Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - 100 mét nam
100 mét nam tại Thế vận hội lần thứ XXXI | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
De Grasse, Bolt & Vicaut tranh tài tại chung kết Chạy 100 mét nam | |||||||||||||
Địa điểm | Olympic Stadium | ||||||||||||
Thời gian | 13 -8 2016 (Vòng 1 & Vòng loại) 14 -8 2016 (Bán kết & Chung kết) | ||||||||||||
Số VĐV | 84 từ 57 quốc gia | ||||||||||||
Thời gian về nhất | 9.81 | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Nội dung "Chạy 100 mét nam" tại Thế vận hội Mùa hè 2016 diễn ra từ 13–14 tháng 8.
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Usain Bolt của đoàn thể thao Jamaica đã giành chiến thắng tại nội dung này.
Kỷ lục[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi cuộc thi này, các kỉ lục thế giới và Olympic của các VĐV.
Kỷ lục thế giới | Usain Bolt (JAM) | 9,58 | Berlin, Đức | 16 tháng 8 năm 2009 |
Kỷ lục Olympic | Usain Bolt (JAM) | 9,63 | Luân Đôn, Vương quốc Liên hiệp Anh | 5 tháng 8 năm 2012 |
Khu vực | ||||
---|---|---|---|---|
Thời gian | Tốc độ gió | Vận động viên | Quốc gia | |
Châu Phi | 9.85 | +1.7 | Olusoji Fasuba | Nigeria |
Châu Á | 9.91 | +1.8 | Femi Ogunode | Qatar |
9.91 | +0.6 | |||
Châu Âu | 9.86 | +0.6 | Francis Obikwelu | Portugal |
9.86 | +1.3 | Jimmy Vicaut | France | |
9.86 | +1.8 | |||
Bắc Mỹ,Trung Mỹ và Vùng Caribbean | 9.58 WR | +0.9 | Usain Bolt | Jamaica |
Châu Đại Dương | 9.93 | +1.8 | Patrick Johnson | Australia |
Nam Mỹ | 10.00[A] | +1.6 | Robson da Silva | Brazil |
Đợt 1[sửa | sửa mã nguồn]
XH | Làn | Tên | Quốc tịch | Phản ứng | Kết quả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | Riste Pandev | Macedonia | 0.145 | 10.72 | Q, SB |
2 | 8 | Sudirman Hadi | Indonesia | 0.136 | 10.77 | Q |
3 | 4 | Mohammed Abukhousa | Palestine | 0.176 | 10.82 | q |
4 | 5 | Holder da Silva | Guiné-Bissau | 0.165 | 10.97 | |
5 | 6 | Wilfried Bingangoye | Gabon | 0.145 | 11.03 | |
6 | 2 | Mohamed Lamine Dansoko | Guinée | 0.145 | 11.05 | |
7 | 7 | Abdul Wahab Zahiri | Afghanistan | 0.170 | 11.56 | |
8 | 3 | Richson Simeon | Quần đảo Marshall | 0.136 | 11.81 | SB |
8 | 1 | Riamaon Tom | Niue | 0.120 | 12 | |
Gió: −0.2 m/s |