Bước tới nội dung

Bản mẫu:Danh sách không dấu đầu dòng

Trang bản mẫu bị khóa vô hạn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Bản mẫu này tạo ra một danh sách không dấu đầu dòng.

Cách sử dụng

Cách sử dụng cơ bản
{{unbulleted list|mục đầu tiên|mục thứ hai|mục thứ ba|...}}
Tất cả các thông số
{{unbulleted list
|mục đầu tiên|mục thứ hai|mục thứ ba|...
|class     = lớp
|style     = kiểu
|list_style  = kiểu cho thẻ ul
|item_style  = kiểu cho tất cả các thẻ li
|item1_style = kiểu cho thẻ li đầu tiên |item2_style = kiểu cho thẻ li thứ hai |...
}}

Các thông số

  • Positional parameters (1, 2, 3...) – these are the list items. If no list items are present, the module will output nothing.
  • class – a custom class for the <div>...</div> tags surrounding the list, e.g. plainlinks.
  • style – a custom CSS style for the <div>...</div> tags surrounding the list, e.g. font-size: 90%;.
  • list_style – a custom CSS style for the <ul>...</ul> tags around the list. The format is the same as for the |style= parameter.
  • item_style – a custom CSS style for all of the list items (the <li>...</li> tags). The format is the same as for the |style= parameter.
  • item1_style, item2_style, item3_style... – custom CSS styles for each of the list items. The format is the same as for the |style= parameter.

Ví dụ

Kết quả
{{Unbulleted list|mục1|mục2|mục3|mục4|mục5​|mục6|mục7|mục8|mục9}}
  • mục1
  • mục2
  • mục3
  • mục4
  • mục5
  • mục6
  • mục7
  • mục8
  • mục9
{{Unbulleted list|Vô địch|Á quân|Hạng ba|item_style=color:blue;}}
  • Vô địch
  • Á quân
  • Hạng ba
{{Unbulleted list|Vô địch|Á quân|Hạng ba|item1_style=background-color:yellow;|item2_style=background-color:silver;}}
  • Vô địch
  • Á quân
  • Hạng ba

Kiểm soát ngắt dòng

Template {{nbsp}} may be used with {{wbr}} and {{nowrap}} to control line-breaking in bulletless lists, to prevent wrapped long entries from being confused with multiple entries. See Bản mẫu:Wbr/doc#Controlling line-breaking in infoboxes for details.

Xem thêm