Wikipedia:Phiên bản ngôn ngữ/Thống kê/2013/09

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dự án Wikipedia284 phiên bản theo ngôn ngữ. Nhiều phiên bản chỉ dịch bài thông tin từ Tiếng Anh; nhiều phiên bản khác có bài viết nguồn gốc từ tiếng đó. Bạn có thể thăm nhiều phiên bản Wikipedia dùng cổng chính ở www.wikipedia.org. Địa chỉ của mỗi phiên bản thường bắt đầu với mã ngôn ngữ hai hoặc ba chữ (theo tiêu chuẩn ISO 639), sau đó là .wikipedia.org.

Tổ chức Wikimedia cũng hoạt động vài dự án khác; xem Wikipedia:Dự án liên quan.

Danh sách ngôn ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Lưu ý: Chỉ bỏ một liên kết đến phiên bản không thì không tạo nó ra đâu! Phải theo quá trình để bắt đầu nó.

Những phiên bản danh sách ở dưới là dự án đã được bắt đầu. Thống kê cho mọi phiên bản có ở Wikimedia. Những số thống kê ở dưới hiện thời vào ngày 1 tháng 9 năm 2013 được xếp theo số lượng đề mục (theo meta.wikimedia)

Phiên bản khổng lồ[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có trên một triệu bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
1 Anh English en 4,318,129 31,016,854 638,433,702 1,438 19,594,792 129,675 814,966 787
2 Hà Lan Nederlands nl 1,694,695 3,142,743 39,529,302 60 550,621 4,150 19 9
3 Đức Deutsch de 1,625,987 4,520,416 127,609,676 262 1,721,119 20,390 161,611 89
4 Thụy Điển Svenska sv 1,544,746 3,453,843 24,910,681 79 344,050 2,449 0 11
5 Pháp Français fr 1,422,288 5,972,307 96,703,381 179 1,633,254 15,631 41,693 166
6 Ý Italiano it 1,060,476 3,435,538 66,235,621 107 919,174 7,641 121,339 97
7 Tây Ban Nha Español es 1,042,182 4,319,892 74,532,359 87 2,764,960 16,492 1 171
8 Nga Русский ru 1,039,932 3,492,010 67,263,676 92 1,102,014 10,873 154,212 107

Phiên bản rất lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
9 Ba Lan Polski pl 994,297 1,956,887 38,150,111 151 573,996 4,218 2 18
10 Nhật Bản 日本語 ja 873,126 2,412,658 49,964,568 55 766,987 11,552 80,129 64
11 Việt Nam Tiếng Việt vi 858,066 2,192,138 13,671,729 29 348,173 1,094 17,424 15
12 Bồ Đào Nha Português pt 796,270 3,294,141 37,743,294 39 1,186,649 4,963 25,472 113
13 Waray Winaray war 762,777 1,513,907 4,116,598 2 16,712 76 274 3
14 Cebu Sinugboanong Binisaya ceb 756,275 1,536,883 3,878,418 7 14,599 75 370 3
15 Trung Quốc 中文 zh 722,724 3,082,470 29,564,855 84 1,494,941 7,537 34,747 102
16 Ukraina Українська uk 462,635 1,386,346 13,227,939 29 187,234 1,699 72,958 38
17 Catalan Català ca 409,581 1,011,210 12,342,505 31 152,375 1,072 7,375 26
18 Na Uy (Bokmål) Norsk (Bokmål) no 394,458 941,460 13,656,872 58 278,944 1,509 490 28
