Bi-a tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bi-a
tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
Địa điểmNhà thi đấu Hà Đông
Vị tríHà Nội, Việt Nam
NgàyTừ ngày 14-22 tháng 05 năm 2022
Quốc gia8
← 2019
2023 →

Bi-a tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 14 đến 22 tháng 05 năm 2022 tại Hà Nội, Việt Nam.[1]

Nội dung thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Môn Bi-a tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 sẽ được tổ chức 10 nội dung (8 nội dung nam và 2 nội dung nữ) như sau:[2]

  • Đơn Pool 9-ball: Nam, nữ
  • Đơn Pool 10-ball: Nam, nữ
  • Đơn Snooker: Nam
  • Đơn Snooker 6 - Red: Nam
  • Đơn English Billiard: Nam
  • Đôi English Billiard: Nam
  • Đơn Carom 1 băng: Nam
  • Đơn Carom 3 băng: Nam

Các quốc gia tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

Chương trình thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Giờ Nội dung Vòng
14/05 10:00 Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red Vòng loại
13:00 Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red Vòng loại
16:00 Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red Vòng loại
19:00 Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red Vòng loại
15/05 10:00 Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red Vòng loại
13:00 Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red Vòng loại
16:00 Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red Vòng loại
19:00 Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red Chung kết
16/05 10:00 Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 Vòng loại
13:00 Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 Vòng loại
16:00 Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 Vòng loại
19:00 Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 Vòng loại
17/05 10:00 Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 Vòng loại
13:00 Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 Vòng loại
16:00 Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 Vòng loại
19:00 Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 Chung kết
18/05 10:00 Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 Vòng loại
13:00 Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 Vòng loại
16:00 Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 Vòng loại
19:00 Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 Vòng loại
19/05 10:00 Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 Vòng loại
13:00 Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 Vòng loại
16:00 Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 Vòng loại
19:00 Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 Chung kết
20/05 10:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Vòng loại
13:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Vòng loại
16:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Vòng loại
19:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Vòng loại
21/05 10:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Vòng loại
13:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Vòng loại
16:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Vòng loại
19:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Chung kết
22/05 10:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Vòng loại
15:00 Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 Vòng chung kết
18:00 Bế mạc

Lịch thi đấu có thể thay đổi dựa vào đăng ký thi đấu.

Bốc thăm và hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Lễ bốc thăm sẽ được thông báo cụ thể sau và dưới sự giám sát của Quan chức kỹ thuật quốc tế, đại diện Ban tổ chức, các phóng viên. Hạt giống của các nội dung dựa trên kết quả thi đấu tại SEA Games 30, 2019 cụ thể:

Nội dung Vàng Bạc Đồng Đồng
Pool 9-ball nam MYA VIE SGP SGP
Pool 10-ball nam PHI VIE INA SGP
Pool 9- ball nữ PHI PHI THA SGP
Pool 10- ball nữ PHI PHI MYA MYA
Carom 1 băng VIE VIE PHI PHI
Snooker THA MAS PHI LAO
English Billiard đơn SGP MYA VIE THA
Snooker 6-Red Tự do
Carom 3 băng Tự do
English Billiard đôi Tự do

Bảng tổng sắp huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

  Đoàn chủ nhà ( Việt Nam (VIE))
HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Philippines (PHI)44210
2 Việt Nam (VIE)2248
3 Singapore (SGP)1247
4 Malaysia (MAS)1113
 Myanmar (MYA)1113
6 Thái Lan (THA)1089
Tổng số (6 đơn vị)10102040

Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Giải Đơn Pool 9 bi nam Johann Chua
 Philippines
Carlo Biado
 Philippines
Aloysius Yapp
 Singapore
Toh Lian Han
 Singapore
Giải Đơn Pool 9 bi nữ Rubilen Amit
 Philippines
Jessica Tan
 Singapore
Bùi Xuân Vàng
 Việt Nam
Nguyễn Bích Trâm
 Việt Nam
Giải Đơn Pool 10 bi nam Carlo Biado
 Philippines
Johann Chua
 Philippines
Aloysius Yapp
 Singapore
Toh Lian Han
 Singapore
Giải Đơn Pool 10 bi nữ Rubilen Amit
 Philippines
Chezka Centeno
 Philippines
Pennipa Nakjui
 Thái Lan
Bùi Xuân Vàng
 Việt Nam
Giải Đơn Snooker Wattana Pu-Ob-Orm
 Thái Lan
Lim Kok Leong
 Malaysia
Aung Phyo
 Myanmar
Passakorn Suwannawat
 Thái Lan
Giải Đơn Snooker 6 - Red Lim Kok Leong
 Malaysia
Jeffrey Roda
 Philippines
Moh Keen Hoo
 Malaysia
Suchakree Poomjang
 Thái Lan
Giải Đơn English Billiard Pauk Sa
 Myanmar
Peter Edward Gilchrist
 Singapore
Praprut Chaithanasakun
 Thái Lan
Yuttapop Pakpoj
 Thái Lan
Giải Đôi English Billiard  Singapore
Yi Wei Puan
Peter Edward Gilchrist
 Myanmar
Pauk Sa
Min Si Thu Tun
 Thái Lan
Praprut Chaithanasakun
Thawat Sujaritthurakarn
 Việt Nam
Nguyễn Thanh Bình
Trần Lê Anh Tuấn
Giải Đơn Carom 1 băng Nguyễn Trần Thanh Tự
 Việt Nam
Phạm Quốc Tuấn
 Việt Nam
Francisco Dela Cruz
 Philippines
Efren Reyes
 Philippines
Giải Đơn Carom 3 băng Trấn Quyết Chiến
 Việt Nam
Nguyễn Đức Anh Chiến
 Việt Nam
Suriya Suwannasingh
 Thái Lan
Sompol Saetang
 Thái Lan

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Sách kĩ thuật môn BILLIARD SPORTS”. SEA Games 31 - Viet Nam 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 4 năm 2022. Truy cập 24 tháng 4 năm 2022.
  2. ^ “Lịch thi đấu Billiard SEA Games 31 tại Việt Nam 2022 hôm nay”. thethaoso365.com. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2022.[liên kết hỏng]