Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2002

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là các đội hình tham gia Cúp Vàng CONCACAF 2002.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 El Salvador[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: El Salvador Carlos Recinos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Santos Rivera (1974-04-08)8 tháng 4, 1974 (27 tuổi) 28 (0) El Salvador C.D. Municipal Limeño
2 2HV William Osorio (1971-04-13)13 tháng 4, 1971 (30 tuổi) 41 (0) El Salvador C.D. FAS
4 2HV Marvin Benítez (1974-08-14)14 tháng 8, 1974 (27 tuổi) 5 (0) El Salvador C.D. Municipal Limeño
5 2HV Víctor Velásquez (1976-04-12)12 tháng 4, 1976 (25 tuổi) 12 (3) El Salvador C.D. FAS
6 2HV Jaime Cubías (1974-03-10)10 tháng 3, 1974 (27 tuổi) 24 (0) El Salvador A.D. Isidro Metapán
7 3TV Héctor Canjura (1976-07-15)15 tháng 7, 1976 (25 tuổi) 14 (7) El Salvador C.D. Luis Ángel Firpo
8 3TV Santos Cabrera (1976-11-01)1 tháng 11, 1976 (25 tuổi) 16 (8) El Salvador C.D. Luis Ángel Firpo
9 3TV Josué Galdámez (1982-12-18)18 tháng 12, 1982 (19 tuổi) 7 (0) El Salvador C.D. Municipal Limeño
11 4 Ronald Cerritos (1975-01-03)3 tháng 1, 1975 (27 tuổi) 48 (0) Hoa Kỳ Dallas Burn
12 3TV Cristian Álvarez (1978-04-19)19 tháng 4, 1978 (23 tuổi) 8 (0) El Salvador C.D. FAS
13 3TV Deris Umanzor (1980-01-07)7 tháng 1, 1980 (22 tuổi) 10 (1) El Salvador C.D. Municipal Limeño
14 4 Rudis Corrales (1979-11-06)6 tháng 11, 1979 (22 tuổi) 8 (8) El Salvador C.D. Municipal Limeño
16 3TV Adonay Martínez (1975-10-03)3 tháng 10, 1975 (26 tuổi) 8 (0) El Salvador Alianza F.C.
17 3TV Jorge Rodríguez (1971-05-20)20 tháng 5, 1971 (30 tuổi) 50 (0) Hoa Kỳ Dallas Burn
18 3TV Óscar Navarro (1979-01-13)13 tháng 1, 1979 (23 tuổi) 0 (0) El Salvador Alianza F.C.
19 2HV Elmer Martínez (1975-01-03)3 tháng 1, 1975 (27 tuổi) 20 (0) El Salvador C.D. Municipal Limeño
20 2HV Guillermo García (1969-08-04)4 tháng 8, 1969 (32 tuổi) 32 (1) El Salvador C.D. Luis Ángel Firpo
22 1TM Juan José Gómez (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (21 tuổi) 19 (0) El Salvador C.D. Águila

 Guatemala[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uruguay Julio César Cortés

