Bước tới nội dung

Lorediplon

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lorediplon
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • None
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: non-regulated
Các định danh
Tên IUPAC
  • N-{2-fluoro-5-[3-(thiophen-2-ylcarbonyl)pyrazolo[1,5-a]pyrimidin-7-yl]phenyl}-N-methylacetamide
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H15FN4O2S
Khối lượng phân tử394.422 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C(c2cnn3c(c1ccc(F)c(N(C(=O)C)C)c1)ccnc23)c4sccc4
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C20H15FN4O2S/c1-12(26)24(2)17-10-13(5-6-15(17)21)16-7-8-22-20-14(11-23-25(16)20)19(27)18-4-3-9-28-18/h3-11H,1-2H3 ☑Y
  • Key:NQPOCLFSADOXBR-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Lorediplon (INN) là một loại nonbenzodiazepine thuộc họ pyrazolopyrimidine đang được theo đuổi như một phương pháp điều trị chứng mất ngủ nhưng chưa hoàn thành sự phát triển.[1]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Danh sách thuốc ngủ điều tra

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ World Health Organization (2011). “International Nonproprietary Names for Pharmaceutical Substances (INN): Proposed INN: List 105” (PDF). WHO Drug Information. 25 (2): 179.