Fukushima (định hướng)
Tra Fukushima trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Fukushima (福島 Fukushima) có thể là:
- Fukushima: Một trong 47 tỉnh của Nhật Bản.
- Thành phố Fukushima: thành phố và thủ phủ của tỉnh Fukushima
- Nhà máy điện hạt nhân Fukushima I
- Sự cố nhà máy điện Fukushima I: Tai nạn hạt nhân thảm khốc trong lịch sử Nhật Bản.
- Sân bay Fukushima
- Động đất Fukushima Hamadōri 2011
- Động đất ngoài khơi Fukushima 2013
- Động đất ngoài khơi Fukushima 2016
- Động đất ngoài khơi Fukushima 2021
- Động đất ngoài khơi Fukushima 2022
- Fukushima: Thị trấn thuộc huyện Matsumae, phó tỉnh Oshima, Hokkaidō.