19 Phần Lan Suomi fi 330,662 885,480 14,276,318 49 241,335 1,482 33,609 45
20 Ba Tư فارسی fa 321,331 1,800,308 15,525,376 27 362,522 2,153 25,471 183
21 Séc Čeština cs 273,749 706,849 10,999,856 30 233,431 1,691 2 39
22 Triều Tiên 한국어 ko 247,468 808,987 13,018,990 28 238,123 1,854 12,211 83
23 Hungary Magyar hu 246,323 835,146 14,518,550 36 238,941 1,746 42,031 99
24 Ả Rập العربية ar 240,093 1,435,697 13,904,341 33 665,441 2,867 17,275 240
25 Rumani Română ro 229,996 964,924 8,382,653 23 268,525 1,001 26,779 89
26 Mã Lai Bahasa Melayu ms 227,409 629,982 3,623,265 18 120,105 282 15,093 18
27 Serbia Српски / Srpski sr 223,251 686,862 8,435,744 17 128,276 620 20,940 53
28 Thổ Nhĩ Kỳ Türkçe tr 216,684 1,084,439 14,630,946 28 499,447 2,279 27,456 216
29 Indonesia Bahasa Indonesia id 215,105 1,036,149 8,028,398 21 488,116 1,497 39,939 113
30 Kazakh Қазақша kk 203,022 470,637 2,002,387 11 26,320 162 7,941 7
31 Slovak Slovenčina sk 186,012 395,679 5,608,804 9 92,413 460 18 18
32 Quốc tế ngữ Esperanto eo 184,932 400,974 5,367,966 19 87,014 378 7,827 18
33 Đan Mạch Dansk da 181,117 593,636 7,604,355 33 194,837 981 2 66
34 Litva Lietuvių lt 160,616 345,789 4,671,322 24 72,428 325 15,972 18
35 Basque Euskara eu 152,667 372,399 3,972,963 12 46,595 184 1 22
36 Bungary Български bg 151,641 343,400 6,213,843 25 141,446 903 1,349 29
37 Hebrew עברית he 150,096 628,074 15,433,250 36 209,036 2,494 40,159 249
38 Croatia Hrvatski hr 140,541 390,504 4,326,357 27 115,744 452 11,371 35
39 Slovenia Slovenščina sl 138,072 303,634 4,254,115 29 113,102 341 6,404 20
40 Uzbek O‘zbek uz 127,247 636,488 2,191,844 8 14,060 65 336 55
41 Volapuk Volapük vo 119,105 247,610 3,293,422 6 16,725 34 0 15
42 Estoni Eesti et 114,831 293,805 3,834,548 37 61,887 322 3,367 32
43 Hindi हिन्दी hi 107,353 417,092 2,321,218 4 95,038 216 2,655 46
44 Galicia Galego gl 105,475 229,625 3,185,919 12 47,244 239 10,143 19
45 Na Uy (Nynorsk) Nynorsk nn 105,211 244,260 2,793,294 29 52,503 183 197 20
46 Tiếng Anh đơn giản Simple English simple 104,440 303,465 7,158,110 25 324,456 562 23 86

Phiên bản lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng chục ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
47 Azerbaijan Azərbaycanca az 96,041 243,032 2,859,805 15 61,760 345 14,367 28
48 Latinh Latina la 95,313 179,531 2,696,828 14 60,325 181 1 12
49 Hy Lạp Ελληνικά el 91,572 241,919 4,381,394 22 130,917 659 9,162 49
50 Serb-Croat Srpskohrvatski / Српскохрватски sh 88,450 228,283 1,777,423 9 57,735 164 3,907 19
51 Occitan Occitan oc 84,870 135,502 2,044,495 6 17,813 97 1,296 5
