Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1997

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Danh sách thể thao này chưa hoàn thiện; bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nó.

Dưới đây là danh sách các cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1997.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Aimé Mignot

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sandrine Roux (c) (1966-12-22)22 tháng 12, 1966 (30 tuổi) Pháp VGA Saint-Maur
2 2HV Hélène Hillion Guillemin (1969-01-02)2 tháng 1, 1969 (28 tuổi) Pháp FCF Juvisy
3 2HV Laëtitia Gravier (1978-07-03)3 tháng 7, 1978 (18 tuổi) Pháp FC Vendenheim
4 2HV Cécile Locatelli (1970-11-12)12 tháng 11, 1970 (26 tuổi) Pháp Lyon
5 2HV Corinne Diacre (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (22 tuổi) Pháp ASJ Soyaux
6 3TV Elodie Woock (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (21 tuổi) Pháp Toulouse FC
7 4 Candie Herbert (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Pháp USO Bruay-la-Buissière
8 3TV Jocelyne Gout (1968-03-10)10 tháng 3, 1968 (29 tuổi) Pháp Lyon
9 4 Anne Zenoni (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (26 tuổi) Pháp Toulouse FC
10 2HV Sandrine Ringler (1973-09-10)10 tháng 9, 1973 (23 tuổi) Pháp FC Vendenheim
11 4 Marinette Pichon (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (21 tuổi) Pháp Saint-Memmie Olympique
12 3TV Aude Banasiak (1975-10-08)8 tháng 10, 1975 (21 tuổi) Pháp Saint-Memmie Olympique
13 2HV Elodie Jacq (1975-06-29)29 tháng 6, 1975 (22 tuổi) Pháp La Roche-sur-Yon
14 3TV Sandrine Soubeyrand (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (23 tuổi) Pháp SC Caluire
15 4 Angélique Roujas (1974-09-15)15 tháng 9, 1974 (22 tuổi) Pháp La Roche-sur-Yon
16 1TM Céline Marty (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (21 tuổi) Pháp Toulouse FC
17 3TV Stéphanie Mugneret-Béghé (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (23 tuổi) Pháp FCF Juvisy
18 4 Stéphanie Trognon (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (20 tuổi) Pháp ASPTT Strasbourg
19 2HV Emmanuelle Sykora (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (21 tuổi) Pháp Lyon
20 1TM Sandrine Capy (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (28 tuổi) Pháp FCF Juvisy

 Nga[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nga Yuri Bystritsky

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Svetlana Petko (1970-06-06)6 tháng 6, 1970 (27 tuổi) Nga CSK VVS Samara
2 2HV Alena Dmitrienko Nga FK Energiya Voronezh
3 2HV Marina Burakova (1968-05-08)8 tháng 5, 1968 (29 tuổi) Nga FK Energiya Voronezh
4 2HV Elena Denshik Nga FK Energiya Voronezh
5 2HV Tatiana Cheverda (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (22 tuổi) Nga FK Energiya Voronezh
6 3TV Galina Komarova (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Nga CSK VVS Samara
7 3TV Tatiana Egorova (1970-03-10)10 tháng 3, 1970 (27 tuổi) Nga CSK VVS Samara
8 4 Irina Grigorieva (c) (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (25 tuổi) Nga CSK VVS Samara
9 3TV Aleksandra Svetlitskaya (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (26 tuổi) Nga CSK VVS Samara
10 4 Elena Kononova (1969-08-17)17 tháng 8, 1969 (27 tuổi) Nga CSK VVS Samara
11 4 Larisa Savina (1970-11-25)25 tháng 11, 1970 (26 tuổi) Nga CSK VVS Samara
12 1TM Larissa Kapitonova (1970-05-04)4 tháng 5, 1970 (27 tuổi) Nga Ryazan VDV
13 2HV Natalia Kopkova (1971-08-10)10 tháng 8, 1971 (25 tuổi) Nga FK Chertanovo Moskva
14 2HV Marina Dikareva (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Nga Sibiryachka Krasnoyarsk
15 3TV Elena Lissacheva (1973-11-25)25 tháng 11, 1973 (23 tuổi) Nga FK Lada Togliatti
16 3TV Valentina Barkova (1971-03-17)17 tháng 3, 1971 (26 tuổi) Nga Ryazan VDV
17 3TV Natalia Barbashina (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (23 tuổi) Nga FK Energiya Voronezh
18 2HV Elena Golovko (1975-12-14)14 tháng 12, 1975 (21 tuổi) Nga CSK VVS Samara
19 Svetlana Matveeva
20 2HV Yulia Issaeva (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Nga Kaluzhanka Kaluga

