The Emancipation of Mimi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
The Emancipation of Mimi
Bìa bản tiêu chuẩn
Album phòng thu của Mariah Carey
Phát hành12 tháng 4 năm 2005 (2005-04-12)
Thu âm2004
Phòng thu
  • Right Track (New York City)
  • SouthSide (Atlanta)
  • Honeywest (New York City)
  • Record Plant (Hollywood)
  • Marsha and Jan (Los Angeles)
  • Capri (Capri)
  • CRC (Chicago)
  • Darkchild (Pleasantville)
  • Datkidcluescrib (New York City)
Thể loại
Thời lượng50:10
Hãng đĩaIsland Def Jam
Sản xuất
Thứ tự album của Mariah Carey
The Remixes
(2003)
The Emancipation of Mimi
(2005)
E=MC²
(2008)
Đĩa đơn từ The Emancipation of Mimi
  1. "It's Like That"
    Phát hành: 25 tháng 1, 2005
  2. "We Belong Together"
    Phát hành: 15 tháng 3, 2005
  3. "Shake It Off"
    Phát hành: 12 tháng 7, 2005
  4. "Get Your Number"
    Phát hành: 3 tháng 10, 2005
  5. "Fly Like a Bird"
    Phát hành: 13 tháng 3, 2006
  6. "Say Somethin'"
    Phát hành: 3 tháng 4, 2006
Đĩa đơn từ The Emancipation of Mimi: Ultra Platinum Edition
  1. "Don't Forget About Us"
    Phát hành: 10 tháng 10, 2005

The Emancipation of Mimi (tạm dịch Sự giải thoát của Mimi) là album phòng thu thứ mười của ca sĩ người Mỹ Mariah Carey, phát hành ngày 12 tháng 4 năm 2005 bởi Island Records. Sau những biến cố trong đời sống cá nhân và thất bại về mặt thương mại lẫn chuyên môn của hai album phòng thu trước Glitter (2001) và Charmbracelet (2002), The Emancipation of Mimi được nhiều nhà phê bình nhìn nhận như "album trở lại" của Carey. Nữ ca sĩ quyết định sử dụng biệt danh cá nhân "Mimi" cho tiêu đề album, thể hiện khía cạnh thân mật hơn của cô, đồng thời đưa ra tuyên ngôn về sự giải phóng khỏi những khó khăn cô đã trải qua. Đĩa nhạc được sáng tác và thu âm xuyên suốt năm 2004, trong đó Carey hợp tác với nhiều nhạc sĩ và nhà sản xuất thị trường nhạc đương đại, như Jermaine Dupri, Snoop Dogg, Kanye West, Twista, Nelly, Pharrell WilliamsJames "Big Jim" Wright, nhiều người trong số họ cũng xuất hiện với tư cách nghệ sĩ góp giọng ở một số bài hát.

Mặc dù có khuynh hướng sản xuất tương tự như những album trước của Carey và tập trung khai thác những bản ballad đặc trưng của cô, The Emancipation of Mimi cũng theo đuổi phong cách âm nhạc theo hướng dance và nhịp độ nhanh để phù hợp với mô-típ ăn mừng của đĩa nhạc. Sau khi phát hành, album nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình, trong đó họ đánh giá cao khâu sản xuất và chất giọng của Carey, đồng thời lưu ý đến chủ đề độc lập và thiếu kiềm chế, gọi đây là một bản thu âm "tiệc tùng". The Emancipation of Mimi cũng tiếp nhận những thành công lớn về mặt thương mại, đứng đầu bảng xếp hạng ở Hy Lạp và lọt vào top 5 ở nhiều thị trường lớn như Canada, Đan Mạch, Pháp và Nhật Bản. Tại Hoa Kỳ, album ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 404,000 bản được tiêu thụ trong tuần đầu và trở thành album bán chạy nhất năm 2005 tại đây. The Emancipation of Mimi đã bán được hơn 10 triệu bản trên toàn thế giới, trở thành một trong những album bán chạy nhất thế kỷ 21.[1]

Bảy đĩa đơn đã được phát hành từ album. Đĩa đơn đầu tiên, "It's Like That" trở thành một trong những tác phẩm có thứ hạng cao nhất của cô trong nhiều năm, lọt vào top 20 ở một số quốc gia. "We Belong Together" đứng đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100 trong 14 tuần và là đĩa đơn thành công nhất thập niên 2000 tại Hoa Kỳ, cũng như vươn đến top 5 ở nhiều thị trường khác. Đĩa đơn thứ ba, "Shake It Off" giúp Carey trở thành nghệ sĩ nữ đầu tiên thống trị hai vị trí dẫn đầu tại Hoa Kỳ dưới cương vị hát chính, trong khi đĩa đơn nằm trong bản tái phát hành Ultra Platinum Edition là "Don't Forget About Us" trở thành đĩa đơn quán quân thứ 17 của Carey trên Hot 100. Để quảng bá album, Carey thực hiện chuyến lưu diễn thứ sáu mang tên The Adventures of Mimi với 40 đêm diễn đi qua Bắc Mỹ, Châu Á và Châu Phi. The Emancipation of Mimi sau đó nhận được tám đề cử tại giải Grammy lần thứ 48, bao gồm cả Album của năm và chiến thắng ba giải, trong đó có Album R&B đương đại xuất sắc nhất.

Bối cảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2001, Carey trải qua những biến cố về mặt cá nhân, sự nghiệp, chuyên môn lẫn thương mại sau nhiều phản hồi không mấy tích cực đối với bộ phim đầu tay của cô Glitter (2001).[2] Bộ phim bị giới phê bình chỉ trích gay gắt và chỉ thu về chưa đến 8 triệu đô la doanh thu phòng vé.[3][4] Sau khi đăng tải một bức thư trải lòng trên trang web cá nhân chính thức, Carey phải nhập viện tại một bệnh viện ở Connecticut vì "suy sụp tinh thần và thể chất".[5] Sau những thành tích bết bát của bộ phim và nhạc phim, Virgin Records America thanh lý hợp đồng thu âm vô tiền khoáng hậu trị giá 100 triệu đô la của Carey, trong đó công ty trả cho cô 28 triệu đô la để kết thúc trước thời hạn.[3] Carey bay đến Capri, Ý sau hai tuần nằm viện.[4] Trong năm tháng tại đây, cô bắt đầu viết một album phòng thu mới, lấy cảm hứng từ những trải nghiệm thời gian qua của cô làm chủ đề.[6] Sau khi được Island Records ký hợp đồng và tạo ra hãng đĩa riêng MonarC Entertainment, Carey phát hành album mang tính chất "trở lại" Charmbracelet.[4] Giới phê bình cho rằng đây là một sự cải thiện mạnh mẽ so với Glitter, nhưng không đủ để cô lấy lại ánh hào quang như trong giai đoạn đầu sự nghiệp.[3]

Sau ba năm chịu sự "chê bai" từ giới phê bình, Carey lên kế hoạch trở lại với âm nhạc.[3] Ngày 18 tháng 11 năm 2004, cô tiết lộ trên trang web của mình rằng tên album mới sẽ là The Emancipation of Mimi.[7] Trong lúc Carey đang thu âm album, giám đốc điều hành của Island Records L.A. Reid tiết lộ rằng những người bạn thân gọi nữ ca sĩ là "Mimi". Ông nói với Carey, "Tôi cảm nhận được tinh thần của bạn trong đĩa nhạc này. Bạn nên sử dụng cái tên đó trong tiêu đề, bởi đó là khía cạnh vui vẻ mà mọi người không nhìn thấy – khía cạnh có thể cười trước những trò đùa về lối sống diva và sự đổ vỡ, cười với bất kể điều gì họ muốn nói về bạn và hãy cứ sống và tận hưởng nó." Carey giải thích rằng Mimi là một "biệt danh rất riêng tư" chỉ được sử dụng bởi những người thân của cô, và điều đó có nghĩa cô sẵn sàng mất cảnh giác để mời người hâm mộ đến gần hơn với cô. Nữ ca sĩ cho rằng nếu đặt tên album là The Emancipation of Mariah Carey thì sẽ "thật đáng ghét".[4]

Sáng tác và thu âm[sửa | sửa mã nguồn]

Trong một lần đến phòng thu âm, Carey được nghe một đoạn giai điệu của The Legendary Traxster. Ngày hôm sau, cô gặp rapper người Mỹ Twista ở hậu trường một buổi diễn. Khi Carey đề cập đến bài hát, Twista nói với cô rằng phần giai điệu đó ban đầu thuộc về anh, và anh cũng đã viết lời dựa trên đoạn nhạc. Họ quyết định hợp tác thực hiện bài hát, về sau được đặt tên là "One and Only".[8] Trong những tháng tiếp theo, Carey sáng tác và đồng sản xuất một số bản nhạc bao gồm Say Somethin' (với Snoop Dogg và The Neptunes), "To the Floor" (với Nelly) và "Fly Like a Bird" với James "Big Jim" Wright.[9][10] Đến tháng 11, cô cảm thấy đã có đủ sáng tác hay cho The Emancipation of Mimi. Tuy nhiên, sau khi nghe album, Reid đề nghị nữ ca sĩ sáng tác thêm một vài đĩa đơn "mạnh mẽ" hơn để đảm bảo cho thành công thương mại của dự án. Dựa trên sự giới thiệu của ông, Carey gặp Jermaine Dupri ở Atlanta trong một làm việc ngắn tại phòng thu, vì Reid cảm thấy cô từng viết một số tác phẩm hay nhất của mình với Dupri. Trong chuyến đi kéo dài hai ngày, Carey và Dupri sáng tác và sản xuất "Shake It Off" và "Get Your Number", được phát hành dưới dạng đĩa đơn thứ ba và thứ tư của album. Sau buổi thu âm trên, "Shake It Off" được chọn làm đĩa đơn chủ đạo của album trong thời gian ngắn, thay thế những ứng cử viên ban đầu, "Stay The Night" và "Say Somethin'". Carey sau đó trở lại Atlanta để gặp Dupri lần thứ hai; và họ viết nên hai bài hát cuối cùng cho album: "We Belong Together" và "It's Like That".[11] Trong một cuộc phỏng vấn với Billboard, Carey mô tả cảm nhận của mình về "It's Like That" trong giai đoạn sản xuất:

Tôi thấy thật thư giãn. Tôi cảm giác rất tuyệt vời về bài hát khi chúng tôi viết xong, và khi tôi bay trở về từ Atlanta trong một giờ điên rồ của buổi sáng... Ngay lúc chúng tôi nghe bản nhạc trên chuyến bay, dù chỉ mới là bản thu nháp, tôi đã thấy có điều gì đó rất đặc biệt. [12]

Sau đó, Carey và quản lý của cô quyết định chọn "It's Like That" làm đĩa đơn chủ đạo của album, gọi đây là "sự khởi đầu phù hợp". Nữ ca sĩ khen ngợi Dupri là người "tập trung" và chia sẻ rằng họ đã cùng nhau sáng tác một số bài hát cô yêu thích trong album.[11] Cô nói với MTV, "Album này không nhằm mục đích làm hài lòng những giám đốc điều hành lớn tuổi bằng những bản ballad buồn thảm, đẫm nước mắt hoặc [điều gì đó] tràn ngập những thị phi truyền thông về cuộc đời tôi. Điều tôi cố gắng làm là khiến những buổi thu âm trở nên thô sơ như nhạc soul những năm 70... "[13] Theo Reid, Carey dự định tạo nên một album với phần âm thanh ít trau chuốt hơn những đĩa nhạc trước của cô.[9] Nữ ca sĩ thể hiện sự thất vọng trước khâu sản xuất quá dày đặc của những album trước, bao gồm những âm thanh "chuông và sáo" không cần thiết. Thay vào đó, Carey chọn thu âm trực tiếp phần lớn của The Emancipation of Mimi với ban nhạc. Reid đồng ý với quyết định và cảm thấy rằng giọng thu trực tiếp khiến album trở nên chân thực hơn.[9]

Sáng tác[sửa | sửa mã nguồn]

Theo Fox News, The Emancipation of Mimi là album nhiều sắc thái nhất của Carey ở thời điểm đó; đĩa nhạc thể hiện sự tự do sáng tạo của cô, vì trước đây cô phải chịu áp lực từ những kỳ vọng của các nhà điều hành hãng đĩa.[14] Họ ghi nhận mô típ giải phóng nền văn hóa và sự nghiệp của album xuyên suốt những bài hát. Trong một cuộc phỏng vấn với Hartford Courant, Carey nói về sự tiết chế sáng tạo cô phải trải qua trong Charmbracelet, một điều hoàn toàn trái ngược với album mới.[15] Album trước được thực hiện với mục tiêu vực dậy sự nổi tiếng của Carey đối với khán giả adult contemporary, sau sự thụt lùi với Glitter, trong đó cô sử dụng nhạc mẫu từ những giai điệu thập niên 1980.[16][17] Ngoài sự tương đồng với những bản ballad trong Charmbracelet, nhiều bài hát trong The Emancipation of Mimi còn bao gồm những ảnh hưởng của R&B và hip hop, đồng thời được sáng tác ở nhịp độ cao.[18] Theo Dimitri Ehrlich, biên tập viên của Vibe, album chứa đựng nhiều khía cạnh âm nhạc:

Mimi kéo Carey theo hai hướng ngược nhau. Một hướng với những bài hát được cô kết hợp với những nhà sản xuất hip hop hot nhất hiện nay; ở đó, cô tiết chế và nương theo tiết tấu. Ở mặt còn lại, cô được phép làm những điều quen thuộc một cách tự nhiên nhát—ngân vang những khao khát từ trái tim, có lẽ để xoa dịu những người không quan tâm nhiều đến việc cô tham gia lãnh thổ rap trần trụi hơn. [18]

The Emancipation of Mimi khám phá nhiều thể loại khác nhau; Greg Kot của Chicago Tribune cảm thấy rằng album kết hợp một cách hiệu quả "các yếu tố hip-hopR&B vào những bản nhạc pop thu hút nhiều người nghe."[19] Theo nhân viên của Billboard, "sự giải phóng của Carey thấm đẫm trong những bản hip-hop và ballad R&B cổ điển".[20] Alyssa Rashbaum của MTV coi đĩa nhạc là "một tác phẩm pop và R&B chủ yếu [...] nhuốm chút hơi hướng hip-hop."[21] Trong khi đó, Stephen Thomas Erlewine của AllMusic lại xem The Emancipation of Mimi là "một bản thu dance-pop bóng bẩy, được chế tác tinh xảo".[22] Bên cạnh những bản ballad và nhịp độ nhanh, The Emancipation of Mimi còn kết hợp các yếu tố của soul và những thể loại lấy cảm hứng từ thập niên 1970, thể hiện rõ trong bản nhạc cuối mang âm hưởng phúc âm, "Fly Like a Bird".[23] Trong khi hầu hết những bài hát đều sử dụng nhạc cụ và ban nhạc chơi trực tiếp, một số bài hát có nhịp độ nhanh được sắp xếp và tổng hợp bằng máy tính.[24] Về mặt phong cách, một số nhà phê bình coi đây là đĩa nhạc đa dạng nhất của Carey trong nhiều năm, và là album nêu bật nhiều lựa chọn và kỹ thuật sản xuất khác nhau.[25]

"It's Like That" được viết và sản xuất bởi Carey và Jermaine Dupri, trong đó sử dụng tiếng vỗ tayhuýt sáo, cũng như những đoạn ad-libs và phần hát của Dupri và Fat Man Scoop. Việc phát triển basslinetiến trình hợp âm của bài hát được căn chỉnh với các nốt piano và dàn dây.[26] Nội dung lời bài hát mô tả cảm giác của nữ ca sĩ khi tham gia một bữa tiệc: "I came to have a party / Open off that Bacardi ... Purple taking me higher / I'm lifted and I like it."[a][26] Sal Cinquemani của Slant Magazine khen ngợi lời bài hát và giai điệu, đồng thời cảm thấy bài hát giúp người nghe chuẩn bị tinh thần trước "chủ đề tiệc tùng" của album.[27] Về mặt ca từ, "We Belong Together" được miêu tả là "lời tự sự tan vỡ vì tình yêu";[18] trong đó sử dụng tiếng búng tay, đánh trống trên nền piano.[18] Carey sáng tác bản ballad mang âm hưởng phúc âm "Fly Like a Bird" cùng với James Wright.[10][28] Lời bài hát được viết như một lời cầu nguyện, nhằm truyền tải thông điệp về tình yêu vô điều kiện dành cho Chúa.[28][29] Bài hát có đoạn ghi âm lời nói từ mục sư của Carey, Clarence Keaton, người đọc hai câu trong Kinh thánh.[27] Nữ ca sĩ sáng tác bản nhạc thứ năm "Say Somethin'" với phần rap của Snoop Dogg và được sản xuất bởi The Neptunes. Tác giả Dimitri Ehrlich của Vibe mô tả bản nhạc là "một sự kỳ lạ trong âm nhạc" và mô tả cấu trúc sản xuất là "những nhạc cụ kỳ lạ, những chuyển đổi giai điệu kỳ lạ, những mẫu trống cuồng nhiệt và một nền âm thanh tổng hợp."[18] Về mặt ca từ, nhân vật chính có những ẩn ý về tình dục với người tình thông qua câu hát "If it's worth your while, do something good to me."[b][18] Khi giải thích lời bài hát dưới góc nhìn phụ nữ, Cummings lưu ý rằng "một người phụ nữ nhút nhát không cần nói bất cứ điều gì để thu hút sự chú ý của đàn ông."[26]

Carey viết "Mine Again" với nhà sản xuất James Poyser. Đây là bản ballad có các nốt đàn phím điện tử, âm thanh đĩa than nhịp nhàng và giai điệu thuộc thể loại phúc âm và R&B.[18] "Stay the Night" được sản xuất bởi Carey và Kanye West, trong đó sử dụng đoạn lặp piano từ bản hát lại "Betcha by Golly, Wow" năm 1971 của Ramsey Lewis làm nhạc mẫu. Trong lời bài hát, nhân vật chính phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan khi qua đêm với người yêu cũ, dù anh ta đã có bạn gái.[26] "Get Your Number" sử dụng đoạn hook từ đĩa đơn năm 1982 "Just an Illusion" của ban nhạc Anh Imagination,[30] và và sở hữu phần sản xuất từ "bộ đàn tổng hợp kiểu thập niên 80" và nhạc cụ vi tính.[26][31] Lawrence Ferber của Windy City Times mô tả "Shake It Off" là một "cách tiếp cận vui tươi đối với sự cay đắng—và cụ thể hơn là một quả táo thối phản bội", với lời bài hát như "I gotta shake you off / Just like a Calgon commercial".[c][28] Trong một cuộc phỏng vấn với Ferber, Carey mô tả đây là bài hát cô yêu thích nhất trong The Emancipation of Mimi: "'Shake It Off' có thể áp dụng cho bất cứ điều gì. Dù chúng ta trải qua những thị phi gì, hãy bật bài hát này lên và bạn sẽ tiêu tan sự lo lắng hay căng thẳng. Tôi sẽ nghe bài hát này ngay khi vừa kết thúc một cuộc họp khó chịu. Tôi phải gạt bỏ đi."[28] Biên tập viên Jon Pareles của The New York Times cảm thấy rằng album tuân theo một công thức được thể hiện rõ nhất trong "Shake It Off": "Trong album này, các câu hát nằm ở quãng thấp, các đoạn điệp khúc ở mức cao hơn, và ở phần cuối của một số bài hát, Carey tự thưởng cho mình một vài nốt cao ngất trời quen thuộc để minh hoạ cho sự thăng hoa."[32]

Phát hành và quảng bá[sửa | sửa mã nguồn]

Carey, chụp với cựu giám đốc Island Records L.A. Reid vào năm 2005, tại bữa tiệc phát hành The Emancipation of Mimi