52 Thái ไทย th 83,292 429,783 5,412,977 17 180,114 1,058 28,466 218
53 Gruzia ქართული ka 78,018 214,550 2,645,774 10 54,048 181 9,942 38
54 Armeni Հայերեն hy 77,280 281,136 1,483,310 8 24,759 190 3,826 37
55 Macedoni Македонски mk 73,254 1,053,639 3,218,018 18 45,707 174 6,587 --
56 Nepal Newari नेपाल भाषा new 70,088 189,657 785,237 1 9,989 14 79 12
57 Belarus Беларуская be 63,359 148,989 1,770,901 8 37,370 169 840 22
58 Piemonte Piemontèis pms 62,700 89,925 831,331 9 10,706 32 2,184 2
59 Tagalog Tagalog tl 61,616 195,391 1,440,011 14 47,196 108 1,921 35
60 Tamil தமிழ் ta 55,385 159,507 1,553,805 30 55,256 281 10,111 34
61 Haiti Krèyol ayisyen ht 53,205 60,924 702,784 1 11,080 22 68 0
62 Telugu తెలుగు te 52,830 128,143 911,314 20 31,835 136 8,776 14
63 Tatar Tatarça / Татарча tt 50,792 102,263 877,529 2 13,181 48 1,742 9
64 Belarus (Taraškievica) Беларуская (тарашкевіца) be-x-old 50,414 128,940 1,708,418 7 32,333 128 1,245 32
65 Wales Cymraeg cy 50,372 109,305 2,755,678 17 26,278 100 3,851 35
66 Latvi Latviešu lv 50,201 204,094 2,146,532 18 41,024 210 14,390 99
67 Albani Shqip sq 49,928 117,807 1,486,556 15 54,066 170 11,860 23
68 Bosnia Bosanski bs 46,743 223,112 2,374,149 10 62,855 129 22,074 151
69 Breton Brezhoneg br 46,415 96,437 1,604,185 11 27,979 90 4,868 19
70 Java Basa Jawa jv 44,054 97,290 889,822 9 19,022 58 5,172 13
71 Malagasy Malagasy mg 40,813 176,520 709,322 5 6,442 19 53 44
72 Marathi मराठी mr 39,257 133,694 1,246,882 10 36,536 120 7,892 54
73 Luxembourg Lëtzebuergesch lb 39,168 79,314 1,668,766 8 22,453 91 2,440 22
74 Iceland Íslenska is 36,207 97,053 1,481,515 24 34,200 103 3,096 43
75 Malayalam മലയാളം ml 32,242 219,980 1,920,353 21 50,837 284 3,796 296
76 Miến Điện မြန်မာဘာသာ my 31,370 45,790 208,342 5 20,279 43 3,639 1
77 Bashkir Башҡорт ba 30,705 64,900 411,010 8 8,710 35 730 8
78 Yoruba Yorùbá yo 30,678 52,605 542,687 2 9,866 35 214 5
79 Aragon Aragonés an 29,371 95,893 1,572,764 4 28,606 63 1,143 84
80 Lombard Lumbaart lmo 28,919 73,224 1,013,222 7 12,397 39 4,309 32
81 Tây Frisia Frysk fy 28,441 57,146 698,321 9 15,159 51 5,003 12
82 Afrikaans Afrikaans af 28,171 68,356 1,255,475 16 53,863 131 2,994 37
83 Bengal বাংলা bn 26,715 300,082 1,523,823 11 50,001 239 1,947 --
84 Tây Punjab شاہ مکھی پنجابی (Shāhmukhī Pañjābī) pnb 26,658 31,629 384,782 1 10,230 34 230 0
85 Quảng Đông 粵語 zh-yue 25,456 78,468 859,727 12 78,931 193 696 48
86 Swahili Kiswahili sw 25,442 65,961 956,943 10 16,420 47 1,943 37
87 Bishnupur-Manipur ইমার ঠার/বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী bpy 25,139 57,601 791,417 1 12,045 11 164 23
