Bản mẫu:Bảng xếp hạng Bảng L UEFA Europa League 2017–18
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | +12 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | +10 | 12 | |
3 | ![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | −5 | 5 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 | −17 | 1 |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/43/Test_Template_Info-Icon_-_Version_%282%29.svg/50px-Test_Template_Info-Icon_-_Version_%282%29.svg.png)
Tham khảo