The Emancipation of Mimi được The Island Def Jam Music Group phát hành dưới dạng nhạc số và CD ở Mexico vào ngày 12 tháng 4 năm 2005.[33] Ngày 4 tháng 4 năm 2005, album được phát hành tại Úc và New Zealand.[34][35] Tại Vương quốc Anh, The Emancipation of Mimi được phân phối thông qua Mercury Records.[36] Ngày hôm sau, album ra mắt tại Canada thông qua Universal Music Group.[37] Vào ngày 12 tháng 4 năm 2005, album có mặt ở Pháp,[38] Nhật Bản,[39] và Hoa Kỳ,[40] trước khi được phát hành ở Trung Quốc vào ngày 11 tháng 5 năm 2005.[41] Trong phiên bản tại Anh quốc và Nhật Bản của album, "Sprung" và "Secret Love" được đưa vào dưới dạng bài hát bổ sung.[42]

Bản phát hành lại của The Emancipation of Mimi, mang tên Ultra Platinum Edition, được phát hành vào ngày 15 tháng 11 năm 2005. Bản tái phát hành gồm hai phiên bản: Một ấn phẩm CD với bốn bài hát mới: "Don't Forget About Us" (đồng sáng tác và sản xuất bởi Carey và Jermaine Dupri), sau đó được phát hành làm đĩa đơn; "Makin' It Last All Night (What It Do)", hợp tác với Dupri; bản phối lại của "We Belong Together", hợp tác với rapper người Mỹ Styles PJadakiss; và một phiên bản mới của đĩa đơn năm 2006 "So Lonely" của Twista (ban đầu có sự góp mặt của Carey), trong đó cô hát thêm một đoạn. Phiên bản thứ hai là một bộ CD và DVD bản giới hạn, bao gồm những video ca nhạc từ The Emancipation of Mimi đã phát hành trước đó ("It's Like That", "We Belong Together", "Shake It Off" và "Get Your Number"), cũng như video vừa được quay lúc bấy giờ cho "Don't Forget About Us". Album đánh dấu lần phát hành đầu tiên của video "Get Your Number" tại Hoa Kỳ, vốn chỉ được ra mắt ở Châu Âu.[43] "Sprung" và "Secret Love" sau đó được đưa vào bản nhạc số tái phát hành của Ultra Platinum Edition vào năm 2020.[44]

Carey bắt đầu quảng bá album từ ngày 2 tháng 4 năm 2005, tại Giải Echo của Đức.[45][46] Hai ngày sau, cô trình diễn "It's Like That" trên Wetten, dass..?.[47] Tại Anh, nữ ca sĩ ghi hình hai phần xuất hiện trên chương trình âm nhạc Top of the Pops, trình diễn ba đĩa đơn đầu tiên của album.[47] Carey bắt đầu tiến trình quảng bá ở Mỹ trên Good Morning America bằng một cuộc phỏng vấn và buổi hòa nhạc ngoài trời.[48] Diễn ra tại Quảng trường Thời Đại và thu hút lượng khán giả lớn nhất tại đây kể từ Đêm Giao Thừa năm 2004, nữ ca sĩ thể hiện ba đĩa đơn đầu tiên trong album cùng với "Fly Like a Bird" và "Make It Happen" (1991).[49] Trong tuần tiếp theo, cô trình diễn "We Belong Together" tại giải BET năm 2005, và xuất hiện tại chương trình đặc biệt thường niên Save the Music của VH1, được phát sóng trực tiếp vào ngày 17 tháng 4.[50] Trong suốt tháng 5, Carey trình diễn "We Belong Together" trên Late Show with David Letterman (5 tháng 5), The Tonight Show with Jay Leno (11 tháng 5), The Ellen DeGeneres Show (13 tháng 5) và The Oprah Winfrey Show (24 tháng 5).[50][51]

Trong giải Video âm nhạc của MTV năm 2005, Carey biểu diễn tại Khách sạn Quốc gia ở South Beach.[52] Được hỗ trợ bởi Dupri, cô hát "Shake It Off" và phiên bản phối lại chính thức của "We Belong Together".[53] Cô là nghệ sĩ hát chính tại Fashion Rocks năm 2005, ở Monaco.[54][55] Vào ngày 15 tháng 11 năm 2005, Carey thể hiện "Shake It Off" và đĩa đơn mới từ bản tái phát hành của album, "Don't Forget About Us", trong thời gian nghỉ giữa hiệp của Trò chơi Lễ tạ ơn giữa Detroit LionsAtlanta Falcons.[56][57] Ngày 22 tháng 11 năm 2005, cô mở màn giải thưởng Âm nhạc Mỹ lần thứ 33 với "Don't Forget About Us".[58] Hai tháng sau, cô được chọn làm nghệ sĩ hát chính tại Quả cầu Quảng trường Thời Đại vào Đêm Giao Thừa ở New York.[59] Tại giải Grammy lần thứ 48 vào ngày 8 tháng 2 năm 2006, Carey trở lại sân khấu Grammy lần đầu tiên kể từ năm 1996.[60] Màn trình diễn của cô bắt đầu bằng một đoạn video ghi hình trước, trong đó cô nói đến tầm quan trọng của Chúa và tôn giáo đối với cuộc đời cô.[61] Sau đó, cô bước lên sân khấu và hát một đoạn của "We Belong Together", rồi chuyển sang "Fly like a Bird".[62] Đây là tiết mục duy nhất được hoan nghênh nhiệt liệt tại khán phòng đêm đó,[63] và được giới phê bình khen ngợi.[64][65]

Đĩa đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Carey trình diễn "Fly Like a Bird" trên Good Morning America

"It's Like That" được phát hành dưới dạng đĩa đơn chủ đạo của album vào ngày 7 tháng 1 năm 2005. Nhiều nhà phê bình dự đoán rằng bài hát sẽ khơi dậy lại sự nổi tiếng của Carey đối với khán giả MTV.[18][24] Tác phẩm trở thành bài hát có thứ hạng toàn cầu cao nhất của cô trong nhiều năm và đạt vị trí thứ 16 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100.[66][67][68]

"We Belong Together", đĩa đơn thứ hai của album, đã trở thành một trong những bản nhạc thành công nhất sự nghiệp của Carey.[69] Đây là đĩa đơn quán quân thứ 16 của cô tại Hoa Kỳ với 14 tuần thống trị Hot 100; nhiều hơn bất kỳ đĩa đơn nào trong thập niên 2000.[70] Ngoài việc phá vỡ nhiều kỷ lục của Nielsen BDS, bài hát còn được Billboard vinh danh là "Bài hát của thập niên 2000".[71][72] "We Belong Together" cũng đứng đầu bảng xếp hạng ở Úc và lọt vào top 5 ở New Zealand, Hà Lan, Đan Mạch, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ và Vương quốc Anh.[73][74]

"Shake It Off" được chọn làm đĩa đơn thứ ba của The Emancipation of Mimi và đạt vị trí thứ hai trên Hot 100, chỉ đứng sau đĩa đơn trước của Carey, "We Belong Together".[75] Thành tích trên đánh dấu lần đầu tiên trong lịch sử Billboard có một nữ nghệ sĩ chiếm giữ hai vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng dưới tư cách hát chính.[75] Bài hát cũng được phát hành dưới dạng đĩa đơn mặt A kép cùng với "Get Your Number" ở Úc và Vương quốc Anh, nơi đĩa đơn lọt vào top 10.[76]

"Don't Forget About Us" được phát hành làm đĩa đơn chính của Ultra Platinum Edition, và là đĩa đơn thứ tư tổng thể trong album.[77] Bài hát trở thành đĩa đơn quán quân thứ 17 của Carey tại Hoa Kỳ, cân bằng kỷ lục cho Nghệ sĩ hát đơn có nhiều đĩa đơn quán quân nhất với Elvis Presley (sau đó cô đã vượt qua vào năm 2008 với "Touch My Body").[77] "Fly Like a Bird" được phát hành dưới dạng đĩa đơn thứ năm từ album tại Mỹ, tiếp nối bởi "Say Somethin'".[10] "Mine Again" không được chọn làm đĩa đơn nhưng đạt vị trí thứ 73 trên bảng xếp hạng Hot R&B/Hip-Hop Songs của Billboard nhờ vào lượng tiêu thụ.[78]

Lưu diễn[sửa | sửa mã nguồn]

Carey muốn cân bằng giữa những bài hát quen thuộc, đồng thời giới thiệu bài hát mới và nhân cánh 'Mimi'. Bức ảnh chụp một đạo cụ sân khấu với khẩu hiệu của chuyến lưu diễn, 'MIMI'.[79]

Mười sáu tháng sau khi phát hành album, Carey công bố chuyến lưu diễn đầu tiên sau ba năm The Adventures of Mimi: The Voice, The Hits, The Tour dựa theo tên quyển nhật ký âm nhạc của một "người hâm mộ trung thành của Carey".[79][80] Bắt đầu vào ngày 22 tháng 7 năm 2006 và kết thúc vào ngày 28 tháng 10, chuyến lưu diễn bao gồm 40 đêm diễn, với 32 buổi ở Mỹ và Canada, 2 ở Châu Phi và 6 ở Nhật Bản.[81][82] Chuyến lưu diễn có sự góp mặt của người bạn lâu năm của cô Randy Jackson với tư cách giám đốc âm nhạc.[83][84] Trong một lần phỏng vấn với Associated Press, Carey mô tả về định hướng chuyến lưu diễn cũng như âm nhạc cô sẽ biểu diễn:

Với chuyến lưu diễn này, tôi sẽ cải biên lại một số bài hát cũ, để ... mang lại sức sống mới cho chúng. Điều đó không có nghĩa là chúng sẽ nghe hoàn toàn khác và làm mọi người lo lắng ... Tôi thích hát lại những bài hát theo nhiều thể loại nhạc khác nhau. Tôi thực sự muốn đi lưu diễn với những bài hát mới này cũng như những bản hit cũ. Những bài hát mới này có ý nghĩa rất lớn đối với tôi, khoảng thời gian này cũng thật tuyệt vời đối với tôi và tôi muốn trải nghiệm điều đó với người hâm mộ của mình.[79]