88 Urdu اردو ur 25,070 102,734 1,394,063 13 26,928 85 3,784 130
89 Ido Ido io 24,945 35,790 912,104 5 14,437 53 98 5
90 Kyrgyz Кыргызча ky 24,789 37,041 163,878 5 7,978 35 2,581 1
91 Nepal नेपाली ne 24,514 54,411 360,850 10 13,736 76 158 10
92 Sicilia Sicilianu scn 23,106 52,126 723,641 9 16,771 41 1,552 22
93 Gujarat ગુજરાતી gu 22,675 43,430 342,223 5 16,905 60 289 7
94 Ireland Gaeilge ga 22,659 41,973 703,713 8 17,738 66 1,257 12
95 Hạ Saxon Plattdüütsch nds 20,799 51,010 748,619 6 20,034 31 0 31
96 Kurd Kurdî / كوردی ku 20,028 47,826 642,058 6 18,376 67 676 26
97 Chuvash Чăваш cv 19,463 36,700 521,348 4 13,196 26 639 11
98 Asturian Asturianu ast 18,887 34,463 766,906 9 23,127 62 25 15
99 Quechua Runa Simi qu 18,450 49,056 647,162 2 11,490 30 83 36
100 Sunda Basa Sunda su 17,540 36,091 454,242 6 10,489 23 577 14
101 Tajik Тоҷикӣ tg 16,913 27,043 351,488 4 9,503 34 407 5
102 Scots Scots sco 16,237 53,165 406,582 6 19,098 66 266 40
103 Alemannisch Alemannisch als 15,120 34,993 555,620 8 34,390 66 645 27
104 Bugis Basa Ugi bug 14,072 18,044 195,895 2 5,518 24 2 1
105 Khoa học Quốc tế Interlingua ia 14,063 23,936 540,670 10 17,985 41 25 11
106 Napoli Nnapulitano nap 13,903 27,217 681,114 6 10,566 27 428 23
107 Kannada ಕನ್ನಡ kn 13,713 36,759 356,351 6 16,328 161 2,774 27
108 Samogiti Žemaitėška bat-smg 13,524 23,660 327,369 7 11,399 17 695 8
109 Banyumas Basa Banyumasan map-bms 13,028 25,831 200,904 3 6,078 12 550 8
110 Walon Walon wa 12,930 33,234 310,448 3 9,077 19 2,215 23
111 Amhara አማርኛ am 12,859 39,913 318,548 6 14,607 27 1,591 35
112 Sorani Soranî / کوردی ckb 12,840 68,925 286,623 2 11,609 80 255 79
113 Scotland Gaelic Gàidhlig gd 11,697 19,705 446,940 9 9,789 42 548 11
114 Hindi Fiji Fiji Hindi hif 11,216 20,916 197,567 1 8,827 28 166 7
115 Mân Nam Bân-lâm-gú zh-min-nan 11,057 28,440 458,755 8 18,227 39 420 40
116 Ả Rập Ai Cập مصرى (Maṣri) arz 10,840 79,178 606,705 6 43,846 97 1,560 305
117 Mazandarani مَزِروني mzn 10,479 21,231 121,876 3 7,139 18 233 6
118 Yidish ייִדיש yi 10,378 33,031 490,488 3 17,443 41 1,438 71
119 Mông Cổ Монгол mn 10,258 29,136 378,362 8 24,801 100 949 44
120 Veneto Vèneto vec 10,182 30,886 566,613 5 11,981 35 738 76

Phiên bản trung bình[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
121 Sakha Саха тыла (Saxa Tyla) sah 9,619 27,114 318,862 3 7,895 18 2,091 39
122 Nahuatl Nāhuatl nah 9,374 18,924 391,789 5 9,500 21 211 21
123 Phạn संस्कृतम् sa 9,305 22,412 250,889 7 9,595 52 117 22
124 Taranto Tarandíne roa-tara 9,181 16,799 132,213 4 4,823 19 310 5
125 Oseti Иронау os 9,022 33,873 467,329 3 10,822 18 375 105
