Obanazawa, Yamagata
Obanazawa 尾花沢市 | |
---|---|
Tòa thị chính Obanazawa | |
Vị trí Obanazawa trên bản đồ tỉnh Yamagata | |
Tọa độ: 38°36′B 140°24′Đ / 38,6°B 140,4°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Tōhoku |
Tỉnh | Yamagata |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Yūki Hiroshi |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 372,5 km2 (143,8 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 14,971 |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 999-4292 |
Điện thoại | 0237-22-1111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1-1-3 Wakabachō, Obanazawa-shi, Yamagata-ken 999-4292 |
Khí hậu | Cfa Dfa |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Hoa | Azalea |
Cây | Zelkova serrata |
Obanazawa (
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Đô thị lân cận[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Obanazawa, Yamagata | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 11.9 | 14.6 | 20.0 | 29.0 | 33.4 | 32.6 | 36.2 | 35.9 | 34.6 | 28.2 | 23.7 | 18.7 | 36,2 |
Trung bình cao °C (°F) | 1.7 | 2.7 | 6.4 | 14.0 | 20.4 | 23.8 | 26.9 | 28.4 | 24.5 | 18.2 | 11.0 | 4.2 | 15,18 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −1 | −0.7 | 2.1 | 8.2 | 14.6 | 19.0 | 22.5 | 23.7 | 19.6 | 13.1 | 6.6 | 1.3 | 10,75 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −4.1 | −4.3 | −2.1 | 2.8 | 9.3 | 14.9 | 19.1 | 19.9 | 15.5 | 8.5 | 2.6 | −1.5 | 6,72 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −16.3 | −15.5 | −12.3 | −7.6 | −0.9 | 5.3 | 5.8 | 10.2 | 3.4 | −1 | −7.4 | −17.4 | −17,4 |
Giáng thủy mm (inch) | 165.3 (6.508) |
98.4 (3.874) |
80.7 (3.177) |
68.4 (2.693) |
78.4 (3.087) |
105.6 (4.157) |
174.0 (6.85) |
148.9 (5.862) |
128.9 (5.075) |
120.5 (4.744) |
155.2 (6.11) |
197.1 (7.76) |
1.538,5 (60,571) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 322 (126.8) |
231 (90.9) |
145 (57.1) |
17 (6.7) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
0 (0) |
18 (7.1) |
216 (85) |
948 (373,2) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 23.2 | 19.3 | 16.6 | 11.8 | 10.4 | 10.0 | 12.7 | 11.8 | 12.5 | 13.7 | 17.6 | 22.2 | 181,8 |
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 3 cm) | 23.6 | 19.7 | 17.3 | 2.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 14.5 | 79,7 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 38.0 | 62.0 | 108.3 | 169.4 | 200.0 | 179.0 | 154.6 | 188.5 | 141.7 | 119.5 | 83.6 | 40.8 | 1.485,3 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Obanazawa (Yamagata, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.