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Edgar Estrada (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (34 tuổi) 71 (0) Guatemala CSD Municipal
2 2HV Denis Chen (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (24 tuổi) 9 (1) Guatemala CSD Municipal
3 2HV Pablo Melgar (1980-01-14)14 tháng 1, 1980 (22 tuổi) 0 (0) Guatemala Antigua GFC
4 2HV Luis Swisher (1978-06-21)21 tháng 6, 1978 (23 tuổi) 23 (0) Guatemala CSD Comunicaciones
5 2HV Gustavo Cabrera (1979-12-13)13 tháng 12, 1979 (22 tuổi) 16 (0) Guatemala CSD Comunicaciones
6 2HV Alvaro Jiménez (1974-11-24)24 tháng 11, 1974 (27 tuổi) 9 (0) Guatemala CSD Comunicaciones
7 2HV Fabricio Benitez (1975-06-11)11 tháng 6, 1975 (26 tuổi) 12 (0) Guatemala Cobán Imperial
8 3TV Gonzalo Romero (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (26 tuổi) 9 (0) Guatemala CSD Municipal
9 4 Mario Acevedo (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (32 tuổi) 26 (3) Guatemala CSD Municipal
10 3TV Freddy García (1977-01-12)12 tháng 1, 1977 (25 tuổi) 38 (15) Guatemala CSD Comunicaciones
11 4 Guillermo Ramírez (1978-03-26)26 tháng 3, 1978 (23 tuổi) 33 (4) Hy Lạp PAS Giannina
14 3TV Claudio Albizuris (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (20 tuổi) 2 (0) Guatemala CSD Municipal
15 4 Juan Carlos Plata (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (31 tuổi) 55 (25) Guatemala CSD Municipal
18 2HV Uwaldo Pérez (1979-10-25)25 tháng 10, 1979 (22 tuổi) 14 (1) Guatemala CSD Comunicaciones
19 3TV Fredy Thompson (1982-06-02)2 tháng 6, 1982 (19 tuổi) 7 (0) Guatemala CSD Comunicaciones
20 4 Carlos Ruíz (1979-09-15)15 tháng 9, 1979 (22 tuổi) 28 (11) Guatemala CSD Municipal
21 3TV Omar Pivaral (1975-04-02)2 tháng 4, 1975 (26 tuổi) 0 (0) Guatemala CSD Municipal
22 1TM Danny Ortiz (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (25 tuổi) 8 (0) Guatemala CSD Comunicaciones
23 2HV Israel Donis (1975-08-11)11 tháng 8, 1975 (26 tuổi) 7 (0) Guatemala CSD Municipal

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: México Javier Aguirre

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Adrián Martínez (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (32 tuổi) 2 (0) México Santos Laguna
2 2HV Adrián García Arias (1975-12-06)6 tháng 12, 1975 (26 tuổi) 0 (0) México Deportivo Toluca
3 2HV Sindey Balderas (1975-06-20)20 tháng 6, 1975 (26 tuổi) 0 (0) México Tigres UANL
4 2HV Ignacio Hierro (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (23 tuổi) 9 (0) México Atlante
5 2HV Francisco Gabriel de Anda (1971-06-05)5 tháng 6, 1971 (30 tuổi) 9 (1) México Pachuca
6 3TV Alfonso Sosa (Captain) (1967-10-05)5 tháng 10, 1967 (34 tuổi) 9 (0) México Pachuca
7 2HV Víctor Gutiérrez (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (23 tuổi) 1 (0) México Cruz Azul
8 3TV Tomás Campos (1975-09-14)14 tháng 9, 1975 (26 tuổi) 4 (1) México Cruz Azul
9 4 Carlos Ochoa (1978-03-05)5 tháng 3, 1978 (23 tuổi) 0 (0) México Tigres UANL
10 3TV Marco Garcés (1972-11-07)7 tháng 11, 1972 (29 tuổi) 0 (0) México Pachuca
11 4 Antonio de Nigris (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (23 tuổi) 15 (4) México Monterrey
12 1TM Omar Ortíz (1976-03-13)13 tháng 3, 1976 (25 tuổi) 0 (0) México Celaya
13 3TV Antonio Sancho (1976-03-14)14 tháng 3, 1976 (25 tuổi) 1 (0) México Tigres UANL
14 4 Jair García (1978-10-25)25 tháng 10, 1978 (23 tuổi) 1 (0) México Guadalajara
15 3TV José Antonio Noriega (1969-12-29)29 tháng 12, 1969 (32 tuổi) 3 (0) México Monarcas Morelia
16 3TV Joaquín Reyes (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (23 tuổi) 3 (0) México Santos Laguna
17 3TV Erik Espinosa (1980-01-13)13 tháng 1, 1980 (22 tuổi) 0 (0) México Deportivo Toluca
18 4 Adolfo Bautista (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (22 tuổi) 0 (0) México Guadalajara

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Cuba[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Peru Miguel Company