Chuyến lưu diễn nhận được những ý kiến trái chiều từ các nhà phê bình, trong đó họ khen ngợi giọng hát của Carey nhưng không đánh giá cao sự thái quá của chương trình, như việc cô thay trang phục thường xuyên và quá nhiều video quay trước, gây mất tập trung.[85][86] Tại Tunis, Carey trình diễn trước 80,000 người trong hai buổi hòa nhạc.[82] Giữa chuyến lưu diễn, cô lên kế hoạch diễn hai đêm ở Hồng Kông, được lên lịch ngay sau buổi diễn ở Nhật Bản.[87] Tuy nhiên, kế hoạch bị hủy ngay sau khi bán vé; Người quản lý lúc đó của Carey là Benny Medina cho biết việc hủy bỏ là do nhà tổ chức từ chối trả khoản bồi thường đã thỏa thuận.[87] Nhà tổ chức đổ lỗi cho việc bán vé chậm (được cho là chỉ bán được 4,000 vé) và "những yêu cầu quá đáng của Carey".[88] Medina sau đó phủ nhận lượng bán vé của nhà tổ chức, nói rằng 8,000 vé đã được bán. Anh nói rằng Carey sẽ biểu diễn miễn là cô được trả thù lao, bất kể lượng khán giả tham dự.[88] Carey sau đó kiện nhà tổ chức, yêu cầu bồi thường một triệu đô la vì buổi hòa nhạc bị hủy đột ngột.[89]

Tiếp nhận chuyên môn[sửa | sửa mã nguồn]

Đánh giá chuyên môn
Điểm trung bình
NguồnĐánh giá
Metacritic64/100[90]
Nguồn đánh giá
NguồnĐánh giá
AllMusic[22]
Blender[91]
Entertainment WeeklyB[29]
The Guardian[92]
Los Angeles Times[93]
NME2/10[94]
Pitchfork9.0/10[95]
Rolling Stone[96]
USA Today[97]
Vibe4/5[98]

The Emancipation of Mimi nhận được 64 trên 100 điểm (nghĩa là "đánh giá nhìn chung là tích cực") trên Metacritic, một trang web thống kê điểm trung bình từ những bài đánh giá chuyên môn của các nhà phê bình.[90] Stephen Thomas Erlewine của AllMusic gọi album là một "bản thu dance-pop được chế tác tinh xảo" và "sự trở lại tương đối" của Carey.[22] Michael Paoletta từ Billboard không chỉ trích giọng hát của cô quá nhiều, viết rằng "mặc dù giọng hát cô ấy đã mất đi phần nào sức mạnh qua năm tháng, Mimi vẫn khéo léo thể hiện những điểm mạnh đáng kể của mình, với ca từ mạnh mẽ và cách sản xuất khéo léo." Paoletta ca ngợi The Emancipation of Mimi là album hay nhất của Carey kể từ Butterfly (1997).[99] Michael Dougall Bell của Calgary Sun gọi giọng hát của Carey là "rất ấn tượng". Ông kết luận: "Mặc dù Emancipation có thể không đưa giá trị hoặc vị thế ngôi sao của Carey trở lại vị trí cũ và nơi giọng hát này xứng đáng có được, nhưng ít nhất cô ấy không lao dốc – cô ấy chỉ chững lại."[100] Biên tập viên Tom Sinclair của Entertainment Weekly lưu ý rằng hầu như mọi bài hát đều "thể hiện sức mạnh thanh nhạc không thể phủ nhận của Carey". Đánh giá về "Fly Like a Bird", Sinclair kết luận, "Thật cảm động đến mức chúng tôi sẽ chống lại những cám dỗ thô bỉ và giải thích bài hát như một lời cầu xin để doanh số bán đĩa tăng cao. Sự giúp đỡ từ đấng tối cao luôn được hoan nghênh, nhưng Emancipation nghe có vẻ như sẽ tự hoạt động tốt thôi."[29]

Jennifer Vineyard của MTV News cảm thấy tiêu đề album bị ảnh hưởng bởi Damita Jo của Janet Jackson, vốn cũng dựa trên một nhân cách khác.[7] Theo Jenson Macey của BBC News, The Emancipation of Mimi là nỗ lực mạnh mẽ nhất của Carey từ thập niên 2000; anh nói rằng album "sẽ lại đưa cô ấy dẫn đầu danh sách sao hạng A."[101] Caroline Sullivan từ The Guardian cho album 4 trên 5 sao, gọi đĩa nhạc là "thú vị, nhất quán và thành thị."[92] Jon Pareles của The New York Times khen ngợi cách Carey viết toàn bộ nội dung của album. Ông cảm thấy âm thanh của bản thu âm rất mới mẻ và sáng tạo: "trong The Emancipation of Mimi, cô tự rèn luyện bản thân để có sự mạch lạc, sử dụng ít kỹ thuật hơn và nghe có vẻ đáng tin hơn. Cô cũng nhận thấy điều mà những ca sĩ kém kỹ thuật hơn coi là đương nhiên: một sự nhẹ nhàng nhất định sẽ giúp cô kiểm soát thoải mái hơn."[32] Cummings từ PopMatters cho album 7 trên 10 sao, cho rằng đây là sự chuộc lỗi của Carey khỏi xiềng xích của hai album trước. Ông khen ngợi các đĩa đơn của album, nhưng gọi một số bản nhạc là "ngô nghê" và "sản xuất không cần thiết quá mức".[26] Todd Burns từ Stylus Magazine chấm điểm B−, ngưỡng mộ sự đa dạng về nhịp điệu và nhịp độ của album. Tuy nhiên, Burns gọi một số tác phẩm của The Neptunes và Dupri là "vụng về",[31] và gọi một số phần trong giọng hát của Carey là "căng thẳng, mỏng và nhẹ".[31] Trong khi coi đây là một sự cải tiến so với những album cũ của cô trong thập niên, ông kết luận rằng "thực tế là giọng hát của cô ấy đã xuống cấp – một sự thật đơn giản là giọng hát của cô đã bị tàn phá trong 15 năm qua."[31] Sal Cinquemani của Slant Magazine cho The Emancipation of Mimi 3.5 trên 5 sao, gọi đây là "sự chuộc lỗi", đồng thời khen ngợi sự đa dạng về nhịp điệu và cách sản xuất album.[27] Nhà phê bình Andre Meyer của CBS News cho rằng chất liệu trong album "mạnh mẽ" hơn so với Charmbracelet, và mô tả rằng đây là một bước đi trong kế hoạch thống trị nhạc pop dài hạn của Carey, đồng thời mang đến "sự rung cảm bồn chồn của R&B vốn tạo nên sự nổi tiếng của Destiny's Child." Ông nói thêm rằng "Mariah đã trở lại với ca hát – trong khi vẫn phá vỡ những giới hạn về gu thẩm mỹ với những bộ trang phục có như không của mình."[3] Trong ấn bản cập nhật 500 Album Vĩ đại nhất mọi thời đại do tạp chí Mỹ Rolling Stone xuất bản năm 2020 , album xếp ở vị trí thứ 389.[102]

Thành tích[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà xuất bản Thành tưu Xếp hạng Ct
Entertainment Weekly 100 Album Xuất sắc nhất từ 1983 đến 2008
21
Những tác phẩm kinh điển mới: Âm nhạc
21
NPR 150 Album Xuất sắc nhất Thực hiện bởi Nghệ sĩ Nữ
143
Rolling Stone 50 Album Xuất sắc nhất năm 2005
43
500 Album Vĩ đại nhất mọi thời đại
389
Slant 10 Album Xuất sắc nhất năm 2005
9
Soul in Stereo 30 Album R&B Xuất sắc nhất thập niên 2000
3

Hiệu suất thương mại[sửa | sửa mã nguồn]

Carey trình diễn "We Belong Together" trên Good Morning America

The Emancipation of Mimi trở thành album bán chạy nhất của Carey tại Mỹ kể từ Daydream (1995).[109] Album ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 404,000 bản được bán ra,[110] đánh dấu doanh số tuần đầu cao nhất trong sự nghiệp của Carey, một kỷ lục tồn tại cho đến khi E=MC² mở màn với 463,000 bản vào năm 2008.[111] Ở tuần thứ hai, đĩa nhạc tụt một bậc xuống vị trí thứ hai với doanh số 226,000 bản.[112] Đây là album quán quân thứ năm của cô tại Hoa Kỳ và là tác phẩm thứ ba dẫn đầu ngay ở tuần ra mắt.[113] Album trở lại vị trí số một ở tuần thứ tám sau khi bán được 172,000 bản.[114] The Emancipation of Mimi trụ vững ở top 10 trong nhiều tháng, trước khi tụt xuống vị trí thứ 11 vào ngày 28 tháng 9 năm 2005.[115] Album trở lại top 5 sau khi phát hành Ultra Platinum Edition, giúp album nhảy lên vị trí thứ tư, với doanh số 185,000 bản.[116] The Emancipation of Mimi là album bán chạy nhất tại Mỹ năm 2005, với gần năm triệu bản được bán ra. Tính đến tuần cuối cùng của năm, album đã bán chạy hơn The Massacre của 50 Cent, vốn được phát hành trước đó hơn sáu tuần.[117] Đây là album đầu tiên của một nữ nghệ sĩ hát đơn trở thành album bán chạy nhất năm kể từ Jagged Little Pill của Alanis Morissette vào năm 1996.[118] Đĩa nhạc đạt sáu triệu bản tiêu thụ tại Mỹ vào tháng 10 năm 2013, và vào tháng 9 năm 2022, album được chứng nhận bảy đĩa Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA).[119]

