Bước tới nội dung

Bản mẫu:2016 Summer Olympics men's volleyball pool A standings

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
VT Đội Tr T B Đ ST SB TSS ĐST ĐSB TSĐS Giành quyền tham dự
1  Ý 5 4 1 12 13 5 2,600 432 375 1,152 Tứ kết
2  Canada 5 3 2 9 10 7 1,429 378 378 1,000
3  Hoa Kỳ 5 3 2 9 10 8 1,250 419 405 1,035
4  Brasil (H) 5 3 2 9 11 9 1,222 467 442 1,057
5  Pháp 5 2 3 6 8 9 0,889 386 367 1,052
6  México 5 0 5 0 1 15 0,067 283 398 0,711
Nguồn: FIVB
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
(H) Chủ nhà