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Ignacio Quereda

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Roser Serra (1971-08-30)30 tháng 8, 1971 (25 tuổi) Tây Ban Nha FC Barcelona
2 2HV Marina Nohalez (1974-07-05)5 tháng 7, 1974 (22 tuổi) Tây Ban Nha EFB Torrent
3 2HV Judith Corominas (1966-11-10)10 tháng 11, 1966 (30 tuổi) Tây Ban Nha FC Barcelona
4 2HV Antonia Is (1966-06-13)13 tháng 6, 1966 (31 tuổi) Tây Ban Nha Tradehi CFF
5 2HV Arantza del Puerto (1971-05-08)8 tháng 5, 1971 (26 tuổi) Tây Ban Nha Añorga KKE
6 3TV Beatriz García (1970-04-23)23 tháng 4, 1970 (27 tuổi) Tây Ban Nha Añorga KKE
7 3TV Rosa Castillo (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (22 tuổi) Tây Ban Nha CD Híspalis
8 3TV Marisa Puñal (1971-05-29)29 tháng 5, 1971 (26 tuổi) Tây Ban Nha Parque Alcobendas CF
9 4 Mar Prieto (1969-03-01)1 tháng 3, 1969 (28 tuổi) Tây Ban Nha CD Oroquieta Villaverde
10 3TV Alicia Fuentes (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Málaga
11 4 Yolanda Mateos (1976-02-26)26 tháng 2, 1976 (21 tuổi) Tây Ban Nha Eibartarrak FT
12 2HV Maider Castillo (1976-08-03)3 tháng 8, 1976 (20 tuổi) Tây Ban Nha Eibartarrak FT
13 1TM Elixabete Capa (1978-03-20)20 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Tây Ban Nha Añorga KKE
14 3TV Vanesa Gimbert (1980-04-19)19 tháng 4, 1980 (17 tuổi) Tây Ban Nha Mondelia CF
15 3TV Isabel Parejo (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (28 tuổi) Ý Olbia CF
16 3TV Palmira Chivite (1971-04-04)4 tháng 4, 1971 (26 tuổi) Tây Ban Nha Municipal de Corella
17 2HV Silvia Zarza (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Tây Ban Nha ADFF Butarque
18 4 Auxi Jiménez (1975-01-11)11 tháng 1, 1975 (22 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Málaga
19 4 Ángeles Parejo (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (28 tuổi) Ý Torres
20 1TM Arrate Guisasola (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (18 tuổi) Tây Ban Nha Eibartarrak FT

 Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Điển Marika Domanski-Lyfors

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
12 1TM Ulrika Karlsson (1970-10-14)14 tháng 10, 1970 (26 tuổi) Thụy Điển Bälinge IF
1 1TM Annelie Nilsson (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (26 tuổi) Thụy Điển Sunnanå SK
5 2HV Kristin Bengtsson (1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (27 tuổi) Thụy Điển Öxabäcks IF
17 2HV Eva Larsson (1973-02-27)27 tháng 2, 1973 (24 tuổi) Thụy Điển Älvsjö AIK
4 2HV Åsa Lönnqvist (1970-04-14)14 tháng 4, 1970 (27 tuổi) Thụy Điển Älvsjö AIK
3 2HV Jane Törnqvist (1975-05-09)9 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Thụy Điển Hammarby IF DFF
2 2HV Karolina Westberg (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Thụy Điển Malmö FF
7 3TV Malin Allberg (1975-05-05)5 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Thụy Điển Älvsjö AIK
15 3TV Camilla Andersson (1967-07-03)3 tháng 7, 1967 (29 tuổi) Thụy Điển Älvsjö AIK
9 3TV Malin Andersson (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (24 tuổi) Thụy Điển Älvsjö AIK
6 3TV Anna Pohjanen (1974-01-25)25 tháng 1, 1974 (23 tuổi) Thụy Điển Sunnanå SK
8 3TV Malin Swedberg (c) (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (28 tuổi) Thụy Điển Älvsjö AIK
13 3TV Anneli Wahlgren (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Thụy Điển Bälinge IF
14 3TV Eva Zeikfalvy (1967-04-18)18 tháng 4, 1967 (30 tuổi) Thụy Điển Malmö FF
20 3TV Cecilia Sandell (1968-96-10)10 tháng 12, 1968 (28 tuổi) Thụy Điển Älvsjö AIK
18 4 Carina Håkansson (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (27 tuổi) Thụy Điển Landvetter IF
19 4 Kristin Jonsson (1974-03-15)15 tháng 3, 1974 (23 tuổi) Thụy Điển Sunnanå SK
16 4 Christin Lilja (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (22 tuổi) Thụy Điển Lotorps IF
10 4 Hanna Ljungberg (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (18 tuổi) Thụy Điển Sunnanå SK
11 4 Victoria Svensson (1975-05-18)18 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Thụy Điển Jitex BK