126 Sinhala සිංහල si 8,335 40,405 283,005 3 15,168 51 3,724 104
127 Bavaria Boarisch bar 8,212 30,146 375,725 6 23,021 65 404 89
128 Kapampangan Kapampangan pam 8,171 17,238 285,180 2 8,101 18 883 20
129 Thượng Sorb Hornjoserbsce hsb 7,936 20,104 312,289 4 10,384 28 239 37
130 Bắc Sami Sámegiella se 7,577 16,056 280,614 6 10,254 20 58 22
131 Minangkabau Minangkabau min 7,571 13,061 51,020 3 1,169 20 116 2
132 Punjab ਪੰਜਾਬੀ pa 7,485 22,689 149,605 0 6,480 35 415 27
133 Limburg Limburgs li 7,322 22,811 364,909 5 10,836 25 684 72
134 Maori Māori mi 7,039 12,502 144,324 10 5,527 7 13 7
135 Corsica Corsu co 6,581 12,794 339,100 2 7,847 22 66 24
136 Faroe Føroyskt fo 6,526 18,090 285,743 8 9,678 30 534 50
137 Ilokano Ilokano ilo 6,331 22,582 212,300 3 5,960 18 141 62
138 Cám 贛語 gan 6,195 32,451 404,419 2 18,203 22 260 224
139 Tạng བོད་སྐད bo 6,081 14,978 133,032 0 9,720 26 296 19
140 Gilaki گیلکی glk 6,030 11,050 42,643 2 5,681 14 875 3
141 Bắc Frisia Nuurdfresk frr 6,028 11,923 94,135 3 4,759 18 556 8
142 Rusyn Русиньскый rue 5,948 8,970 102,634 0 6,872 12 23 3
143 Trung Bikol Bikol bcl 5,677 10,035 155,308 1 6,741 20 1,051 9
144 Hà Lan Hạ Saxon Nedersaksisch nds-nl 5,246 14,451 289,880 7 10,180 22 1,139 62
145 Võro Võro fiu-vro 5,127 8,996 173,389 3 5,544 14 252 11
146 Tây Mari Кырык Мары (Kyryk Mary) mrj 5,109 8,325 82,053 0 3,204 9 48 4
147 Turkmen تركمن / Туркмен tk 4,913 11,197 195,754 1 8,157 21 373 29
148 Pashtun پښتو ps 4,854 12,464 156,715 7 7,839 21 1,185 31
149 Tây Vlaanderen West-Vlams vls 4,727 14,703 278,693 5 9,583 19 564 84
150 Mingrelia მარგალური (Margaluri) xmf 4,688 14,868 103,857 2 4,085 14 0 33
151 Manx Gaelg gv 4,627 17,069 300,498 2 7,772 19 271 127
152 Oriya ଓଡ଼ିଆ or 4,316 25,349 142,104 4 5,570 57 78 133
153 Zaza Zazaki diq 4,285 18,435 337,383 2 9,492 39 188 200
154 Komi Коми kv 3,946 9,081 123,260 1 5,412 16 263 23
155 Pangasinan Pangasinan pag 3,850 6,049 50,925 1 3,182 9 43 3
156 Khmer ភាសាខ្មែរ km 3,845 19,878 139,923 11 11,878 37 1,059 122
157 Zeeland Zeêuws zea 3,784 6,771 91,437 5 4,653 12 6 8
158 Đông Mari Олык Марий (Olyk Marij) mhr 3,783 12,088 124,080 0 4,921 14 345 49
159 Dhivehi ދިވެހިބަސް dv 3,663 10,463 121,720 3 11,237 12 1,115 40
160 Chechen Нохчийн ce 3,651 11,699 107,153 1 6,799 25 152 45
161 Casubia Kaszëbsczi csb 3,621 6,796 166,278 5 6,488 18 142 19
162 Norman Nouormand/Normaund nrm 3,552 7,837 213,649 3 5,615 7 5 40
163 Veps Vepsän vep 3,533 7,058 59,159 1 3,276 15 52 8
164 Rumansh Rumantsch rm 3,464 8,122 144,828 3 7,172 20 54 32
165 Komi-Permyak Перем Коми (Perem Komi) koi 3,427 7,285 54,065 1 2,908 3 273 9