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Odelín Molina (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (27 tuổi) 18 (0) Cuba Villa Clara
2 2HV Alexander Driggs (1973-10-18)18 tháng 10, 1973 (28 tuổi) 22 (0) Cuba Holguín
3 2HV Yénier Márquez (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (23 tuổi) 23 (2) Cuba Villa Clara
4 2HV Mario Rodríguez López (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (24 tuổi) 17 (0) Cuba Ciudad de La Habana
5 2HV Alexander Cruzata (1977-07-26)26 tháng 7, 1977 (24 tuổi) 30 (1) Cuba Holguín
6 2HV Mario Pedraza (1973-07-18)18 tháng 7, 1973 (28 tuổi) 15 (0) Cuba Cienfuegos
7 3TV Raciel Torres (1981-03-01)1 tháng 3, 1981 (20 tuổi) 0 (0) Cuba Ciudad de La Habana
8 3TV Miguel Ángel Gandara (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (26 tuổi) 24 (2) Cuba Ciudad de La Habana
9 4 Lazaro Dalcourt (1971-04-25)25 tháng 4, 1971 (30 tuổi) 41 (5) Cuba Pinar del Río
10 4 Alberto Delgado (1978-11-03)3 tháng 11, 1978 (23 tuổi) 20 (4) Cuba Ciudad de La Habana
11 4 Ariel Betancourt (1970-09-30)30 tháng 9, 1970 (31 tuổi) 11 (0) Cuba Villa Clara
12 1TM Alexis Revé (1972-11-17)17 tháng 11, 1972 (29 tuổi) 3 (0) Cuba Villa Clara
13 2HV Silvio Pedro Miñoso (1976-12-23)23 tháng 12, 1976 (25 tuổi) 0 (0) Cuba Villa Clara
14 3TV Jorge Luis Ramírez (1977-07-10)10 tháng 7, 1977 (24 tuổi) 0 (0) Cuba Granma
17 3TV Liván Pérez (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (25 tuổi) 8 (0) Cuba Ciego de Ávila
18 4 Rey Ángel Martínez (1980-05-13)13 tháng 5, 1980 (21 tuổi) 15 (2) Cuba Ciudad de La Habana
19 4 Maykel Galindo (1981-01-28)28 tháng 1, 1981 (20 tuổi) 0 (0) Cuba Villa Clara
22 3TV René Estrada (1978-01-01)1 tháng 1, 1978 (24 tuổi) 2 (0) Cuba Industriales

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Guus Hiddink

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kim Byung-Ji (1970-04-08)8 tháng 4, 1970 (31 tuổi) Hàn Quốc Pohang Steelers
3 3TV Hyun Young-Min (1979-12-25)25 tháng 12, 1979 (22 tuổi) Hàn Quốc Konkuk University
4 2HV Kim Tae-Young (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (31 tuổi) Hàn Quốc Chunnam Dragons
5 3TV Kim Nam-Il (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (24 tuổi) Hàn Quốc Chunnam Dragons
7 2HV Song Chong-Gug (1979-02-20)20 tháng 2, 1979 (22 tuổi) Hàn Quốc Busan I'Park
8 4 Kim Do-Hoon (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (31 tuổi) Hàn Quốc Jeonbuk Hyundai Motors
9 4 Choi Yong-Soo (1973-09-10)10 tháng 9, 1973 (28 tuổi) Nhật Bản JEF United
10 4 Hwang Sun-Hong (1968-07-14)14 tháng 7, 1968 (33 tuổi) Nhật Bản Kashiwa Reysol
11 3TV Lee Chun-Soo (1981-07-09)9 tháng 7, 1981 (20 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horangi
12 1TM Lee Woon-Jae (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (28 tuổi) Hàn Quốc Sangmu
13 3TV Lee Eul-Yong (1975-08-08)8 tháng 8, 1975 (26 tuổi) Hàn Quốc Bucheon
15 2HV Choi Jin-Cheul (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (30 tuổi) Hàn Quốc Jeonbuk Hyundai Motors
16 3TV Park Ji-Sung (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (20 tuổi) Nhật Bản Kyoto Sanga
17 2HV Lee Young-Pyo (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (24 tuổi) Hàn Quốc Anyang LG Cheetahs
18 2HV Yoo Sang-Chul (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (30 tuổi) Nhật Bản Kashiwa Reysol
20 4 Cha Du-Ri (1980-07-25)25 tháng 7, 1980 (21 tuổi) Hàn Quốc Korea University
21 4 Ahn Hyo-Yeon (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (23 tuổi) Nhật Bản Kyoto Sanga
24 2HV Kim Sang-Sik (1976-12-17)17 tháng 12, 1976 (25 tuổi) Hàn Quốc Seongnam Ilhwa Chunma

