thứ 46 (nữ) và lần thứ 10 (nam) giải đấu được tổ chức. Giải đấu là một phần của WTA 500 trong WTA Tour 2021 và ATP Tour 250 trong ATP Tour 2021. Giải đấu diễn ra tại Devonshire Park Lawn Tennis Club ở Eastbourne, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland từ ngày 21 đến ngày 26 tháng 2021.[1][2]
Nội dung đơn ATP[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
![]() |
Gaël Monfils | 16 | 1 |
![]() |
Alex de Minaur | 22 | 2 |
![]() |
Lorenzo Sonego | 26 | 3 |
![]() |
|||
![]() |
|||
![]() |
Alejandro Davidovich Fokina | 35 | 6 |
![]() |
Albert Ramos Viñolas | 38 | 7 |
![]() |
Alexander Bublik | 39 | 8 |
![]() |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 14 tháng 6 năm 2021.[3]
Vận động viên khác[sửa | sửa mã nguồn]
Đặc cách:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Rút lui[sửa | sửa mã nguồn]
Nikoloz Basilashvili → thay thế bởi
Andreas Seppi
Marin Čilić → thay thế bởi
Vasek Pospisil
Laslo Đere → thay thế bởi
Alastair Gray
Taylor Fritz → thay thế bởi
Yoshihito Nishioka
Richard Gasquet → thay thế bởi
Max Purcell
Aslan Karatsev → thay thế bởi
Emil Ruusuvuori
Filip Krajinović → thay thế bởi
Egor Gerasimov
Cameron Norrie → thay thế bởi
Norbert Gombos
Reilly Opelka → thay thế bởi
Kwon Soon-woo
Benoît Paire → thay thế bởi
Alexei Popyrin
Stan Wawrinka → thay thế bởi
Aljaž Bedene
Bỏ cuộc[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung đôi ATP[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nikola Mektić | ![]() |
Mate Pavić | 3 | 1 |
![]() |
Juan Sebastián Cabal | ![]() |
Robert Farah | 9 | 2 |
![]() |
Rajeev Ram | ![]() |
Joe Salisbury | 21 | 3 |
![]() |
Fabrice Martin | ![]() |
Édouard Roger-Vasselin | 51 | 4 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 14 tháng 6 năm 2021.
Vận động viên khác[sửa | sửa mã nguồn]
Đặc cách:
Rút lui[sửa | sửa mã nguồn]
- Trước giải đấu
Jamie Murray /
Bruno Soares → thay thế bởi
Luke Bambridge /
Jamie Murray
Łukasz Kubot /
Marcelo Melo → thay thế bởi
Alexander Bublik /
Nicholas Monroe
Marin Čilić /
Ivan Dodig → thay thế bởi
Hugo Nys /
Jonny O'Mara
- Trong giải đấu
Nội dung đơn WTA[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
![]() |
Aryna Sabalenka | 4 | 1 |
![]() |
Elina Svitolina | 6 | 2 |
![]() |
Bianca Andreescu | 7 | 3 |
![]() |
Iga Świątek | 9 | 4 |
![]() |
Karolína Plíšková | 10 | 5 |
![]() |
Belinda Bencic | 12 | 6 |
![]() |
Elise Mertens | 17 | 7 |
![]() |
Anastasia Pavlyuchenkova | 19 | 8 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 14 tháng 6 năm 2021.[4]
Vận động viên khác[sửa | sửa mã nguồn]
Đặc cách:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Rút lui[sửa | sửa mã nguồn]
- Trước giải đấu
Sofia Kenin → thay thế bởi
Donna Vekić
Johanna Konta → thay thế bởi
Daria Kasatkina
Donna Vekić → thay thế bởi
Shelby Rogers
Madison Keys → thay thế bởi
Anastasija Sevastova
Bỏ cuộc[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung đôi WTA[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nicole Melichar | ![]() |
Demi Schuurs | 19 | 1 |
![]() |
Shuko Aoyama | ![]() |
Ena Shibahara | 28 | 2 |
![]() |
Alexa Guarachi | ![]() |
Desirae Krawczyk | 33 | 3 |
![]() |
Chan Hao-ching | ![]() |
Latisha Chan | 36 | 4 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 14 tháng 6 năm 2021.
Vận động viên khác[sửa | sửa mã nguồn]
Đặc cách:
Bảo toàn thứ hạng:
Veronika Kudermetova /
Elena Vesnina
Bethanie Mattek-Sands /
Sania Mirza
Samantha Stosur /
CoCo Vandeweghe
Rút lui[sửa | sửa mã nguồn]
- Trước giải đấu
Hayley Carter /
Luisa Stefani → thay thế bởi
Hayley Carter /
Nao Hibino
Gabriela Dabrowski /
Vera Zvonareva → thay thế bởi
Christina McHale /
Sabrina Santamaria
Nhà vô địch[sửa | sửa mã nguồn]
Đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
Alex de Minaur đánh bại
Lorenzo Sonego, 4–6, 6–4, 7–6(7–5).
Đơn nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Jeļena Ostapenko đánh bại
Anett Kontaveit, 6–3, 6–3
Đôi nam[sửa | sửa mã nguồn]
Nikola Mektić /
Mate Pavić đánh bại
Rajeev Ram /
Joe Salisbury, 6–4, 6–3
Đôi nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Shuko Aoyama /
Ena Shibahara đánh bại
Nicole Melichar /
Demi Schuurs, 6–1, 6–4
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Viking International Eastbourne Overview”. ATP.
- ^ “WTA Viking International Eastbourne: Overview”. Women's Tennis Association.
- ^ “Grand Slam champions Wawrinka, Cilic and Brit star Norrie headline men's field at Viking International Eastbourne”. LTA.
- ^ “Eastbourne's Johanna Konta to play on home turf at Devonshire Park”. The Argus.