Tập tin:Flag of Ibaraki Prefecture.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×533 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.280×853 điểm ảnh | 2.560×1.707 điểm ảnh | 3.000×2.000 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 3.000×2.000 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 1 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:30, ngày 20 tháng 6 năm 2022 | 3.000×2.000 (1 kB) | HapHaxion | Munsell colours, centered points of widest width of circle at height 990 px per construction sheet | |
08:55, ngày 31 tháng 5 năm 2010 | 3.000×2.000 (1 kB) | Zscout370 | Slight corrections | ||
02:01, ngày 10 tháng 3 năm 2010 | 3.000×2.000 (1 kB) | Zscout370 | Corrections | ||
20:50, ngày 3 tháng 2 năm 2008 | 900×600 (2 kB) | Zscout370 | Update from http://www.pref.ibaraki.jp/bukyoku/soumu/somu/reiki_int/reiki_honbun/o4000212001.html | ||
15:13, ngày 4 tháng 9 năm 2007 | 376×244 (4 kB) | Monaneko | miss | ||
15:10, ngày 4 tháng 9 năm 2007 | 376×224 (4 kB) | Monaneko | {{Information |Description= {{en|Flag of Ibaraki Prefecture.}} {{ja|茨城県旗}} |Source=平成3年茨城県告示第1232号 |Date=2007-09-04 |Author=Monaneko |Permission=PD |other_versions=- }} Category:Ibaraki prefecture [[Categ |
Trang sử dụng tập tin
Có 81 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- Ami, Ibaraki
- Anamizu, Ishikawa
- Bandō, Ibaraki
- Chikusei, Ibaraki
- Daigo, Ibaraki
- Danh sách cờ Nhật Bản
- Goka, Ibaraki
- Hakui, Ishikawa
- Hakusan, Ishikawa
- Higashiibaraki, Ibaraki
- Hitachi, Ibaraki
- Hitachinaka, Ibaraki
- Hitachiōmiya, Ibaraki
- Hitachiōta, Ibaraki
- Hokota, Ibaraki
- Hōdatsushimizu, Ishikawa
- ISO 3166-2:JP
- Ibaraki
- Ibaraki (thị trấn)
- Inashiki, Ibaraki
- Inashiki (huyện)
- Ishikawa
- Ishioka, Ibaraki
- Itako, Ibaraki
- Jōsō, Ibaraki
- Kaga, Ishikawa
- Kahoku, Ishikawa
- Kamisu, Ibaraki
- Kanazawa
- Kasama, Ibaraki
- Kashima, Ibaraki
- Kasumigaura, Ibaraki
- Kawachi, Ibaraki
- Kawakita, Ishikawa
- Kitaibaraki, Ibaraki
- Kitasōma, Ibaraki
- Koga, Ibaraki
- Komatsu, Ishikawa
- Kuji, Ibaraki
- Miho, Ibaraki
- Mito, Ibaraki
- Moriya, Ibaraki
- Naka, Ibaraki
- Naka (huyện)
- Nakanoto, Ishikawa
- Namegata, Ibaraki
- Nanao, Ishikawa
- Nomi, Ishikawa
- Nonoichi, Ishikawa
- Noto, Ishikawa
- Omitama, Ibaraki
- Phân cấp hành chính Nhật Bản
- Quần đảo Nhật Bản
- Ryūgasaki, Ibaraki
- Sakai, Ibaraki
- Sakuragawa, Ibaraki
- Sashima, Ibaraki
- Shika, Ishikawa
- Shimotsuma, Ibaraki
- Shirosato, Ibaraki
- Suzu, Ishikawa
- Takahagi, Ibaraki
- Tone, Ibaraki
- Toride, Ibaraki
- Tsubata, Ishikawa
- Tsuchiura, Ibaraki
- Tsukuba
- Tsukubamirai, Ibaraki
- Tōkai, Ibaraki
- Tỉnh của Nhật Bản
- Uchinada, Ishikawa
- Ushiku, Ibaraki
- Wajima, Ishikawa
- Yachiyo, Ibaraki
- Yūki, Ibaraki
- Yūki (huyện)
- Ōarai, Ibaraki
- Ōigawa Kazuhiko
- Bản mẫu:Country data Tỉnh Ibaraki
- Bản mẫu:Ibaraki
- Bản mẫu:Ishikawa
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ace.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- إيباراكي (محافظة)
- قائمة مدن اليابان
- تصنيف:محافظة إيباراكي
- تسوكوبا
- علم اليابان
- علم الشمس المشرقة
- ميتو (إيباراكي)
- باندو (إيباراكي)
- قالب:إيباراكي
- تشيكوسه (إيباراكي)
- هيتاتشي (إيباراكي)
- هيتاتشي-ناكا (إيباراكي)
- هيتاتشي-أوميا (إيباراكي)
- هيتاتشي-أوتا (إيباراكي)
- هوكوتا (إيباراكي)
- إناشيكي (إيباراكي)
- إيشيوكا (إيباراكي)
- إتاكو (إيباراكي)
- جوسو (إيباراكي)
- كاميسو (إيباراكي)
- كاساما (إيباراكي)
- كاشيما (إيباراكي)
- كاسوميغاورا (إيباراكي)
- كيتا إيباراكي (إيباراكي)
- موريا (إيباراكي)
- ناكا (إيباراكي)
- نامه-غاتا (إيباراكي)
- يوكي (إيباراكي)
- أوشيكو (إيباراكي)
- تسوكوبا-ميراي (إيباراكي)
- توريده (إيباراكي)
- تسوتشي-أورا (إيباراكي)
- تاكاهاغي (إيباراكي)
- ساكوراغاوا (إيباراكي)
- شيموتسوما (إيباراكي)
- ريوغاساكي (إيباراكي)
- أوميتاما (إيباراكي)
- كوغا (إيباراكي)
- المسيحية في اليابان
- الاعتراف القانوني بالعلاقات المثلية في اليابان
- ماتوي
- قالب:أعلام اليابان
- قائمة أعلام بلديات هوكايدو
- أعلام منطقة توهوكو اليابانية
- أعلام منطقة كانتو اليابانية
- أعلام منطقة تشوبو اليابانية
- أعلام منطقة كانساي اليابانية
- قالب:بيانات بلد مقاطعة إيباراكي
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.