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Bruce Arena

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tony Meola (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (32 tuổi) 97 (0) Hoa Kỳ Kansas City Wizards
2 2HV Frankie Hejduk (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (27 tuổi) 30 (5) Đức Bayer 04 Leverkusen
4 3TV DaMarcus Beasley (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (19 tuổi) 3 (0) Hoa Kỳ Chicago Fire
7 3TV Eddie Lewis (1974-05-17)17 tháng 5, 1974 (27 tuổi) 29 (2) Anh Fulham
8 3TV Richie Williams (1970-06-03)3 tháng 6, 1970 (31 tuổi) 17 (0) Hoa Kỳ MetroStars
11 4 Ante Razov (1974-03-02)2 tháng 3, 1974 (27 tuổi) 19 (5) Hoa Kỳ Chicago Fire
12 2HV Jeff Agoos (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (33 tuổi) 117 (3) Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
13 3TV Cobi Jones (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (31 tuổi) 144 (14) Hoa Kỳ Los Angeles Galaxy
14 3TV Chris Armas (1972-08-27)27 tháng 8, 1972 (29 tuổi) 35 (2) Hoa Kỳ Chicago Fire
15 4 Josh Wolff (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (24 tuổi) 10 (3) Hoa Kỳ Chicago Fire
17 2HV Carlos Bocanegra (1979-05-25)25 tháng 5, 1979 (22 tuổi) 1 (0) Hoa Kỳ Chicago Fire
18 1TM Kasey Keller (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (32 tuổi) 50 (0) Anh Tottenham
19 3TV Manny Lagos* (1971-06-01)1 tháng 6, 1971 (30 tuổi) 1 (0) Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
20 4 Brian McBride (1972-06-19)19 tháng 6, 1972 (29 tuổi) 50 (14) Hoa Kỳ Columbus Crew
21 4 Landon Donovan (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (19 tuổi) 9 (1) Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
25 3TV Pablo Mastroeni (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (25 tuổi) 2 (0) Hoa Kỳ Colorado Rapids
26 2HV Danny Califf (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (21 tuổi) 0 (0) Hoa Kỳ Los Angeles Galaxy
27 3TV Jeff Cunningham* (1976-08-21)21 tháng 8, 1976 (25 tuổi) 1 (0) Hoa Kỳ Columbus Crew
  • Lagos and Cunningham were replaced after group matches by
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
10 3TV Brian Maisonneuve (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (28 tuổi) 10 (0) Hoa Kỳ Columbus Crew
5 4 Clint Mathis (1976-11-25)25 tháng 11, 1976 (25 tuổi) 11 (3) Hoa Kỳ MetroStars