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Đan Mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đan Mạch Jørgen Hvidemose

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Helle Bjerregaard (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (29 tuổi) 56 0 Đan Mạch Brøndby IF
16 1TM Christina Jensen (1974-01-21)21 tháng 1, 1974 (23 tuổi) 5 0 Đan Mạch Odense BK
1TM Dorthe Larsen (1969-08-08)8 tháng 8, 1969 (27 tuổi) 40 0 Đan Mạch Fortuna Hjørring
3 2HV Kamma Flæng (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (21 tuổi) 33 7 Đan Mạch Vorup FB
4 2HV Bonny Madsen (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (29 tuổi) 68 3 Ý ACF Lugo
2 2HV Hanne Sand (1973-09-22)22 tháng 9, 1973 (23 tuổi) 9 0 Đan Mạch Fortuna Hjørring
4 2HV Karina Sefron (1967-07-02)2 tháng 7, 1967 (29 tuổi) 64 0 Đức SG Praunheim
5 2HV Lene Terp (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (24 tuổi) 36 0 Đan Mạch Odense BK
3TV Jeanne Axelsen (1968-01-03)3 tháng 1, 1968 (29 tuổi) 15 2 Đan Mạch Rødovre BK
3TV Anne Dot Eggers Nielsen (1975-11-06)6 tháng 11, 1975 (21 tuổi) 42 7 Đan Mạch Hjortshøj-Egå IF
3TV Louise Hansen (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (22 tuổi) 10 0 Đức Sportfreunde Siegen
3TV Rikke Holm (c) (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (25 tuổi) 50 9 Đan Mạch Hjortshøj-Egå IF
5 3TV Marlene Kristensen (1973-05-28)28 tháng 5, 1973 (24 tuổi) 3 0 Đan Mạch Odense BK
11 3TV Katrine Pedersen (1977-04-13)13 tháng 4, 1977 (20 tuổi) 28 1 Đan Mạch Hjortshøj-Egå IF
9 3TV Christina Petersen (1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (22 tuổi) 34 5 Đan Mạch Fortuna Hjørring
3TV Irene Stelling (1971-07-25)25 tháng 7, 1971 (25 tuổi) 55 2 Đan Mạch Hjortshøj-Egå IF
4 Janni Lund Johansen (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (21 tuổi) 6 1 Đan Mạch Rødovre BK
4 Gitte Krogh (1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (20 tuổi) 41 18 Đan Mạch Hjortshøj-Egå IF
4 Hanne Nørregaard (1968-12-21)21 tháng 12, 1968 (28 tuổi) 9 4 Đan Mạch Brøndby IF
4 Merete Pedersen (1973-06-30)30 tháng 6, 1973 (23 tuổi) 17 1 Đan Mạch Odense BK

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Tina Theune-Meyer

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Silke Rottenberg (1972-01-25)25 tháng 1, 1972 (25 tuổi) Đức Sportfreunde Siegen
12 1TM Nadine Angerer (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Đức FC Wacker München
16 1TM Claudia von Lanken (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Đức FFC Heike Rheine
19 2HV Inken Beeken (1978-09-02)2 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Đức Tennis Borussia Berlin
5 2HV Doris Fitschen (1968-10-25)25 tháng 10, 1968 (28 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
15 2HV Sonja Fuss (1978-05-11)11 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Đức FFC Brauweiler Pulheim
4 2HV Steffi Jones (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (24 tuổi) Đức FSV Frankfurt
13 2HV Claudia Klein (1971-09-24)24 tháng 9, 1971 (25 tuổi) Đức FFC Brauweiler Pulheim
2HV Nia Künzer (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (17 tuổi) Đức VfB Gießen
3 2HV Sandra Minnert (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Đức FSV Frankfurt
2 2HV Kerstin Stegemann (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Đức FFC Heike Rheine
17 3TV Ariane Hingst (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (17 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
14 3TV Melanie Hoffmann (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (22 tuổi) Đức FCR Duisburg 55
11 3TV Maren Meinert (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (23 tuổi) Đức FCR Duisburg 55
18 3TV Sandra Smisek (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Đức FSV Frankfurt
10 3TV Martina Voss (c) (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (29 tuổi) Đức FCR Duisburg 55
8 3TV Bettina Wiegmann (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (25 tuổi) Đức FFC Brauweiler Pulheim
6 3TV Pia Wunderlich (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (22 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
4 Inka Grings (1978-10-31)31 tháng 10, 1978 (18 tuổi) Đức FCR Duisburg 55
20 4 Monika Meyer (1972-06-23)23 tháng 6, 1972 (25 tuổi) Đức Sportfreunde Siegen
7 4 Claudia Müller (1974-05-21)21 tháng 5, 1974 (23 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
9 4 Birgit Prinz (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Đức FSV Frankfurt