166 Udmurt Удмурт кыл udm 3,378 8,156 101,196 3 5,470 8 120 25
167 Hẹ Hak-kâ-fa / 客家話 hak 3,266 6,572 89,174 2 9,582 30 34 14
168 Ladino Dzhudezmo lad 3,251 9,944 156,247 8 7,996 9 58 67
169 Liguria Líguru lij 3,168 10,379 156,686 3 5,119 16 139 78
170 Ngô 吴语 wuu 3,124 10,438 209,790 2 25,712 32 436 110
171 Trung văn cổ 古文 / 文言文 zh-classical 3,105 64,217 236,622 1 34,690 43 1 --
172 Friuli Furlan fur 3,084 6,711 161,313 2 5,983 22 412 33
173 Sardinia Sardu sc 3,077 9,613 133,101 2 7,084 21 183 62
174 Saterland Seeltersk stq 3,004 7,947 113,900 3 5,416 14 492 39
175 Malta Malti mt 2,982 13,977 241,926 5 8,217 28 1,186 235
176 Uyghur ئۇيغۇر تىلى ug 2,941 8,394 139,026 2 8,036 9 649 57
177 Aymara Aymar ay 2,874 6,398 77,621 2 6,769 15 12 18
178 Somali Soomaaliga so 2,812 9,380 128,913 4 8,168 44 125 75
179 Pali पाऴि pi 2,807 4,240 100,673 0 2,676 2 1 6
180 Bihari भोजपुरी bh 2,736 6,676 116,826 1 4,607 11 14 36
181 Ripuarian Ripoarisch ksh 2,675 9,586 2,120,486 3 11,075 14 111 1476
182 Novial Novial nov 2,665 4,822 178,706 3 4,428 9 10 24
183 Cornwall Kernewek/Karnuack kw 2,590 6,893 170,397 2 5,631 19 127 68
184 Guarani Avañe'ẽ gn 2,571 6,996 93,372 2 6,086 18 13 40
185 Anh cổ Englisc ang 2,548 12,816 178,670 1 53,132 35 404 226
186 Picard Picard pcd 2,500 5,863 48,261 1 4,085 15 75 15
187 Navajo Diné bizaad nv 2,428 12,425 150,196 3 6,427 5 327 205
188 Asam অসমীয়া as 2,378 31,124 126,014 4 7,378 45 1,206 --
189 Gagauz Gagauz gag 2,315 5,090 57,736 0 3,675 14 9 16
190 Extremadura Estremeñu ext 2,304 5,534 108,549 2 6,866 18 3 39
191 Emilia-Romagna Emiliàn e rumagnòl eml 2,294 11,413 74,974 5 7,237 25 573 104
192 Arpitan Arpitan frp 2,264 5,114 187,219 3 5,832 17 29 58
193 Aceh Bahsa Acèh ace 2,248 6,324 86,115 0 8,150 25 79 45
194 Silesia Ślůnski szl 2,205 9,319 219,805 4 8,525 27 3 246
195 Interlingue Interlingue ie 2,073 4,663 116,499 2 5,613 14 11 39
196 Lingala Lingala ln 2,035 6,520 110,294 2 4,485 10 27 82
197 Palatinate German Pälzisch pfl 1,913 4,327 47,988 6 3,469 16 55 18
198 Karachay-Balkar Къарачай-Малкъар (Qarachay-Malqar) krc 1,890 11,017 101,642 1 3,565 12 89 215
199 Kalmykia Хальмг xal 1,873 7,932 75,817 3 4,249 6 6 100
200 Hawaii Hawai`i haw 1,869 4,355 69,410 1 5,745 8 1 28
201 Đức Pennsylvania Deitsch pdc 1,849 5,049 101,246 3 13,158 8 164 60
202 Rwanda Ikinyarwanda rw 1,816 4,795 75,248 0 4,078 7 0 42
203 Crimea Qırımtatarca crh 1,799 9,562 120,269 2 6,646 14 5 234
204 Lezgi Лезги чІал (Lezgi č’al) lez 1,750 4,737 45,525 4 2,605 15 92 28
205 Hạ Sorbi Dolnoserbski dsb 1,653 7,141 127,952 3 7,524 15 18 198