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Alexandre Guimarães

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Erick Lonnis (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (36 tuổi) 66 (0) Costa Rica Deportivo Saprissa
2 2HV Jervis Drummond (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (25 tuổi) 36 (1) Costa Rica Deportivo Saprissa
3 2HV Luis Marín (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (27 tuổi) 65 (3) Costa Rica Alajuelense
4 3TV Max Sánchez (1973-01-02)2 tháng 1, 1973 (29 tuổi) 2 (0) Costa Rica Santos de Guápiles
5 2HV Gilberto Martínez (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (22 tuổi) 18 (0) Costa Rica Deportivo Saprissa
6 3TV Wilmer López (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (30 tuổi) 58 (6) Costa Rica Alajuelense
7 4 Rolando Fonseca (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (27 tuổi) 72 (36) Costa Rica Alajuelense
8 3TV Mauricio Solís (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (29 tuổi) 75 (5) Costa Rica Alajuelense
10 3TV Walter Centeno (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (27 tuổi) 40 (5) Costa Rica Deportivo Saprissa
12 4 Óscar Rojas (1979-04-27)27 tháng 4, 1979 (22 tuổi) 1 (0) México La Piedad
14 2HV Austin Berry (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (30 tuổi) 64 (6) Costa Rica Herediano
15 3TV Harold Wallace (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (26 tuổi) 48 (1) Costa Rica Alajuelense
16 3TV Steven Bryce (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (24 tuổi) 24 (4) Costa Rica Alajuelense
17 4 Hernán Medford (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (33 tuổi) 80 (17) Costa Rica Deportivo Saprissa
18 1TM Álvaro Mesén (1972-12-24)24 tháng 12, 1972 (29 tuổi) 13 (0) Costa Rica Alajuelense
20 4 William Sunsing (1977-05-12)12 tháng 5, 1977 (24 tuổi) 17 (1) Hoa Kỳ New Anh Revolution
21 2HV Reynaldo Parks (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (27 tuổi) 41 (1) México Tecos UAG
22 2HV Carlos Castro (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (23 tuổi) 15 (0) Costa Rica Alajuelense

 Martinique[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Martinique Théodore Antonin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jean-François Go (1973-08-09)9 tháng 8, 1973 (28 tuổi) Martinique Case-Pilote
4 2HV Judes Vaton (1972-04-17)17 tháng 4, 1972 (29 tuổi) Martinique Samaritaine
5 4 Patrick Percin (1976-12-18)18 tháng 12, 1976 (25 tuổi) Martinique Franciscain
6 2HV Paul-Henri Clorus (1974-04-11)11 tháng 4, 1974 (27 tuổi) Martinique Franciscain
7 3TV Xavier Bullet (1979-03-10)10 tháng 3, 1979 (22 tuổi) Martinique New Club
8 2HV David Dicanot (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (28 tuổi) Pháp RCF Paris
9 4 Loïc Pupon (1977-12-24)24 tháng 12, 1977 (24 tuổi) Martinique Golden Star
10 4 José Goron (1977-04-01)1 tháng 4, 1977 (24 tuổi) Martinique Case-Pilote
11 3TV Jean-Marie Agathine (1979-03-24)24 tháng 3, 1979 (22 tuổi) Martinique New Club
12 2HV Ludovic Mirande (1977-01-06)6 tháng 1, 1977 (25 tuổi) Martinique L’Assaut
14 3TV Marcel Gibon (1973-05-22)22 tháng 5, 1973 (28 tuổi) Martinique Robert
15 2HV Laurent Lagrand (1974-11-24)24 tháng 11, 1974 (27 tuổi) Martinique Aiglon
16 3TV Jean-Victor Lavril (1969-08-24)24 tháng 8, 1969 (32 tuổi) Martinique Case-Pilote
17 2HV Pascal Lina (1970-12-13)13 tháng 12, 1970 (31 tuổi) Martinique Franciscain
18 2HV Fabrice Reuperne (1975-09-18)18 tháng 9, 1975 (26 tuổi) Pháp Stade Reims
19 4 Rodolphe Rano (1972-04-16)16 tháng 4, 1972 (29 tuổi) Martinique New Club
20 4 Thierry Fondelot (1970-06-19)19 tháng 6, 1970 (31 tuổi) Martinique Golden Star
24 1TM Eddy Heurlié (1977-12-27)27 tháng 12, 1977 (24 tuổi) Pháp Troyes

 Trinidad và Tobago[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Renê Simões