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ý Sergio Guenza

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Giorgia Brenzan (1967-08-21)21 tháng 8, 1967 (29 tuổi) Ý Torres Sardi
2HV Damiana Deiana (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (27 tuổi) Ý Torres Sardi
2HV Emma Iozzelli (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (31 tuổi) Ý Agliana
2HV Silvia Nannini (1971-07-14)14 tháng 7, 1971 (25 tuổi) Ý Agliana
2HV Marinella Piolanti (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (24 tuổi) Ý Lugo
2HV Raffaella Salmaso (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (29 tuổi) Ý Modena
3TV Antonella Carta (1967-03-01)1 tháng 3, 1967 (30 tuổi) Ý Lugo
3TV Florinda Ciardi (1970-08-29)29 tháng 8, 1970 (26 tuổi) Ý Picenum
3TV Federica D'Astolfo (1966-10-27)27 tháng 10, 1966 (30 tuổi) Ý Modena
3TV Cristina Murelli (1970-04-21)21 tháng 4, 1970 (27 tuổi) Ý Milan
3TV Daniela Tavalazzi (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (24 tuổi) Ý Cascine Vica
3TV Manuela Tesse (1976-02-28)28 tháng 2, 1976 (21 tuổi) Ý Modena
4 Silvia Fiorini (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (27 tuổi) Ý Agliana
4 Rita Guarino (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (26 tuổi) Ý Cascine Vica
4 Carolina Morace (1964-02-05)5 tháng 2, 1964 (33 tuổi) Ý Modena
4 Patrizia Panico (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (22 tuổi) Ý Torino
4 Roberta Ulivi (1971-02-08)8 tháng 2, 1971 (26 tuổi) Ý Lugo
1TM Stefania Antonini (1970-10-10)10 tháng 10, 1970 (26 tuổi) Ý Modena

 Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Na Uy Per-Mathias Høgmo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Bente Nordby (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (22 tuổi) 47 0 Na Uy Athene Moss
2 2HV Gøril Kringen (1972-01-28)28 tháng 1, 1972 (25 tuổi) 9 0 Na Uy SK Trondheims-Ørn
3 2HV Gro Espeseth (c) (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (24 tuổi) 85 7 Na Uy IL Sandviken
4 2HV Agnete Carlsen (1971-01-14)14 tháng 1, 1971 (26 tuổi) 94 17 Nhật Bản Nikko
5 2HV Anne Nymark Andersen (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (24 tuổi) 49 9 Na Uy IL Sandviken
6 3TV Hege Riise (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (27 tuổi) 89 38 Nhật Bản Nikko
7 3TV Unni Lehn (1977-06-07)7 tháng 6, 1977 (20 tuổi) 8 2 Na Uy SK Trondheims-Ørn
8 3TV Heidi Støre (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (33 tuổi) 148 21 Nhật Bản Nikko
9 4 Ann Kristin Aarønes (1973-01-19)19 tháng 1, 1973 (24 tuổi) 82 50 Na Uy SK Trondheims-Ørn
10 4 Marianne Pettersen (1975-04-12)12 tháng 4, 1975 (22 tuổi) 41 27 Na Uy Asker
11 4 Linda Medalen (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (32 tuổi) 120 59 Nhật Bản Nikko
12 1TM Astrid Johannessen (1978-01-10)10 tháng 1, 1978 (19 tuổi) 3 0 Na Uy Asker
13 2HV Henriette Viker (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (23 tuổi) 9 0 Na Uy Asker
14 2HV Merete Myklebust (1973-05-16)16 tháng 5, 1973 (24 tuổi) 55 2 Na Uy SK Trondheims-Ørn
15 4 Ragnhild Gulbrandsen (1977-02-22)22 tháng 2, 1977 (20 tuổi) 5 2 Na Uy SK Trondheims-Ørn
16 3TV Margunn Haugenes (1970-10-25)25 tháng 10, 1970 (26 tuổi) 31 3 Na Uy Bjørnar IL
17 3TV Monica Knudsen (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (22 tuổi) 10 2 Na Uy Asker
18 3TV Brit Sandaune (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (25 tuổi) 24 6 Na Uy SK Trondheims-Ørn
19 4 Randi Leinan (1968-04-09)9 tháng 4, 1968 (29 tuổi) 19 8 Na Uy Kolbotn
20 1TM Ingeborg Hovland (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (27 tuổi) 2 0 Na Uy Klepp IL

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]