Si Prachan (huyện)
Số liệu thống kê | |
---|---|
Tỉnh: | Suphanburi |
Văn phòng huyện: | 14°37′11″B 100°8′40″Đ / 14,61972°B 100,14444°Đ |
Diện tích: | 181 km² |
Dân số: | 64.995 (2000) |
Mật độ dân số: | 359,1 người/km² |
Mã địa lý: | 7205 |
Mã bưu chính: | 72140 |
Bản đồ | |
Si Prachan (tiếng Thái: ศรีประจันต์) là một huyện (amphoe) ở phía đông của tỉnh Suphanburi, miền trung Thái Lan.
Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
Chính quyền đã tách một số khu vực của huyện Tha Phi Liang (nay là Mueang Suphanburi) và Nang Buat để lập huyện Si Prachan năm 1901.
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Các huyện giáp ranh (từ phía nam theo chiều kim đồng hồ) là: Mueang Suphanburi, Don Chedi và Sam Chuk, và Sawaeng Ha, Pho Thong, Samko và Wiset Chai Chan của tỉnh Ang Thong. Nguồn nước chính ở huyện này là sông Tha Chin hay sông Suphan.
Hành chính[sửa | sửa mã nguồn]
Huyện này được chia thành 9 phó huyện (tambon). Thị trấn (thesaban tambon) Si Prachan nằm trên một phần của tambon Si Prachan và Ban Krang.
1. | Si Prachan | ศรีประจันต์ | |
2. | Ban Krang | บ้านกร่าง | |
3. | Mot Daeng | มดแดง | |
4. | Bang Ngam | บางงาม | |
5. | Don Pru | ดอนปรู | |
6. | Plai Na | ปลายนา | |
7. | Wang Wa | วังหว้า | |
8. | Wang Nam Sap | วังน้ำซับ | |
9. | Wang Yang | วังยาง |