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Shaka Hislop (1969-02-22)22 tháng 2, 1969 (32 tuổi) 11 (0) Anh West Ham
3 3TV Dale Saunders (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (28 tuổi) 40 (5) Trinidad và Tobago Joe Public
4 2HV Marvin Andrews (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (26 tuổi) 67 (0) Scotland Livingston
5 2HV Brent Sancho (1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (24 tuổi) 14 (0) Hoa Kỳ Portland Timbers
6 2HV Avery John (1975-06-18)18 tháng 6, 1975 (26 tuổi) 31 (0) Cộng hòa Ireland Bohemian
7 2HV Cyd Gray (1973-11-21)21 tháng 11, 1973 (28 tuổi) 6 (0) Trinidad và Tobago Joe Public
8 3TV Angus Eve (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (28 tuổi) 44 (17) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
9 3TV Arnold Dwarika (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (28 tuổi) 118 (55) Trinidad và Tobago Joe Public
10 3TV Reynold Carrington (1970-01-27)27 tháng 1, 1970 (31 tuổi) 50 (0) Trinidad và Tobago W Connection
11 3TV Brent Rahim (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (23 tuổi) 23 (2) Bulgaria Levski Sofia
12 4 Collin Samuel (1981-01-27)27 tháng 1, 1981 (20 tuổi) 0 (0) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
13 2HV Ansil Elcock (1969-05-17)17 tháng 5, 1969 (32 tuổi) 108 (0) Hoa Kỳ Columbus Crew
14 4 Stern John (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (25 tuổi) 42 (18) Anh Nottingham Forest
15 2HV Stokely Mason (1975-10-24)24 tháng 10, 1975 (26 tuổi) 62 (3) Trinidad và Tobago Joe Public
16 2HV Keyeno Thomas (1977-12-29)29 tháng 12, 1977 (24 tuổi) 17 (0) Trinidad và Tobago Joe Public
17 3TV Aurtis Whitley (1977-05-01)1 tháng 5, 1977 (24 tuổi) 3 (0) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
18 4 Nigel Pierre (1979-02-06)6 tháng 2, 1979 (22 tuổi) 30 (15) Trinidad và Tobago Joe Public
22 1TM Clayton Ince (1972-02-12)12 tháng 2, 1972 (29 tuổi) 61 (0) Anh Crewe Alexandra

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Holger Osieck

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Lars Hirschfeld (1978-10-17)17 tháng 10, 1978 (23 tuổi) 2 (0) Canada Calgary Storm
3 2HV Mark Rogers (1975-11-13)13 tháng 11, 1975 (26 tuổi) 1 (0) Anh Wycombe Wanderers
4 2HV Tony Menezes (1974-11-24)24 tháng 11, 1974 (27 tuổi) 21 (0) Brasil Botafogo
5 2HV Jason de Vos (1974-01-02)2 tháng 1, 1974 (28 tuổi) 32 (3) Anh Wigan
6 3TV Jason Bent (1977-08-03)3 tháng 8, 1977 (24 tuổi) 26 (0) Anh Plymouth Argyle
7 3TV Paul Stalteri (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (24 tuổi) 32 (2) Đức Werder Bremen
8 3TV Nick Dasovic (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (33 tuổi) 53 (2) Scotland St Johnstone
10 4 Davide Xausa (1976-03-10)10 tháng 3, 1976 (25 tuổi) 26 (2) Scotland Livingston
11 2HV Jim Brennan (1977-05-08)8 tháng 5, 1977 (24 tuổi) 26 (2) Anh Nottingham Forest
13 2HV Carl Fletcher (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (30 tuổi) 32 (2) Hoa Kỳ Rochester Rhinos
14 3TV Daniel Imhof (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (24 tuổi) 6 (0) Thụy Sĩ St. Gallen
15 3TV Richard Hastings (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (24 tuổi) 20 (1) Scotland Ross County
16 3TV Julian de Guzman (1981-03-25)25 tháng 3, 1981 (20 tuổi) 0 (0) Đức 1. FC Saarbrücken
17 4 Dwayne De Rosario (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (23 tuổi) 9 (0) Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
18 3TV Tam Nsaliwa (1982-01-28)28 tháng 1, 1982 (19 tuổi) 3 (0) Đức 1. FC Saarbrücken
19 2HV Chris Pozniak (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (21 tuổi) 0 (0) Thụy Điển Örebro
20 2HV Kevin McKenna (1980-01-21)21 tháng 1, 1980 (21 tuổi) 7 (1) Scotland Heart of Midlothian
23 1TM Kenny Stamatopoulos (1979-08-28)28 tháng 8, 1979 (22 tuổi) 1 (0) Hy Lạp Kalamata