206 Tonga faka Tonga to 1,648 6,032 33,437 1 3,713 6 450 39
207 Assyri ܐܪܡܝܐ arc 1,604 6,180 89,960 5 8,022 10 72 118
208 Greenland Kalaallisut kl 1,597 4,592 70,183 2 5,409 8 1 54
209 Erzya Эрзянь (Erzjanj Kelj) myv 1,582 3,889 75,950 3 4,199 6 17 42
210 Kabyle Taqbaylit kab 1,518 4,985 54,542 1 3,968 12 31 57
211 Shona chiShona sn 1,494 3,796 37,624 0 4,079 13 3 24
212 Banjar Bahasa Banjar bjn 1,452 7,828 54,374 2 3,946 11 60 134
213 Papiamento Papiamentu pap 1,333 3,408 72,513 1 4,769 16 5 52
214 Pisin Tok Pisin tpi 1,243 6,006 78,608 1 5,116 9 3 192
215 Lak Лакку lbe 1,200 7,584 39,438 0 3,757 8 3 147
216 Lào ລາວ lo 1,194 6,205 45,563 2 5,298 21 22 129
217 Wolof Wolof wo 1,187 5,439 98,761 4 6,170 8 72 233
218 Miranda Mirandés mwl 1,163 5,651 85,531 2 4,713 15 2 225
219 Lojban Lojban jbo 1,156 6,025 108,879 6 6,276 8 14 321
220 Moksha Мокшень (Mokshanj Kälj) mdf 1,153 3,935 46,374 2 3,574 7 77 69
221 Kabard Адыгэбзэ (Adighabze) kbd 1,139 3,095 32,236 1 2,798 11 17 31
222 Zamboanga Chavacano de Zamboanga cbk-zam 1,132 2,812 99,233 2 6,358 10 0 78
223 Avar Авар av 1,094 4,832 51,306 0 4,551 13 2 124
224 Sranan Sranantongo srn 1,037 2,480 37,934 1 2,834 5 0 30

Phiên bản nhỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
225 Tahiti Reo Mā`ohi ty 887 3,076 46,406 3 3,174 7 1 92
226 Kôngô KiKongo kg 854 2,143 39,143 1 3,616 7 3 42
227 Abkhaz Аҧсуа ab 821 4,201 40,057 1 6,634 22 3 162
228 Tetun Tetun tet 780 2,144 53,828 3 3,378 4 1 77
229 Latgalia Latgaļu ltg 762 2,470 30,290 0 2,107 6 54 62
230 Igbo Igbo ig 743 3,920 53,786 2 4,299 14 9 251
231 Nauru dorerin Naoero na 738 4,133 74,029 4 4,194 6 1 379
232 Buryat Буряад bxr 703 4,058 33,661 0 4,620 16 15 189
233 Bắc Sotho Sepedi nso 688 1,660 14,523 1 1,305 4 0 17
234 Tráng Cuengh za 663 1,955 36,004 0 3,702 7 0 70
235 Karakalpak Qaraqalpaqsha kaa 624 2,440 34,623 1 3,877 9 12 120
236 Zulu isiZulu zu 592 3,454 34,072 0 6,005 15 2 231
237 Cheyenne Tsetsêhestâhese chy 568 1,908 20,171 0 4,123 9 0 59
238 Digan romani - रोमानी rmy 541 2,357 47,222 1 7,305 9 6 226
239 Slav Giáo hội cổ Словѣньскъ cu 512 3,916 68,364 3 10,705 8 2 772
240 Cherokee ᏣᎳᎩ chr 496 3,600 32,324 2 7,025 12 1 --
241 Tswana Setswana tn 496 2,039 19,577 3 3,330 13 1 --
242 Mân Đông Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ cdo 491 3,122 35,789 2 7,341 12 46 --
243 Aromania Armãneashce roa-rup 486 4,170 250,881 2 6,935 4 518 --
244 Bislama Bislama bi 453 1,667 36,193 0 4,153 8 1 --
245 Gôtic ̲̹̺̿̈́̓ got 438 3,467 29,183 3 7,329 7 15 --
246 Samoa Gagana Samoa sm 430 2,856 31,731 0 3,222 9 1 --