The Emancipation of Mimi lọt vào bảng xếp hạng album Úc vào ngày 17 tháng 4 năm 2005, ở vị trí thứ 13.[120] Trong chiến dịch quảng bá cho "We Belong Together", album đạt vị trí cao nhất và trải qua một tuần ở vị trí thứ sáu. Tổng cộng, album tồn tại trên bảng xếp hạng trong 46 tuần.[120] Đĩa nhạc được chứng nhận Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc (ARIA), công nhận lượng tiêu thụ đạt 70,000 đơn vị, và đứng vị trí thứ 27 trên bảng xếp hạng cuối năm.[121][122] Tại Canada, The Emancipation of Mimi ra mắt và đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng album, với doanh số tuần đầu tiên là 11,000 đơn vị.[113][123] Album sau đó được chứng nhận ba đĩa Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Canada (CRIA) cho doanh số 300,000 đơn vị.[124][125] The Emancipation of Mimi ra mắt ở vị trí thứ bảy trên bảng xếp hạng album Anh quốc ngày 6 tháng 4 năm 2005.[126] Ngày 23 tháng 7, 14 tuần sau khi ra mắt, album một lần nữa đạt đến vị trí cao nhất là thứ bảy.[127] Sau một lần xuất hiện lại, album có tổng cộng 43 tuần đứng trên bảng xếp hạng, được chứng nhận hai đĩa Bạch kim bởi Ngành Công nghiệp ghi âm Anh (BPI) cho doanh số 600,000 bản. Đến tháng 5 năm 2008, doanh số bán album tại Anh đạt 621,352 đơn vị.[128][129]

Tại Pháp, album ra mắt ở vị trí thứ tư vào ngày 9 tháng 4 năm 2005.[130] Đĩa hát trải qua 51 tuần trên bảng xếp hạng và được chứng nhận Vàng bởi Tổ chức Xuất bản Âm thanh Quốc gia (SNEP), công nhận doanh số cán mốc 100,000 bản.[131] Tám tháng sau khi phát hành ở Châu Âu, Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế (IFPI) chứng nhận đĩa Bạch kim cho The Emancipation of Mimi, ghi nhận lượng đĩa xuất xưởng đạt một triệu bản trên khắp lục địa.[132] Tại Hồng Kông, album được trao Giải Đĩa Vàng, giải thưởng ghi nhận 10 album nước ngoài bán chạy nhất mỗi năm.[133] The Emancipation of Mimi ra mắt ở vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng Oricon tại Nhật Bản và được chứng nhận Bạch kim (250,000 bản được xuất xưởng) bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản (RIAJ).[134][135] Vào cuối năm 2005, IFPI cho biết The Emancipation of Mimi đã bán được 7.7 triệu bản trên toàn cầu và là album bán chạy thứ hai trong năm, sau X&Y của Coldplay. Đây là album bán chạy nhất năm của một nghệ sĩ nữ và hát đơn.[136][137] Tính đến tháng 10 năm 2011, The Emancipation of Mimi bán được mười triệu bản trên toàn thế giới.[1] Ngoài ra, album xếp thứ 52 trong danh sách Top 200 Album Billboard của mọi thời đại, dựa vào thành tích trên bảng xếp hạng Billboard 200.[138]

Giải thưởng và đề cử[sửa | sửa mã nguồn]

Kể từ khi phát hành, The Emancipation of Mimi đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử, bao gồm mười đề cử giải Grammy trong năm 2006–07: tám đề cử vào năm 2006 cho bản phát hành đầu tiên (số lượng đề cử nhiều nhất của Carey trong một năm) và 2 đề cử vào năm 2007 cho Ultra Platinum Edition. Năm 2006, Carey đoạt giải Album R&B đương đại xuất sắc nhất cho The Emancipation of Mimi, cũng như Trình diễn giọng R&B nữ xuất sắc nhấtBài hát R&B xuất sắc nhất cho "We Belong Together". Carey được đề cử ở các hạng mục Album của năm (The Emancipation of Mimi), Thu âm của năm ("We Belong Together"), Bài hát của năm ("We Belong Together"), Trình diễn giọng pop nữ xuất sắc nhất ("It's Like That") và Trình diễn giọng R&B truyền thống xuất sắc nhất ("Mine Again").[139] Năm 2007, "Don't Forget About Us" được đề cử cho Trình diễn giọng R&B nữ xuất sắc nhất và Bài hát R&B xuất sắc nhất.[140]

The Emancipation of Mimi chiến thắng giải thưởng Vibe năm 2005 cho Album của năm và giải thưởng Âm nhạc Soul Train năm 2006 cho Album R&B/Soul nữ xuất sắc nhất.[141][142] Rolling Stone xếp album ở vị trí thứ 43 trong danh sách những album xuất sắc nhất năm 2005,[143]Entertainment Weekly xếp album ở vị trí thứ 21 trong danh sách "Top 100 Album xuất sắc nhất trong 25 năm qua".[144] "We Belong Together" cũng giành được một giải thưởng Lựa chọn Thiếu niên,[145] một giải thưởng Âm nhạc Thế giới,[146] năm giải thưởng Âm nhạc Billboard,[147][148] bốn giải thưởng Âm nhạc Radio,[149] và ba giải Bambi.[150] "Shake It Off" và "Don't Forget About Us" cũng giành được thêm hai giải Bambi.[150] Sau khi Carey nhận giải Bambi, những chiếc cúp trao giải đã bị đánh cắp khỏi phòng thay đồ của cô và lập tức thu hút sự chú ý trên truyền thông.[151]

Danh sách bài hát[sửa | sửa mã nguồn]

The Emancipation of Mimi – Bản tiêu chuẩn
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
1."It's Like That"
  • Dupri
  • Carey
  • Seal
3:23
2."We Belong Together"
  • Dupri
  • Carey
  • Seal
3:21
3."Shake It Off"
  • Dupri
  • Carey
  • Cox
3:52
4."Mine Again"
  • Poyser
  • Carey
4:01
5."Say Somethin'" (hợp tác với Snoop Dogg)The Neptunes3:44
6."Stay the Night"
  • West
  • Carey
3:57
7."Get Your Number" (hợp tác với Jermaine Dupri)
3:15
8."One and Only" (hợp tác với Twista)3:14
9."Circles"
  • Carey
  • Wright
3:30
10."Your Girl"2:46
11."I Wish You Knew"
  • Carey
  • Wright
  • Carey
  • Wright
3:34
12."To the Floor" (hợp tác với Nelly)
The Neptunes3:27
13."Joy Ride"
  • Carey
  • Jeffery Grier
  • Young Genius
  • Carey
4:03
14."Fly Like a Bird"
  • Carey
  • Wright
  • Carey
  • Wright
3:52
Tổng thời lượng:50:00
The Emancipation of Mimi – Bản tại Vương quốc Anh (bản nhạc bổ sung)[42]
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
15."Sprung"
3:26
Tổng thời lượng:53:25
The Emancipation of Mimi – Bản tại Nhật Bản (bản nhạc bổ sung)[152]
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
16."Secret Love"
  • Carey
  • Kaseem Dean
3:09
Tổng thời lượng:56:34
The Emancipation of Mimi: Ultra Platinum Edition[42][152]
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
15."Don't Forget About Us"
  • Carey
  • Dupri
  • Cox
  • Austin
  • Carey
  • Dupri
  • Cox
3:53
16."Makin' It Last All Night (What It Do)" (hợp tác với Jermaine Dupri)
  • Carey
  • Dupri
  • Cox
  • Austin
  • Jarod Alston
  • Dalvin Degrate
  • Donald Degrate
  • Carey
  • Dupri
3:51
17."So Lonely (One and Only Part II)" (hợp tác với Twista)
  • Carey
  • Darkchild
3:53
18."We Belong Together" (Remix) (hợp tác với Jadakiss and Styles P)
  • Carey
  • DJ Clue
4:25
Tổng thời lượng:66:00
The Emancipation of Mimi: Ultra Platinum Edition – Bản tái phát hành nhạc số 2021 (bản nhạc bổ sung)[44]
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
19."Secret Love"
  • Carey
  • Dean
  • Carey
  • Swizz Beatz
3:09
20."Sprung"
  • Carey
  • Leeper
  • Jones
  • Sawyer
  • Carey
  • Mahogany Music
3:26


The Emancipation of Mimi – Bản tái phát hành đĩa than 2020 (bản nhạc bổ sung)
STTNhan đềSáng tácSản xuấtThời lượng
15."We Belong Together" (Remix) (hợp tác với Jadakiss and Styles P)
  • Carey
  • Dupri
  • Seal
  • Austin
  • Edmonds
  • Bristol
  • DeWayne
  • Womack
  • Moten
  • Sully
  • (non-credited) Phillips
  • Styles
  • Carey
  • DJ Clue
4:25
16."Don't Forget About Us"
  • Carey
  • Dupri
  • Cox
  • Austin
  • Carey
  • Dupri
  • Cox
3:53
17."Makin' It Last All Night (What It Do)" (hợp tác với Jermaine Dupri)
  • Carey
  • Dupri
  • Cox
  • Austin
  • Alston
  • Dalvin Degrate
  • Donald Degrate
  • Carey
  • Dupri
3:51
18."Sprung"
  • Carey
  • Leeper
  • Jones
  • Sawyer
  • Carey
  • Mahogany Music
3:26
19."Secret Love"
  • Carey
  • Dean
  • Carey
  • Swizz Beatz
3:09
Tổng thời lượng:68:44
The Emancipation of Mimi: Ultra Platinum Edition – (DVD kèm theo)[153]
STTNhan đềThời lượng
1."It's Like That" (video) 
2."We Belong Together" (video) 
3."Shake It Off" (video) 
4."Get Your Number" (video) 
5."Don't Forget About Us" (video) 


Ghi chú nhạc mẫu

Thành phần thực hiện[sửa | sửa mã nguồn]

Thành phần thực hiện được trích từ ghi chú của The Emancipation of Mimi.[154]