 Ecuador[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Colombia Hernán Darío Gómez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM José Francisco Cevallos (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (30 tuổi) Ecuador Barcelona
2 2HV Augusto Porozo (1974-04-13)13 tháng 4, 1974 (27 tuổi) Ecuador Emelec
3 2HV Iván Hurtado (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (27 tuổi) México La Piedad
5 3TV Alfonso Obregón (1972-05-12)12 tháng 5, 1972 (29 tuổi) Ecuador Delfín
6 2HV Raúl Guerrón (1976-10-12)12 tháng 10, 1976 (25 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
7 3TV Christian Lara (1980-04-27)27 tháng 4, 1980 (21 tuổi) Ecuador El Nacional
8 3TV Luis Gómez (1972-04-20)20 tháng 4, 1972 (29 tuổi) Ecuador Barcelona
9 4 Carlos Tenorio (1979-05-14)14 tháng 5, 1979 (22 tuổi) Ecuador LDU Quito
10 3TV Álex Aguinaga (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (33 tuổi) México Necaxa
11 3TV Nicolás Asencio (1975-04-26)26 tháng 4, 1975 (26 tuổi) Ecuador Barcelona
12 1TM Oswaldo Ibarra (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (32 tuổi) Ecuador El Nacional
13 4 Ángel Fernández (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (30 tuổi) Ecuador El Nacional
15 3TV Marlon Ayoví (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (30 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
16 3TV Cléber Chalá (1971-06-29)29 tháng 6, 1971 (30 tuổi) Ecuador El Nacional
17 2HV Giovanny Espinoza (1977-04-12)12 tháng 4, 1977 (24 tuổi) México Monterrey
18 3TV Carlos Ramón Hidalgo (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (22 tuổi) Ecuador Emelec
19 3TV Édison Méndez (1979-05-16)16 tháng 5, 1979 (22 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
20 3TV Edwin Tenorio (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (25 tuổi) Ecuador Barcelona

 Haiti[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Jorge Castelli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Geteau Ferdinand (1974-05-19)19 tháng 5, 1974 (27 tuổi) Haiti Valencia
3 2HV Frantz Gilles (1975-11-01)1 tháng 11, 1975 (26 tuổi) Haiti Zénith
4 3TV Jean Altidor (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (24 tuổi) Haiti Roulado
5 2HV Jean-Jacques Pierre (1981-01-23)23 tháng 1, 1981 (20 tuổi) Haiti Cavaly
6 2HV Gilbert Jean-Baptiste (1973-02-19)19 tháng 2, 1973 (28 tuổi) Hoa Kỳ Charleston Battery
8 2HV Renel Monpremier (1979-01-10)10 tháng 1, 1979 (23 tuổi) Haiti Capoise
9 4 Patrick Tardieu (1968-06-09)9 tháng 6, 1968 (33 tuổi) Haiti Violette
10 4 Johnny Descolines (1974-05-08)8 tháng 5, 1974 (27 tuổi) Haiti Violette
12 4 Golman Pierre (1971-02-21)21 tháng 2, 1971 (30 tuổi) Haiti FICA
14 3TV Wilfrid Montilas (1971-08-25)25 tháng 8, 1971 (30 tuổi) Haiti Don Bosco
15 2HV Luckenson Chery (1982-01-01)1 tháng 1, 1982 (20 tuổi) Haiti Zénith
17 2HV David Saincius (1975-06-05)5 tháng 6, 1975 (26 tuổi) Haiti Violette
19 4 Charles Alerte (1982-07-22)22 tháng 7, 1982 (19 tuổi) Haiti Aigle Noir
20 2HV Roosevelt Désir (1974-04-04)4 tháng 4, 1974 (27 tuổi) Haiti FICA
21 4 Pierre Roland Saint-Jean (1971-06-21)21 tháng 6, 1971 (30 tuổi) Haiti Baltimore
22 3TV Ernst Atis-Clotaire (1977-12-09)9 tháng 12, 1977 (24 tuổi) Pháp Draguignan
29 1TM Dieudonné Morency (1971-02-18)18 tháng 2, 1971 (30 tuổi) Haiti Zénith
31 2HV Pierre Richard Bruny (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (29 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]