Lewis Coady
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lewis Coady[1] | ||
Ngày sinh | 20 tháng 9, 1976 [2] | ||
Nơi sinh | Liverpool, Anh | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Wrexham | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995 | Wrexham | 2 | (0) |
1995–1997 | Colwyn Bay | ||
1997 | Doncaster Rovers | 1 | (0) |
1997 | Colwyn Bay | ||
1997 | Porthmadog | 5 | (3) |
1998 | Caernarfon Town | 3 | (0) |
1998 | Porthmadog | 1 | (0) |
1999–2001 | Bangor City | 34 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Lewis Coady (sinh ngày 20 tháng 9 năm 1976) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ. Ông ra sân tại English Football League với Wrexham và Doncaster Rovers, tuy nhiên ông dành gần hết sự nghiệp thi đấu tại Welsh Premier League.[3]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Lewis Coady”. Barry Hugman. Truy cập 5 tháng 9 năm 2018.
- ^ “Lewis Coady”. Neil Brown. Truy cập 5 tháng 9 năm 2018.
- ^ “WPL career details for Lewis Coady”. Welsh Premier. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2018. Truy cập 5 tháng 9 năm 2018.
Thể loại:
- Sinh năm 1976
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá Wrexham A.F.C.
- Cầu thủ bóng đá Colwyn Bay F.C.
- Cầu thủ bóng đá Doncaster Rovers F.C.
- Cầu thủ bóng đá Porthmadog F.C.
- Cầu thủ bóng đá Caernarfon Town F.C.
- Cầu thủ bóng đá Bangor City F.C.
- Cầu thủ bóng đá Anh
- Tiền vệ bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá English Football League