  • Mariah Carey – sản xuất (bài 1–4, 6–11, 13–14), giám đốc điều hành, hát chính (tất cả), hát nền (bài 1–3, 6, 8–11, 13–14)
  • Courtney Bradley – hát nền (bài 14)
  • Calvin Broadus – giọng hát (bài 5)
  • Rick Brunermer – sáo (bài 4, 9, 11), saxophone tenor (9, 11)
  • Jason Carson – hỗ trợ kỹ sư thu âm (bài 5, 12)
  • Dana Jon Chappelle – kỹ sư thu âm (bài 4–6, 8–14)
  • Andrew Coleman – kỹ sư thu âm (bài 5, 12)
  • Bryan-Michael Cox – sản xuất (bài 3)
  • Jeff Dieterie – trombone (bài 4, 9, 11), trombone bass (9, 11)
  • Darryl Dixon – saxophone alto (bài 4, 9, 11)
  • Charley Drayton – trống (bài 4, 9, 11)
  • Jermaine Dupri – sản xuất (1–3, 7), phối khí âm thanh (3, 7), giọng hát (1, 3, 7)
  • Manuel Farolfi – hỗ trợ kỹ sư thu âm (bài 6, 8–9, 14)
  • Jason Finkel – hỗ trợ kỹ sư thu âm (bài 4, 6, 9, 11, 14)
  • Isaac Freeman – giọng rap hỗ trợ (bài 1)
  • Brian Frye – kỹ sư thu âm (bài 7)
  • Brian Garten – kỹ sư thu âm (tất cả), phối khí âm thanh
  • Cornell Haynes – giọng hát (bài 12)
  • Loris Holland – đàn phím hỗ trợ (bài 9, 11, 14)
  • John Horesco – kỹ sư thu âm (bài 1–3, 7), phối khí âm thanh
  • Chops Horns – kèn cor (bài 4, 9, 11)
  • Chad Hugo – sản xuất (bài 5, 12)
  • Ken Duro Ifill – phối khí
  • Randy Jackson – bass (bài 4, 9, 11)
  • Jeffrey Lee Johnson – guitar (bài 4, 9, 11)
  • Rev. Dr. Clarence Keaton – giọng nói (bài 14)
  • Michael Leedy – hỗ trợ kỹ sư thu âm (bài 4, 6, 9, 11, 14)
  • Samuel "Legendary Traxster" Lindley – sản xuất (bài 8)
  • Trey Lorenz – hát nền (bài 7, 11, 13–14)
  • Manny Marroquin – phối khí âm thanh (bài 6)
  • Carl Mitchell – giọng hát (bài 8)
  • Mike Pierce – kỹ sư thu âm (bài 8)
  • James Phillips – sản xuất (bài 7)
  • Jason Phillips – giọng hát
  • Herb Power – master
  • James Poyser – sản xuất, đàn phím (bài 4)
  • L.A. Reid – giám đốc điều hành
  • Joe Romano – kèn Flugelhorn, trumpet (bài 4, 9, 11)
  • Manuel Seal – sản xuất (bài 1–2)
  • Ernesto Shaw – phối khí
  • Marc Shemer – sản xuất (bài 10)
  • Dexter Simmons – phối khí
  • David Styles – giọng hát
  • Phil Tan – phối khí âm thanh (bài 1–5, 7, 9, 11–14)
  • Maryann Tatum – hát nền (bài 1, 9–11, 14)
  • Sherry Tatum – hát nền (bài 1, 9, 11, 14)
  • Pat Viala – phối khí âm thanh (bài 8, 10)
  • Jeff Villanueva – kỹ sư
  • Kanye West – sản xuất (bài 6)
  • Pharrell Williams – sản xuất, giọng hát (bài 5, 12)
  • James Wright – sản xuất (9, 11, 14), đàn phím (9, 11)

Xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Chứng nhận[sửa | sửa mã nguồn]

Certifications and sales for The Emancipation of Mimi
Quốc gia Chứng nhận Doanh số
Úc (ARIA)[205] Bạch kim 70.000^
Brasil (Pro-Música Brasil)[207] Vàng 60,000[206]
Canada (Music Canada)[208] 3× Bạch kim 300.000^
Pháp (SNEP)[131] Vàng 100.000*
Đức (BVMI)[209] Vàng 150.000double-dagger
Nhật Bản (RIAJ)[210] Bạch kim 259,275[192]
New Zealand (RMNZ)[211] Bạch kim 15.000^
South Korea 15,239[212]
Anh Quốc (BPI)[213] 2× Bạch kim 621,352[128]
Hoa Kỳ (RIAA)[214] 7× Bạch kim 7.000.000double-dagger
Tổng hợp
Châu Âu (IFPI)[215] Bạch kim 1.000.000*
Toàn cầu 10,000,000[1]

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.
double-dagger Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ+stream.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Tạm dịch: "Tôi đến buổi dạ vũ / Mở chai Bacardi ra ... Khói thuốc tím khiến tôi hưng phấn / Tôi thăng hoa và tôi thích điều này"
  2. ^ Tạm dịch: "Nếu điều đó xứng đáng với bạn, hãy làm gì hay ho với tôi đi."
  3. ^ Tạm dịch: "Tôi phải rũ bỏ bạn / Như quảng cáo Calgon vậy".