247 Moldova Молдовеняскэ mo 401 2,339 9,986 0 2,149 0 31 --
248 Bambara Bamanankan bm 392 2,849 34,808 1 4,446 7 1 --
249 Inuk ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ iu 391 3,585 36,413 3 6,976 10 4 --
250 Norfuk Norfuk pih 386 1,614 38,383 1 3,861 6 2 --
251 Pontus Ποντιακά pnt 374 1,681 34,073 4 3,833 3 3 --
252 Sindh سنڌي، سندھی ، सिन्ध sd 371 3,991 28,164 1 3,807 7 19 --
253 Swati SiSwati ss 368 1,680 35,587 2 3,125 8 4 --
254 Kikuyu Gĩkũyũ ki 350 1,604 16,499 0 2,828 4 0 --
255 Ewe Eʋegbe ee 304 5,955 44,029 4 4,662 8 0 --
256 Hausa هَوُسَ ha 291 1,688 27,201 2 3,734 10 2 --
257 Oromo Oromoo om 272 2,759 19,028 1 2,949 7 5 --
258 Tuvan Тыва tyv 270 884 7,014 0 360 52 1 --
259 Fiji Na Vosa Vakaviti fj 269 1,590 32,772 1 3,499 13 0 --
260 Tigrinya ትግርኛ ti 264 1,309 18,389 0 3,129 10 1 --
261 Tsonga Xitsonga ts 251 1,681 27,658 1 3,273 4 0 --
262 Kashmir कश्मीरी / كشميري ks 228 2,127 27,090 2 3,691 5 1 --
263 Sango Sängö sg 204 1,373 19,489 1 2,657 7 2 --
264 Venda Tshivenda ve 203 1,314 15,908 0 2,686 4 0 --
265 Runđi Kirundi rn 193 1,215 17,780 0 3,168 6 0 --
266 Nam Sotho Sesotho st 190 2,292 16,078 1 3,656 8 0 --
267 Cree Nehiyaw cr 183 2,569 26,512 1 5,598 9 0 --
268 Bhutan ཇོང་ཁ dz 182 1,396 26,469 0 3,649 13 1 --
269 Akan Akana ak 179 1,505 16,958 1 4,139 11 0 --
270 Tumbuka chiTumbuka tum 168 1,207 21,709 0 2,544 7 0 --
271 Fula Fulfulde ff 166 1,476 20,115 2 3,123 11 1 --
272 Inupiaq Iñupiak ik 166 1,871 33,022 1 3,109 5 0 --
273 Luganda Luganda lg 166 1,545 16,894 2 2,479 5 0 --
274 Chichewa Chichewa ny 164 1,231 16,048 1 2,744 4 0 --
275 Chamorro Chamoru ch 157 2,210 15,625 0 5,755 8 1 --
276 Twi Twi tw 157 1,072 15,098 1 4,345 4 0 --
277 Xhosa isiXhosa xh 154 1,552 24,406 0 3,809 32 0 --

Phiên bản mới hoạt động[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản dưới hàng chục bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
278 Ndonga Oshiwambo ng 21 426 5,906 0 1,740 0 1 --
279 Lô Lô ꆇꉙ ii 16 158 11,518 0 1,538 0 3 --
280 Choctaw Choctaw cho 15 140 4,052 0 1,403 0 2 --
281 Marshall Ebon mh 10 164 4,090 0 1,733 0 2 --
282 Afar Afar aa 6 1,414 2,477 0 3,236 0 0 --
283 Kuanyama Kuanyama kj 5 69 3,424 0 1,132 0 0 --
284 Hiri Motu Hiri Motu ho 3 75 3,625 0 1,270 0 0 --
285 Muscogee Muskogee mus 2 77 3,495 0 1,621 0 0 --
286 Kanuri Kanuri kr 1 83 4,393 0 4,396 0 0 --
287 Herero Otsiherero hz 0 118 4,317 0 3,074 0 0 -

: Các phiên bản đã bị khóa và sẽ được di chuyển đến Wikimedia Incubator

Phiên bản bị đóng cửa[sửa | sửa mã nguồn]


Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]