Mecicobothriidae
Dwarf Tarantulas | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Phân bộ (subordo) | Mygalomorphae |
Liên họ (superfamilia) | Mecicobothrioidea |
Họ (familia) | Mecicobothriidae Holmberg, 1882 |
Tính đa dạng | |
4 genera, 9 species | |
Các chi | |
Mecicobothriidae là một họ nhện thuộc bộ Araneae. Họ này có phân họ và 4 chi, tổng cộng có 9 loài.
Chi và loài[sửa | sửa mã nguồn]
Hexura Simon, 1884
- Hexura picea Simon, 1884 — USA
- Hexura rothi Gertsch & Platnick, 1979 — USA
Hexurella Gertsch & Platnick, 1979
- Hexurella apachea Gertsch & Platnick, 1979 — USA
- Hexurella encina Gertsch & Platnick, 1979 — Mexico
- Hexurella pinea Gertsch & Platnick, 1979 — USA
- Hexurella rupicola Gertsch & Platnick, 1979 — USA
Mecicobothrium Holmberg, 1882
- Mecicobothrium baccai Lucas et al., 2006 — Brazil
- Mecicobothrium thorelli Holmberg, 1882 — Argentina, Uruguay
Megahexura Kaston, 1972
- Megahexura fulva (Chamberlin, 1919) — USA
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư liệu liên quan tới Mecicobothriidae tại Wikimedia Commons