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c “The Business of Justin Bieber”. Hollywood Reporter. 2 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2019.
  2. ^ Anderson, Joan (6 tháng 2 năm 2006). “Carey, On!”. Boston Globe. Richard H. Gilman. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.
  3. ^ a b c d e Meyer, Andre (13 tháng 12 năm 2005). “Carey On”. CBC News. Canadian Broadcasting Corporation. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2011.
  4. ^ a b c d “Bands A–Z: Mariah Carey”. MTV. Viacom. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2011.
  5. ^ “Mariah Carey Released After Breakdown”. The Free Lance–Star. The Free Lance–Star Publishing Company. 9 tháng 8 năm 2001. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2011.
  6. ^ Todd (26 tháng 11 năm 2002). “Working Vacation Revitalizes Mariah”. People. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  7. ^ a b Vineyard, Jennifer (18 tháng 11 năm 2004). “Janet Has Damita Jo, Madonna Has Esther – Now, Mariah Has 'Mimi'. MTV News. Viacom. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2011.
  8. ^ Williams, Houston (12 tháng 4 năm 2005). “Mariah Carey: Make It Happen”. AllHipHop. AHH Holdings. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2011.
  9. ^ a b c Gardner, Elysa (28 tháng 5 năm 2005). “Carey 'Really Happy for the First Time'. USA Today. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 2 năm 2007. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  10. ^ a b c Ferguson, Tom (6 tháng 4 năm 2006). “Mariah Carey: Say Somethin'. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  11. ^ a b Vineyard, Jennifer (18 tháng 5 năm 2006). “Road To The Grammys: The Story Behind Mariah Carey's 'We Belong Together'. MTV News. Viacom. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  12. ^ Martens, Todd (7 tháng 1 năm 2006). “Race For Record Of The Year, A Close Call”. Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
  13. ^ “Bands A–Z: Mariah Carey”. MTV. Viacom. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2011.
  14. ^ Friedman, Roger (9 tháng 2 năm 2006). “Mariah Prepares 'The Emancipation of Mimi'. Fox News. News Corporation. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2011.
  15. ^ “New on Disc”. Hartford Courant. 17 tháng 4 năm 2008. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2011.
  16. ^ Paoletta, Michael (14 tháng 12 năm 2002). “Reviews and Previews”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2011.
  17. ^ Erlewine, Stephen Thomas. “Glitter – Mariah Carey”. AllMusic. Rovi Corporation. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2010.
  18. ^ a b c d e f g h Ehrlich, Dimitri (5 tháng 5 năm 2005). “Revolutions”. Vibe. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  19. ^ Kot, Greg (15 tháng 11 năm 2005). “Grammys Dig West, Carey”. Chicago Tribune. Tony W. Hunter. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  20. ^ Billboard Staff (16 tháng 4 năm 2005). “The Emancipation of Mimi”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018.
  21. ^ Rashbaum, Alyssa (11 tháng 4 năm 2005). “New Releases: Mariah Carey, Garbage, Mudvayne, Millencolin, Slipknot & More”. MTV. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2019.
  22. ^ a b c Erlewine, Stephen Thomas. “The Emancipation of Mimi – Mariah Carey”. AllMusic. Rovi Corporation. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2010.
  23. ^ Katz, Larry (10 tháng 9 năm 2005). “Music; Carey Tries to Break Free of past With 'Emancipation'. Boston Herald. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  24. ^ a b Cummings, Jozen (5 tháng 8 năm 2005). “Mariah Carey: The Emancipation of Mimi”. PopMatters. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  25. ^ Starr, Michael (10 tháng 5 năm 2005). “Single Her Out; Mariah's Up-Beat and Record-Setting”. New York Post. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  26. ^ a b c d e f Cummings, Jozen (9 tháng 8 năm 2005). “Mariah Carey: The Emancipation of Mimi < Reviews”. PopMatters. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2010.
  27. ^ a b c Cinquemani, Sal (5 tháng 4 năm 2005). “Mariah Carey: The Emancipation Of Mimi”. Slant Magazine. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2010.
  28. ^ a b c d Ferber, Lawrence (6 tháng 4 năm 2005). “Mariah: Free At Last”. Windy City Times. Windy City Media Group. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 4 năm 2005. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2001.
  29. ^ a b c Sinclair, Tom (11 tháng 4 năm 2005). “The Emancipation of Mimi”. Entertainment Weekly. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2010.
  30. ^ Walters, Barry (21 tháng 4 năm 2005). “Mariah Carey: The Emancipation of Mimi”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2011.
  31. ^ a b c d Burns, Todd (14 tháng 4 năm 2005). “Mariah Carey: The Emancipation of Mimi”. Stylus. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  32. ^ a b Pareles, Jon (11 tháng 4 năm 2005). “Reaching for Stratosphere in a Diminished World”. The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  33. ^ “The Emancipation of Mimi – Mariah Carey” (bằng tiếng Tây Ban Nha). iTunes Store Mexico. Apple. 4 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.
  34. ^ “The Emancipation of Mimi – Mariah Carey”. iTunes Store Australia. Apple. 4 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.
  35. ^ “The Emancipation of Mimi – Mariah Carey”. iTunes Store New Zealand. Apple. 4 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.
  36. ^ “The Emancipation of Mimi”. Amazon.com (United Kingdom). 4 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.
  37. ^ “The Emancipation of Mimi”. Amazon Canada. 5 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.
  38. ^ “The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Pháp). Amazon France. 4 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.
  39. ^ “The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Nhật). Amazon Japan. 12 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.
  40. ^ “The Emancipation of Mimi”. Amazon United States. 12 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.
  41. ^ “The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Trung). Amazon China. 11 tháng 5 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.
  42. ^ a b c Erlewine, Stephen Thomas. “The Emancipation of Mimi [UK Bonus Track] – Mariah Carey”. AllMusic. Rovi Corporation. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.
  43. ^ Vineyard, Jennifer (13 tháng 10 năm 2005). “Mariah Carey Emancipating Mimi Again, With Bonus Tracks”. MTV News. Viacom. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2011.
  44. ^ a b “The Emancipation of Mimi (Ultra Platinum Edition) – Mariah Carey”. Apple Music. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2021.
  45. ^ “Robbie Wins Top Award in Germany”. CBS News. CBS. 2 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2012.
  46. ^ “Celebrity Circuit”. CBC News. CBS. 13 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2011.
  47. ^ a b Starr, Michael (10 tháng 5 năm 2005). “Last Minute Problems Dog Up CBS 'Early Show' Debut – Mariah Carey Fans Get the Silent Treatment”. New York Post. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  48. ^ “The Return of the Voice on 'GMA'. ABC News. The Walt Disney Company. 10 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  49. ^ Ogunnaike, Lola (15 tháng 4 năm 2005). “An Emancipated Mariah Attempts a Comeback”. Record-Journal. New York Times News Service. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2011.
  50. ^ a b “Mariah Carey's Sixteenth #1 Single – Shares Parthenon with The Beatles and Elvis Presley!”. Business Wire. Berkshire Hathaway. 14 tháng 4 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.
  51. ^ “TV Today”. The Philadelphia Inquirer. Philadelphia Media Holdings. 12 tháng 5 năm 2011. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  52. ^ “The Killers – Miami Hotels Play Host To MTV VMA Performances”. Contactmusic.com. 25 tháng 8 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  53. ^ Slezak, Michael (29 tháng 8 năm 2005). “The Video Music Awards”. Entertainment Weekly. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  54. ^ Fresco, Adam (6 tháng 11 năm 2005). “Pregnant Heiress Robbed of Jewels”. The Sunday Times. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  55. ^ “Mariah Carey Left Devastated After the Theft of Gold Record”. Spotlight. BBC. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  56. ^ “Garcia Still No. 1, Even on Bench”. Chicago Tribune. 15 tháng 11 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  57. ^ “Mariah Carey to Perform at Thanksgiving Halftime Show”. USA Today. 28 tháng 5 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  58. ^ “Mariah Carey, Destiny's Child, Score AMAs”. Today.com. NBCUniversal. 26 tháng 12 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  59. ^ “Ring in the Year – With 70 Year Olds”. Today.com. NBCUniversal. 26 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.[liên kết hỏng]
  60. ^ Glaister, Dan (7 tháng 2 năm 2006). “Triumphant U2 Steals Carey's Grammy Glory”. The Guardian. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  61. ^ Susman, Gary (11 tháng 4 năm 2005). “Dance To The Music”. Entertainment Weekly. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2011.
  62. ^ Montgomery, James (18 tháng 5 năm 2005). “Mariah And Kanye Win, But In The End U2 – And Curveballs – Rule Grammy Night”. MTV News. Viacom. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  63. ^ Rayner, Ben (9 tháng 12 năm 2005). “Mariah Carey, Meet U2, Kelly; Comeback Stalled as U2 Takes five Grammys Canadians Come Up Empty-handed at Awards Show”. Toronto Star. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  64. ^ Pareles, Jon (9 tháng 2 năm 2006). “Few Big Surprises, Except One: The Music Dominated”. The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2011.
  65. ^ Friedman, Roger (9 tháng 2 năm 2006). “Mariah: She Was Almost On Fire (Fi-ah)”. Fox News. News Corporation. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2011.
  66. ^ “Mariah Carey Album & Song Chart History”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2010.
  67. ^ “Top 40 Official UK Singles Archive”. Official Charts Company. 9 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  68. ^ “Mariah Carey – It's Like That” (bằng tiếng Pháp). French Singles Chart. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  69. ^ Anderson, Joan (10 tháng 9 năm 2003). “For Carey, The Glory Is Gone But The Glitter Lives On”. Boston Globe. Richard H. Gilman. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
  70. ^ Cinquemani, Sal (15 tháng 12 năm 2005). “2005: Year in Music”. Slant Magazine. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  71. ^ Trust, Gary (25 tháng 6 năm 2010). “Ask Billboard: Katy Perry, Christina Aguilera, Lady Gaga”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  72. ^ “Best of the 2000s: Hot 100 Songs”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2010.
  73. ^ “Mariah Carey – We Belong Together” (bằng tiếng Pháp). French Singles Chart. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  74. ^ “Top 40 Official UK Singles Archive”. Official Charts Company. 15 tháng 7 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  75. ^ a b Mayfield, Geoff (25 tháng 9 năm 2005). “Carey Sweeps”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  76. ^ “Mariah Carey – Get Your Number”. ARIA Charts. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  77. ^ a b “Mariah Carey's "Don't Forget About Us" Hits #1”. Universal Music Group. Vivendi. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  78. ^ “Mariah Carey: Chart History”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  79. ^ a b c “Mariah Carey Taps 'Idol's' Randy Jackson to Retool 'Adventures of Mimi' Tour”. Fox News. News Corporation. 25 tháng 5 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2011.
  80. ^ Smith, Dane (22 tháng 5 năm 2006). “Mariah Carey Readies First Tour in Three Years”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  81. ^ Vineyard, Jennifer (22 tháng 5 năm 2006). “Mariah Carey Plots Mimi's Touring Adventure”. MTV News. Viacom. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2011.
  82. ^ a b 'Comeback' Succeeded For Carey In Tunis”. Mariahcarey.com. 27 tháng 7 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2011.
  83. ^ Dratler, David (26 tháng 5 năm 2006). “Carey, Jackson Spice Up Old Hits”. TimesDaily. Tennessee Valley Printing. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  84. ^ Roura, Phil (30 tháng 12 năm 2005). “Carey Set for August”. Daily News. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  85. ^ Vineyard, Jennifer (30 tháng 8 năm 2006). “Mariah Carey Tour Kickoff: The Voice Outshines Costume Changes, Video Clips”. MTV News. Viacom. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.
  86. ^ Rafer, Guzman (10 tháng 9 năm 2006). “Mimi Hits the Garden, Just Like That”. Newsday. Cablevision. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.
  87. ^ a b “Mariah Carey's Hong Kong Concert Called Off”. Fox News. News Corporation. 10 tháng 10 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2011.
  88. ^ a b Flaminger, Michael (30 tháng 10 năm 2006). “People – International Herald Tribune”. The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.
  89. ^ Ryan, Joyal (29 tháng 8 năm 2006). “Mariah Sues, Tries to Aid Mongolians”. E!. NBCUniversal. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.
  90. ^ a b “Reviews for The Emancipation Of Mimi by Mariah Carey”. Metacritic. CBS Interactive. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  91. ^ Rosen, Jody (tháng 5 năm 2005). “Mariah Carey: The Emancipation of Mimi”. Blender (36). tr. 118. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2006. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2019.
  92. ^ a b Sullivan, Caroline (1 tháng 4 năm 2005). “Mariah Carey, The Emancipation of Mimi”. The Guardian. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  93. ^ Nichols, Natalie (23 tháng 4 năm 2005). “Meet the New Carey, Same as Old Carey”. Los Angeles Times. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2011.
  94. ^ “Mariah Carey: The Emancipation of Mimi”. NME. 16 tháng 4 năm 2005. tr. 51.
  95. ^ Shepherd, Julianne Escobedo (18 tháng 2 năm 2024). “The Emancipation of Mimi”. Pitchfork. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2024.
  96. ^ Walters, Barry (21 tháng 4 năm 2005). “The Emancipation of Mimi”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  97. ^ Gardner, Elysa (13 tháng 4 năm 2005). “Mariah Carey, The Emancipation of Mimi”. USA Today. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2010.
  98. ^ Erlich, Dimitri (tháng 5 năm 2005). “Mariah Carey: The Emancipation of Mimi”. Vibe. 13 (6). tr. 139–40. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2019.
  99. ^ Paoletta, Michael (16 tháng 4 năm 2005). “Essential Reviews”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  100. ^ Bell, Mike (14 tháng 4 năm 2005). “The Emancipation of Mimi: Carey Catches Her Own All”. Calgary Sun. Quebecor. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2010.Quản lý CS1: URL hỏng (liên kết)
