Youssef Maziz

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Youssef Maziz
Maziz vào năm 2021
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 24 tháng 6, 1998 (25 tuổi)
Nơi sinh Thionville, Pháp
Chiều cao 1,80 m[1]
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
OH Leuven
Số áo 88
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2004–2006 Thionville
2006–2011 Metz
2011–2013 Amnéville
2013–2017 Metz
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2015– Metz II 52 (15)
2017–2023 Metz 42 (9)
2018–2019Avranches (mượn) 29 (7)
2018–2019Avranches II (mượn) 2 (0)
2019–2020Le Mans (mượn) 13 (3)
2019Le Mans II (mượn) 1 (0)
2021–2022Seraing (mượn) 33 (8)
2023– OH Leuven 1 (1)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2013 U-16 Pháp 2 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 4 năm 2022

Youssef Maziz (sinh ngày 24 tháng 6 năm 1998) là cầu thủ bóng đá Pháp, thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ OH Leuven.[2]

Sự nghiệp thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Maziz ra mắt Metz trong trận thua 5–0 trước Lyon tại Ligue 1 vào ngày 26 tháng 2 năm 2017.[3]

Vào ngày 26 tháng 6 năm 2019, anh ta gia nhập Le Mans, theo dạng cho mượn từ Metz.[4]

Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh ra tại Pháp, Maziz là người gốc Maroc.[5] Anh ta đã từng chơi cho đội tuyển trẻ của Pháp.[6]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Youssef Maziz”. FC Metz. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2022.
  2. ^ “Youssef Maziz Player Profile - ESPN FC”. www.espnfc.com.
  3. ^ “LFP.fr - Ligue de Football Professionnel - Ligue 1 Conforama - Saison 2016/2017 - 27ème journée - Olympique Lyonnais / FC Metz”. www.lfp.fr.
  4. ^ “Transferts: Metz prête Youssef Maziz au Mans”. France Football (bằng tiếng Pháp). ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019.
  5. ^ “Mercato: Youssef Maziz (FC Metz) est courtisé”. France Football.
  6. ^ “FC Metz: Youssef Maziz, la carte jeune”.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]