  101. ^ “The Fall and Rise of Mariah Carey”. BBC News. BBC. 31 tháng 3 năm 2006. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  102. ^ a b “The 500 Greatest Albums of All Time”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2020.
  103. ^ “EW's 100 Best Albums From 1983 To 2008”. 20 tháng 6 năm 2008. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2018.
  104. ^ “The New Classics: Music”. Entertainment Weekly. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  105. ^ “Turning The Tables: The 150 Greatest Albums Made By Women (As Chosen By You)”. NPR. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  106. ^ “Rolling Stone End of year Critics and Readers lists”. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2006. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  107. ^ “The Top 10 Albums, Singles, & Music Videos of 2005”. Slant Magazine. 15 tháng 12 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2018.
  108. ^ “Ranking the 30 Best R&B Albums of the 2000s”. 14 tháng 8 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2018.
  109. ^ Trust, Gary (7 tháng 1 năm 2006). “Ask Billboard: Madonna vs. Whitney ... vs. Mariah”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
  110. ^ Archive-Chris-Harris. “Mariah Carey Frees 50 Cent From Billboard's #1 Spot”. MTV News (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2022.
  111. ^ “Mariah Debuts At No. 1 After Monster First Week”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  112. ^ Archive-Chris-Harris. “Mimi Can't Hold Off Matchbox Man Rob Thomas”. MTV News (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2021.
  113. ^ a b “Mariah Carey > Charts & Awards > Billboard Albums”. AllMusic. Rovi Corporation. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2010.
  114. ^ “Carey's 'Emancipation' Returns To No. 1”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2022.
  115. ^ Mar, Alex (28 tháng 9 năm 2005). “Disturbed, Bon Jovi Rule The Chart”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2011.
  116. ^ “Madonna's New Album Rules Pop Chart”. China Daily. China Daily Group. 25 tháng 11 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2011.
  117. ^ “Carey Caps '05 By Capping Fiddy”. E!. NBCUniversal. 6 tháng 1 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  118. ^ Susman, Gary (29 tháng 12 năm 2005). “Mariah Carey Has the Year's Top-selling CD”. Entertainment Weekly. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  119. ^ Paul Grein (16 tháng 10 năm 2013). “Miley Cyrus Twerks Her Way to ... 9th Place?”. Chart Watch. Yahoo!. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2013.
  120. ^ a b “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi”. ARIA Charts. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  121. ^ “ARIA Charts – Accreditations – 2005 Albums”. ARIA Charts. Australian Recording Industry Association. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2011.
  122. ^ “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Albums 2005”. ARIA Charts. Australian Recording Industry Association. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2011.
  123. ^ Williams, John (20 tháng 4 năm 2005). “Carey, Arden Can't Beat 50 On Canadian Chart”. Jam!. CANOE. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2011.Quản lý CS1: URL hỏng (liên kết)
  124. ^ “CRIA Gold and Platinum Certifications: November 2005”. Canadian Recording Industry Association. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2010.
  125. ^ “Mariah Carey's Certifications for Canada.pdf”. Canadian Recording Industry Association. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  126. ^ “Top 40 Official UK Albums Archive”. Official Charts Company. 16 tháng 4 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2011.
  127. ^ “Top 40 Official UK Albums Archive”. Official Charts Company. 23 tháng 7 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2011.
  128. ^ a b “Kooks Top Albums Chart”. Music Week. United Business Media. 6 tháng 5 năm 2008. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2011.
  129. ^ “Certified Awards Search”. British Phonographic Industry. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2010.
  130. ^ “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Pháp). French Albums Chart. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  131. ^ a b “Chứng nhận album Pháp – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2017.
  132. ^ “November 2005 – Platinum Europe Awards”. International Federation of the Phonographic Industry. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  133. ^ “Record Sales in Hong Kong Awards 2005”. International Federation of the Phonographic Industry. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  134. ^ “Profile of Mariah Carey” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2010.
  135. ^ “July 2005 List of Certified and Gold Work”. Recording Industry Association of Japan. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  136. ^ a b “Top 50 Global Best Selling Albums for 2005” (PDF). Bundesverband Musikindustrie. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 10 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  137. ^ “Coldplay Top 2005's Global Charts”. BBC News. BBC. 31 tháng 3 năm 2006. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  138. ^ “Greatest of All Time Billboard 200 Albums”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2015.
  139. ^ Gundersen, Edna (8 tháng 12 năm 2005). “Carey, West, Legend Lead The Grammy pack”. USA Today. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2011.
  140. ^ “Past Winners Search”. National Academy of Recording Arts and Sciences. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  141. ^ Silverman, Stephen M. (15 tháng 11 năm 2005). “Mariah Carey Triumphs At Vibe Awards”. People. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  142. ^ “Mariah Carey Wins at the Soul Train Awards”. The Star. Asia News Network. 26 tháng 3 năm 2006. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011.
  143. ^ “The Top 50 Records of 2005”. Rolling Stone. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  144. ^ “The 100 Best Albums From 1983 To 2008”. Entertainment Weekly. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011.
  145. ^ “Teen Choice Awards”. BBC News. BBC. 15 tháng 8 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  146. ^ Rodgers, Larry (8 tháng 2 năm 2006). “And In The Best Guess Category...”. The Arizona Republic. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2011.
  147. ^ Mitchell, Tom (7 tháng 12 năm 2005). “Billboard Music Awards Doled Out In L.A.”. Pittsburgh Tribune-Review. Richard Mellon Scaife. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.[liên kết hỏng]
  148. ^ “Greenday Wins At Billboard Awards”. BBC News. BBC. 7 tháng 12 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.
  149. ^ Hall, Sarah (29 tháng 8 năm 2006). “Mariah's Cinematic Comeback”. E!. NBCUniversal. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.
  150. ^ a b “Mariah Carey Career Achievement Awards”. Mariahcarey.com. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2010.
  151. ^ “Mariah Carey – Thief Steals Carey's Gold Record”. Contactmusic.com. 25 tháng 8 năm 2005. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2011.
  152. ^ a b Erlewine, Stephen Thomas (12 tháng 4 năm 2005). “The Emancipation of Mimi [Japan Bonus DVD] – Mariah Carey”. AllMusic. Rovi Corporation. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.
  153. ^ Erlewine, Stephen Thomas (12 tháng 4 năm 2005). “The Emancipation of Mimi [Bonus Tracks/DVD] – Mariah Carey”. AllMusic. Rovi Corporation. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.
  154. ^ The Emancipation of Mimi (Ultra Platinum Edition) (CD liner). Mariah Carey. Europe / India: Island / Universal Music. 2005. tr. 5–14. LC00407.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  155. ^ "Australiancharts.com – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  156. ^ “The ARIA Report, Week Commencing 11 July 2005, Chart #1297” (PDF). Australian Recording Industry Association (ARIA). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2005. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2021.
  157. ^ "Austriancharts.at – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  158. ^ "Ultratop.be – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  159. ^ "Ultratop.be – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  160. ^ "Mariah Carey Chart History (Canadian Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập October 17, 2015.
  161. ^ “Oficiální česká hitparáda IFPI ČR – 33. týden 2005” (bằng tiếng czech). Marketing & Media. 22 tháng 8 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2022.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  162. ^ "Danishcharts.dk – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  163. ^ "Dutchcharts.nl – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  164. ^ “Eurocharts” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  165. ^ "Lescharts.com – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  166. ^ "Offiziellecharts.de – Mariah Carey – The Emancipation of Mimit" (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập October 17, 2015.
  167. ^ “Top 50 Συλλογών - Mariah Carey – The Enmancipation of Mimi”. IFPI. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 9 năm 2005. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2021.
  168. ^ “irish-charts.com – Discography Mariah Carey”. Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  169. ^ "Italiancharts.com – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  170. ^ “マライア・キャリーのアルバム売り上げランキング” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  171. ^ "Charts.nz – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  172. ^ "Oficjalna lista sprzedaży :: OLiS - Official Retail Sales Chart" (bằng tiếng Ba Lan). OLiS. Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập October 17, 2015.
  173. ^ "Portuguesecharts.com – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  174. ^ "Official Scottish Albums Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập October 17, 2015.
  175. ^ “RIAS CHART FOR WEEK ENDING 8 April 2005”. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 4 năm 2005. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2023.
  176. ^ "Spanishcharts.com – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  177. ^ "Swedishcharts.com – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  178. ^ "Swisscharts.com – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập October 17, 2015.
  179. ^ "Official Albums Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập October 17, 2015.
  180. ^ "Official Jazz & Blues Albums Chart Top 30" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập July 26, 2023.
  181. ^ "Official R&B Albums Chart Top 40" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập October 17, 2015.
  182. ^ "Mariah Carey Chart History (Billboard 200)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập October 17, 2015.
  183. ^ "Mariah Carey Chart History (Top R&B/Hip-Hop Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập October 17, 2015.
  184. ^ “2005. 4월 - POP음반 판매량” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2021.
  185. ^ “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Albums 2005”. ARIA. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  186. ^ “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 50 Urban Albums 2005”. ARIA. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  187. ^ “Rapports Annuels 2005”. Ultratop. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2021.
  188. ^ “Jaaroverzichten – Album 2005” (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  189. ^ “Year End European Top 100 Albums Chart 2005 01 – 2005 52” (PDF). Billboard. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 4 năm 2006. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2021.
  190. ^ “Classement Albums – année 2005” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  191. ^ “Top 100 Album-Jahrescharts 2005” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  192. ^ a b “2005年 アルバム年間TOP100” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 1 năm 2008. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  193. ^ “Top Selling Albums of 2005”. RIANZ. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  194. ^ “Swiss Year-end Charts 2005”. Hung Medien. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  195. ^ “End of Year Album Chart Top 100 – 2005”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  196. ^ “Billboard 200 Albums – Year End 2005”. Billboard magazine. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2016.
  197. ^ “2005 Year-end Charts” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  198. ^ “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 50 Urban Albums 2005”. ARIA. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  199. ^ a b “2006 Year-end Charts” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
  200. ^ “The Decade in Music – Top Billboard 200 Albums” (PDF). Billboard: 162. 19 tháng 12 năm 2009. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2018.
  201. ^ “The Decade in Music – Top R&B/Hip-Hop Albums” (PDF). Billboard: 157. 19 tháng 12 năm 2009. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2018.
  202. ^ “Greatest of All Time — Billboard 200”. Billboard. Prometheus Global Media. 12 tháng 11 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2015.
  203. ^ “Greatest of All Time Billboard 200 Albums by Women”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2019.
  204. ^ “Greatest of All Time Top R&B/Hip-Hop Albums”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2024.
  205. ^ “ARIA Charts – Accreditations – 2005 Albums” (PDF) (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2017.
  206. ^ “No Brasil”. O Globo (bằng tiếng Bồ Đào Nha). 29 tháng 5 năm 2006. ProQuest 334799919. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2022 – qua ProQuest.
  207. ^ “Chứng nhận album Brasil – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Pro-Música Brasil. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2017.
  208. ^ “Chứng nhận album Canada – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Anh). Music Canada. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2017.
  209. ^ “Gold-/Platin-Datenbank (Mariah Carey; 'The Emancipation of Mimi')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2023.
  210. ^ “Chứng nhận album Nhật Bản – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2017. Chọn 2005年7月 ở menu thả xuống
  211. ^ “Chứng nhận album New Zealand – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Anh). Recorded Music NZ. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2017.
  212. ^ “2005.6월 - POP음반 판매량” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association Of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2008.
  213. ^ “Chứng nhận album Anh Quốc – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2017.
  214. ^ “Chứng nhận album Hoa Kỳ – Mariah Carey – Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
  215. ^ “IFPI Platinum Europe Awards – 2005”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2011.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]